Xem thêm

Hướng dẫn đọc thông số lốp ô tô cho tài xế Việt

CEO ANH JIMMY
Việc chọn lốp phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an toàn khi lái xe. Lốp đúng giúp tài xế phản ứng và xử lý tình huống tốt hơn. Để...

Việc chọn lốp phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và an toàn khi lái xe. Lốp đúng giúp tài xế phản ứng và xử lý tình huống tốt hơn. Để mua được lốp phù hợp, tài xế cần hiểu cách đọc thông số lốp ô tô.

Các thông số lốp ô tô mà người dùng thường quan tâm bao gồm thương hiệu, niên hạn sử dụng, tải trọng, cấu trúc lốp, tốc độ tối đa và áp suất lốp. Để hiểu rõ hơn về các thông số này, hãy cùng tìm hiểu chi tiết.

Cách đọc thông số lốp ô tô

Thông số lốp ô tô thường được biểu thị dưới dạng aaa/bb Rcc, trong đó aaa, bb, cc là các con số. Những con số này thường được điều chỉnh để phù hợp với từng loại mâm, la-zăng theo tiêu chuẩn của xe.

Hướng dẫn đọc thông số lốp ô tô thông qua ví dụ mã lốp P195/55R16 87V.

P - Mô tả loại lốp

Chữ P thường là viết tắt của từ "Passenger" có nghĩa là lốp dùng cho xe chở khách. Ngoài ra, còn có các ký hiệu khác như LT (Light truck - tải nhẹ), ST (Special Trial - xe đầu kéo đặc biệt) và T (Temporary - lốp dự phòng).

195 - Chiều rộng lốp

Con số này biểu thị chiều rộng của lốp, được đo từ vách này tới vách kia (mm). Bề mặt tiếp xúc của lốp càng lớn thì độ bám đường càng tốt, nhưng cũng sẽ tạo nhiều tiếng ồn hơn khi đi đường xấu.

55 - Tỉ lệ chiều cao thành lốp

Con số này biểu thị tỷ lệ chiều cao thành lốp so với chiều rộng lốp. Lốp càng dày thì khả năng cách âm và êm ái càng cao, nhưng lốp mỏng cho khả năng xử lý và phản ứng tốt hơn.

R - Cấu trúc lốp

Ký hiệu R thường có nghĩa là lốp có cấu trúc Radial, dạng bố thép. Đây là cấu trúc tiêu chuẩn của các loại xe chở khách. Ngoài ra, còn có kí hiệu B (Bias-ply) dạng bố ni-lông thường được sử dụng trên lốp xe tải.

16 - Đường kính bánh xe

Đây là thông số biểu thị kích thước của la-zăng hoặc đường kính bánh xe với đơn vị inch. Nếu thay đổi kích thước mâm xe, tài xế cần lựa chọn lốp phù hợp để đảm bảo an toàn và vận hành.

87 - Chỉ số tải trọng

Chỉ số tải trọng biểu thị mức trọng lượng mà mỗi lốp có thể chịu đựng. Đối chiếu với bảng tải trọng, con số 87 có nghĩa là lốp xe chịu tải trọng tối đa 545 kg. Để tính toàn bộ tải trọng, bạn cần nhân 4 lần con số này.

V - Chỉ số vận tốc

Chỉ số vận tốc biểu thị tốc độ tối đa mà lốp xe có thể chạy. Chọn loại lốp có chỉ số vận tốc phù hợp để đảm bảo an toàn khi lái xe.

Thời hạn sử dụng lốp

Theo quy định, các loại lốp xe hiện nay có tuổi đời từ 5-6 năm ngay cả khi không sử dụng. Lốp xe để lâu cũng bị oxy hóa và mất đi đặc tính. Khi mua ô tô cũ, hỏi chủ xe đã thay lốp từ bao lâu. Nếu lốp đã hết hạn sử dụng, cần thay mới để đảm bảo an toàn.

Áp suất tối đa của lốp xe ô tô

Thông số áp suất tối đa của lốp xe là áp suất cao nhất mà lốp có thể chịu đựng. Người dùng chỉ nên bơm dưới mức áp suất tối đa, không được phép bơm quá giới hạn. Để biết áp suất lốp phù hợp, hãy tham khảo sổ hướng dẫn kỹ thuật của chiếc xe hoặc giữ áp suất theo đúng tem kỹ thuật trên bệ cửa bậc lên xuống.

Đó là các thông tin cơ bản về cách đọc thông số lốp ô tô. Hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về lốp xe và lựa chọn lốp phù hợp cho chiếc xe của mình.

1