Xem thêm

So sánh các phiên bản Mazda 6 - Lựa chọn hoàn hảo cho bạn

CEO ANH JIMMY
Mazda 6 là một mẫu sedan hạng D được bán tại Việt Nam với 3 phiên bản khác nhau, với mức giá từ 779 triệu đến 914 triệu đồng. Điểm đặc biệt và khác biệt...

Mazda 6 là một mẫu sedan hạng D được bán tại Việt Nam với 3 phiên bản khác nhau, với mức giá từ 779 triệu đến 914 triệu đồng. Điểm đặc biệt và khác biệt giữa các phiên bản Mazda 6 là gì? Và phiên bản nào sẽ là lựa chọn hoàn hảo cho bạn?

Sedan hạng D Mazda 6 được xem là một mẫu xe toàn diện, với ngoại hình đẹp, không gian bên trong rộng rãi và tiện nghi, và động cơ ổn định. Xe cạnh tranh trực tiếp với các đối thủ như Toyota Camry, Honda Accord và Kia K5.

Vào năm 2020, THACO Auto đã ra mắt phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift) của Mazda 6, đi kèm với nhiều cải tiến về ngoại thất và công nghệ. Xe được nhập khẩu nguyên chiếc từ Nhật Bản với 3 phiên bản khác nhau, mỗi phiên bản có những điểm độc đáo riêng, gây khá nhiều băn khoăn khi lựa chọn.

So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào? Ảnh: So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào? 348617

Để hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa các phiên bản Mazda 6, chúng ta hãy xem qua bài phân tích dưới đây:

1. So sánh giá bán các phiên bản Mazda 6

Tại thị trường Việt Nam, Mazda 6 hiện đang được phân phối chính hãng với 3 phiên bản gồm 2.0L Premium, 2.0L Premium GTCCC và 2.5L Signature Premium GTCCC. Giá niêm yết của Mazda 6 dao động từ 779 triệu đến 914 triệu đồng.

Giá cụ thể của từng phiên bản như sau:

  • Mazda 6 2.0L Premium: 779 triệu đồng.
  • Mazda 6 2.0L Premium GTCCC: 854 triệu đồng.
  • Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC: 914 triệu đồng.

Hiện tại, giá niêm yết của Mazda 6 có nhiều lợi thế so với các đối thủ trong phân khúc sedan hạng D như Toyota Camry (giá từ 1,070 triệu đến 1,460 triệu đồng), Honda Accord (giá 1,319 triệu đồng) và Kia K5 (giá từ 859 triệu đến 999 triệu đồng).

Tuy vậy, do Mazda 6 là xe nhập khẩu, nên không được hưởng ưu đãi 50% lệ phí trước bạ từ Chính phủ.

2. So sánh các phiên bản Mazda 6: Kích thước

Tất cả các phiên bản Mazda 6 đều có kích thước giống nhau, với các thông số như sau:

  • Chiều dài: 4,870 mm.
  • Chiều rộng: 1,840 mm.
  • Chiều cao: 1,450 mm.
  • Chiều dài cơ sở: 2,830 mm.

3. So sánh các phiên bản Mazda 6: Ngoại thất

Mazda 6 sử dụng ngôn ngữ thiết kế KODO nổi tiếng của thương hiệu. Xe có vẻ ngoài thể thao, sang trọng và lộng lẫy.

Mặt trước xe gây ấn tượng với lưới tản nhiệt lớn, nan lưới xếp tầng, thanh viền mạ crom nối liền 2 cụm đèn full LED và cản trước thể thao.

So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào? Ảnh: So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào? 348674

Thân xe Mazda 6 không có những đường gân nổi, mà thay vào đó là sự mềm mại, uyển chuyển và tinh tế. Đuôi xe nổi bật với 2 cụm đèn hậu LED được nối liền bởi một thanh ngang crôm sáng bóng.

Mazda 6 sử dụng bộ mâm hợp kim 17 inch cùng bộ lốp Toyo có kích thước 225/55R17. Phiên bản cao cấp nhất, Mazda 6 2.5L Signature Premium GTCCC, được trang bị bộ mâm 19 inch cùng lốp Bridgestones Turanza có kích thước 255/45.

So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào?

4. So sánh các phiên bản Mazda 6: Nội thất

Bên trong khoang lái, nội thất của Mazda 6 có phong cách thiết kế trung tính, sang trọng và tiện nghi. Bảng táp-lô được thiết kế theo ngôn ngữ "Human Centric", giúp mọi thứ nằm trong tầm tay người lái, mang lại sự thoải mái và tiện lợi.

So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào? Ảnh: So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào? 348624

Mazda 6 được khách hàng ưa chuộng nhờ thiết kế ghế thể thao, ôm lấy người ngồi. Tất cả các phiên bản đều được bọc da (có tùy chọn Da Nappa) và trang bị đầy đủ tựa đầu và tựa tay.

Đặc biệt, ghế lái tích hợp chức năng chỉnh điện với bộ nhớ 2 vị trí, ghế hành khách chỉnh điện 4-8 hướng. Hàng ghế sau có chức năng gập 60:40 và chỉnh điện tự động. Các phiên bản cao cấp còn có ghế sưởi.

Xe cũng sở hữu vô lăng 3 chấu tích hợp trợ lực điện, màn hình hiển thị thông tin HUD, màn hình cảm ứng trung tâm 8 inch kết nối CarPlay/Android Auto, phanh tay điện tử, lẫy chuyển số trên vô-lăng, điều hòa tự động 2 vùng độc lập, hệ thống âm thanh 11 loa, và nhiều tính năng khác.

5. So sánh các phiên bản Mazda 6: Động cơ

Mazda 6 sử dụng động cơ SkyActiv-G mới được tinh chỉnh để gia tăng mô men xoắn và độ nhạy chân ga ở vòng tua thấp, kết hợp với hộp số tự động 6 cấp, mang lại trải nghiệm lái hứng khởi.

Cụ thể, động cơ 2.0L có công suất cực đại 154 mã lực và mô-men xoắn cực đại 200 Nm, trong khi động cơ 2.5L tạo ra công suất lớn nhất là 188 mã lực và mô-men xoắn cực đại 252 Nm.

So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào?

6. So sánh các phiên bản Mazda 6: Trang bị an toàn

Mazda 6 được trang bị các tính năng an toàn đầy đủ và tiện nghi, bao gồm 6 túi khí, Chống bó cứng phanh (ABS), Phân phối lực phanh điện tử (EBD), Cân bằng điện tử (DSC), Kiểm soát lực kéo (TCS), Hỗ trợ khởi hành ngang gốc (HLA),...

Ngoài ra, Mazda 6 còn được trang bị hệ thống kiểm soát gia tốc GVC khi vào cua và gói an toàn chủ động i-Activsense (có trên tất cả các phiên bản), bao gồm các chức năng như cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang, cảnh báo chệch làn, hỗ trợ giữ làn, và nhiều tính năng an toàn khác.

So sánh các phiên bản Mazda 6 - Nên mua phiên bản nào?

7. Nên mua phiên bản Mazda 6 nào?

Mỗi phiên bản sẽ có những ưu điểm riêng, đặc biệt phù hợp với kinh tế và mục đích sử dụng của từng người. Tùy thuộc vào khả năng tài chính và nhu cầu cá nhân, bạn có thể lựa chọn phiên bản phù hợp nhất cho mình.

Nếu kinh tế cho phép, phiên bản Signature là một lựa chọn tốt nhất. Tuy nhiên, nếu kinh tế là yếu tố quan trọng nhất khi mua Mazda 6, thì phiên bản 2.0L đã đủ tốt cho bạn với mục đích sử dụng là di chuyển trong thành phố.

1