Honda ở Hà Nội: Mẫu xe đa dạng và phong cách

CEO ANH JIMMY
Honda là một trong những thương hiệu xe hơi hàng đầu thế giới và đứng thứ hai tại Nhật Bản, chỉ sau Toyota. Với mức giá phù hợp với thị hiếu của khách hàng cùng...

Honda là một trong những thương hiệu xe hơi hàng đầu thế giới và đứng thứ hai tại Nhật Bản, chỉ sau Toyota. Với mức giá phù hợp với thị hiếu của khách hàng cùng với sự đa dạng về kiểu dáng và phong cách, Honda đã trở thành lựa chọn tin cậy của nhiều gia đình trên toàn cầu.

Danh sách sản phẩm Ô tô Honda Việt Nam

Bảng giá xe ô tô Honda tháng 01/2024

Điều đáng chú ý với các dòng xe Ô tô Honda tháng 01/2024 này là giá cả cùng với cập nhật mới nhất tại thị trường Việt Nam. Dưới đây là bảng giá xe ô tô Honda chi tiết:

BẢNG GIÁ XE Ô TÔ HONDA THÁNG 01/2024

Phiên bản xe Giá xe niêm yết (Đồng) Xuất xứ Honda City

  • G: 529.000.000
  • L: 569.000.000
  • L Đỏ: 574.000.000
  • RS: 599.000.000
  • RS Đỏ: 604.000.000 Lắp ráp trong nước

Honda Civic

  • 1.5RS: 870.000.000
  • 1.5G: 770.000.000
  • 1.8E: 730.000.000
  • Type R: 2.399.000.000 Nhập khẩu

Honda Accord

  • Đen ánh/Ghi bạc: 1.319.000.000
  • Trắng ngọc: 1.329.000.000 Nhập khẩu

Honda HRV

  • G: 699.000.000
  • L Xám/Đen: 826.000.000
  • L Trắng/Đỏ: 831.000.000
  • RS Xám/Đen: 871.000.000
  • RS Trắng/Đỏ: 876.000.000 Nhập khẩu

Honda CRV

  • 1.5L: 1.118.000.000
  • 1.5L Đỏ: 1.123.000.000
  • 1.5G: 1.048.000.000
  • 1.5G Đỏ: 1.053.000.000
  • 1.5E: 998.000.000
  • LSE: 1.138.000.000 Lắp ráp trong nước

Honda BRV

  • Dự kiến: 700.000.000 Nhập khẩu

Xem thêm: Chi tiết giá lăn bánh xe Ô tô Honda mới nhất

Honda City: Hiện đại, thể thao và an toàn

Honda City là một trong những mẫu xe hàng đầu của Honda tại Việt Nam. Với giá cả phù hợp với trang bị, Honda City thu hút mọi khách hàng với dáng thiết kế thể thao, cảm giác lái tốt và đầy đủ tính năng an toàn.

Xe được trang bị động cơ 1.5L công suất 118Hp đi kèm hộp số tự động CVT, mang đến sự mạnh mẽ với công suất cực đại lên đến 118 mã lực và mô-men xoắn tối đa 145 Nm. Xe cũng tiết kiệm nhiên liệu với mức tiêu thụ chỉ khoảng 6 lít/100 km đường hỗn hợp trong và ngoài đô thị.

Thông số kỹ thuật Honda City 2022:

  • Nhà sản xuất: Honda
  • Tên xe: City
  • Giá từ: 529 triệu VND
  • Kiểu dáng xe: Sedan
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
  • Động cơ: 1.5L
  • Hộp số: CVT
  • Hệ truyền động: Dẫn động cầu trước
  • Kích thước: DxRxC 4553 x 1748 x 1467 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2600 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 134 mm
  • Dung tích bình nhiên liệu: 40L
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu (Hỗn hợp - Đô thị - Xa lộ): 5,68 - 7,29 - 4,73 (lít/100km)

Honda Civic: Lịch lãm và hiện đại

Honda Civic 2023 là một mẫu sedan hạng C với thiết kế trẻ trung, hiện đại và đậm chất thể thao. Không chỉ là một chiếc xe đẹp mắt, Honda Civic còn được đánh giá cao với nhiều trang bị tiện nghi và trải nghiệm vận hành tuyệt vời.

Thông số kỹ thuật Honda Civic 2022:

  • Nhà sản xuất: Honda
  • Tên xe: Civic
  • Giá từ: 730 triệu VND
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Kiểu dáng xe: Sedan
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Động cơ: 1.5L
  • Hộp số: CVT
  • Hệ truyền động: Dẫn động cầu trước
  • Kích thước: DxRxC 4.678 x 1.802 x 1.415 mm

Honda Accord: Chất lượng và đẳng cấp

Honda Accord 2023 là mẫu sedan hạng D với tiêu chuẩn đẳng cấp mới, kết hợp giữa vẻ đẹp và trải nghiệm tuyệt vời. Được trang bị gói an toàn tiên tiến Honda Sensing, Honda Accord mang đến sự an toàn và tiện ích cao cấp.

Thông số kỹ thuật Honda Accord:

  • Giá từ: 1,319 tỷ VND
  • Xuất xứ: Thái Lan
  • Số chỗ ngồi: 5 chỗ
  • Kích thước: DxRxC 4901 x 1862 x 1450 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2830mm
  • Khoảng sáng gầm: 141mm
  • Tự trọng: 1488kg
  • Động cơ: Xăng, 1.5L, DOHC, VTEC turbo, i4, 16 valve
  • Dung tích: 1498cc
  • Công suất cực đại: 188Hp/ 5500rpm
  • Mô-men xoắn cực đại: 260Nm /1600- 5000 rpm
  • Hộp số: Tự động CVT
  • Mức tiêu hao nhiên liệu:
    • Đường trường: 5,1L/100km
    • Đô thị: 8,1 L/100km/h
    • Hỗn hợp: 6,2L/100km
  • Lốp xe: 235/45 R18 94V
  • Dung tích bình nhiên liệu: 56 lít

Honda HRV: Linh hoạt và tiện nghi

Honda HR-V là mẫu SUV đô thị được giới thiệu vào năm 2014 và đã trở thành một trong những sản phẩm thành công nhất của Honda. Tại Việt Nam, Honda HR-V 2022 thu hút ánh nhìn trên mọi cung đường với sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách trẻ trung và sự linh hoạt, thoải mái trong việc di chuyển trên đường phố.

Thông số kỹ thuật Honda HR-V:

  • Nhà sản xuất: Honda
  • Tên xe: HR-V
  • Giá từ: 830 triệu VND
  • Kiểu dáng xe: Crossover
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Động cơ: Xăng 1.5L Turbo
  • Hộp số: CVT
  • Hệ truyền động: Dẫn động cầu trước
  • Kích thước: DxRxC 4.385 x 1.790 x 1.590 mm

Honda CRV: Đẳng cấp và ổn định

honda cr-v là mẫu SUV đa dụng được đánh giá cao với ngôn ngữ thiết kế đẹp mắt và không gian nội thất rộng rãi. Bên cạnh đó, Honda CR-V còn nổi tiếng với sự ổn định và bền bỉ trong quá trình vận hành.

Thông số kỹ thuật Honda CR-V:

  • Nhà sản xuất: Honda
  • Tên xe: CR-V
  • Giá từ: 998 triệu VND
  • Kiểu dáng xe: Crossover
  • Số chỗ ngồi: 7
  • Xuất xứ: Lắp ráp trong nước
  • Động cơ: Xăng 1.5L
  • Hộp số: Tự động vô cấp CVT
  • Hệ truyền động: Dẫn động cầu trước
  • Kích thước: 4.623 x 1.855 x 1.679 mm
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu:
    • Kết hợp: 6,9 l/100km
    • Đô thị: 8,9 l/100km
    • Ngoài đô thị: 5,7 l/100km
  • Dung tích bình nhiên liệu: 57 L

Honda Brio và Honda Jazz: Thể thao và hiện đại

Honda Brio và Honda Jazz là hai mẫu xe nhỏ gọn và thể thao của Honda. Honda Brio 2023 mang thiết kế thế thao và hiện đại hơn so với phiên bản tiền nhiệm, với kích thước nhỏ gọn cùng với động cơ công suất 1.2L và các tính năng tiện nghi.

Thông số kỹ thuật Honda Brio:

  • Nhà sản xuất: Honda
  • Tên xe: Brio
  • Kiểu dáng xe: Hatchback
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Động cơ: 1.2L
  • Nhiên liệu sử dụng: Xăng
  • Hộp số: CVT
  • Hệ truyền động: Dẫn động cầu trước
  • Kích thước: DxRxC 3.801 x 1.682 x 1.487 mm
  • Chiều dài cơ sở: 2.405 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 154 mm
  • Dung tích bình nhiên liệu: 35L

Thông số kỹ thuật Honda Jazz:

Honda Jazz là mẫu xe hạng B đa dụng, trang bị hệ thống an toàn tiên tiến và tiện ích hiện đại. Xe đã đạt chuẩn an toàn 5 sao theo kiểm tra mới nhất của Asian NCAP.

Thông số kỹ thuật Honda Jazz:

  • Nhà sản xuất: Honda
  • Tên xe: Jazz
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Kiểu xe: Hatchback
  • Xuất xứ: Nhập khẩu Thái Lan
  • Kích thước tổng thể: DxRxC 3.989 x 1.694 x 1.524 hoặc 4.034 x 1.694 x 1.524
  • Chiều dài cơ sở: 2.530 mm
  • Động cơ: Xăng 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van
  • Dung tích công tác: 1497cc
  • Dung tích bình nhiên liệu: 40L
  • Công suất tối đa: 118 mã lực tại 6600 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 145 Nm tại 4600 vòng/phút
  • Hộp số: Vô cấp CVT
  • Hệ dẫn động: Cầu trước

Honda Ô tô Việt Nam: Sự phát triển và tin cậy

Honda Việt Nam đã có mặt tại thị trường Việt Nam từ năm 1996. Với những nỗ lực không ngừng, Honda Việt Nam không chỉ được biết đến là nhà sản xuất xe máy danh tiếng mà còn là đơn vị sản xuất ô tô uy tín tại đất nước này. Tháng 3 năm 2005, Honda Việt Nam nhận được giấy phép của Bộ Kế hoạch và Đầu tư cho phép sản xuất lắp ráp ô tô tại Việt Nam, đánh dấu một bước phát triển quan trọng trong lịch sử của công ty. Honda Việt Nam đã bắt đầu hoạt động kinh doanh ô tô từ năm 2006 với sự ra mắt của mẫu xe Honda Civic, và từ đó đã có một sự phát triển không ngừng.

Thông tin về Honda Việt Nam:

  • Thương hiệu: Honda
  • Tên công ty tại Việt Nam: Honda Việt Nam
  • Năm thành lập: 1996
  • Trụ sở chính: Vĩnh Phúc
  • Nhà máy Ô tô: Phúc Thắng, Phúc Yên, Vĩnh Phúc
  • Năm hoạt động nhà máy ô tô: 2005

Với sự đa dạng về danh mục sản phẩm ô tô và cam kết chất lượng, Honda không chỉ đáp ứng nhu cầu của khách hàng mà còn mang đến những trải nghiệm vượt trội trên mọi cung đường. Hãy khám phá thêm về các mẫu xe của Honda và chọn cho mình chiếc xe phù hợp nhất!

1