Hãy cùng tìm hiểu về Honda Jazz cũ (2018-2020) với thông tin về giá bán và một số so sánh với các đối thủ như Toyota Yaris và Mazda 2 Hatchback.
Giá xe Honda Jazz cũ trong tháng 06/2024
Honda Jazz từng cạnh tranh với Toyota Yaris và Mazda 2 Hatchback trong phân khúc hatchback hạng B tại Việt Nam. Tuy nhiên, doanh số không đạt được kỳ vọng nên từ giữa năm 2020, Honda Jazz đã không còn được phân phối tại thị trường Việt Nam.
Giá xe Honda Jazz cũ (2018-2020) hiện tại dao động từ 400 triệu VNĐ. Có sẵn một số màu sắc cho khách hàng lựa chọn như Trắng, Ghi Bạc, Xám, Cam, Đỏ và Đen.
Hình ảnh giá xe Honda Jazz cũ
Mức giá trên chưa bao gồm các chi phí sang tên xe, bảo hiểm hay đăng kiểm (nếu có). Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ:
- Hotline tư vấn giá tốt: 0915 521 833 - Mr Huy (Honda Hà Nội)
- Hotline tư vấn giá tốt: 0944 349 456 - Ms Mai (Thanh Hóa)
- Hotline tư vấn giá tốt: 0933.154.584 - Ms Thủy Tiên (Đồng Nai)
- Hotline tư vấn giá tốt: 0931 513 144 - Mr Huy (Bình Dương)
- Hotline tư vấn giá tốt: 0902 383 992 - Mr Tín (Honda Sài Gòn)
Giới thiệu về Honda Jazz (Honda Fit)
Honda Jazz (hay còn gọi là Honda Fit, Honda Fitto) là mẫu xe hatchback 5 chỗ, 5 cửa hạng nhỏ (hạng B) của hãng ô tô Honda, Nhật Bản. Jazz/Fit đã trải qua 3 thế hệ từ năm 2001 cho đến nay. Xe sử dụng động cơ xăng 1.3L, 1.5L và có phiên bản Hybrid (xăng lai điện) và Fit EV (chạy điện hoàn toàn).
Honda Jazz đã tạo được thành công lớn từ khi ra mắt, với doanh số 7 triệu xe tính đến hết năm 2017. Mẫu xe này cũng nhận được nhiều giải thưởng uy tín, như "Chiếc xe Nhật của năm" và "Xe nhỏ tốt nhất" từ các tạp chí uy tín trong ngành xe hơi.
Chi tiết Honda Jazz đã bán tại Việt Nam
Honda Jazz được giới thiệu tại Vietnam Motor Show 2017 (VMS2017) và được nhập khẩu từ Thailand. Xe có 3 phiên bản khác nhau: Honda Jazz V, Honda Jazz VX và Honda Jazz RS. Mỗi phiên bản có thông số kỹ thuật và trang bị khác nhau.
Thông số kỹ thuật:
- Kích thước DxRxC: 3989 x 1694 x 1524mm (bản V và VX), 4034 x 1694 x 1524mm (bản RS)
- Chiều dài cơ sở: 2530mm
- Bán kính vòng quay: 5.4m
- Khoảng sáng gầm: 137mm
- Động cơ xăng, 1.5L, I4, 16val, SOHC
- Dung tích động cơ: 1497cm3
- Công suất cực đại: 117Hp / 6600rpm
- Mô-men xoắn cực đại: 145Nm / 4600rpm
- Hộp số tự động CVT
- Mức tiêu hao nhiên liệu: 5.6L / 100km
- Trọng lượng không tải: 1062kg (bản V), 1076kg (bản VX), 1090kg (bản RS)
- Lốp xe: 175/65 R15 (bản V), 185/55 R16 (bản VX, RS)
- Bình xăng: 40L
Hình ảnh ngoại thất Honda Jazz
Nội thất, tiện nghi xe Honda Jazz
Nội thất của Honda Jazz được đánh giá là tiện dụng và hợp lý, với các tính năng cơ bản mà một chiếc hatchback phổ thông cần có.
Hình ảnh nội thất Honda Jazz
Phiên bản cao cấp của Honda Jazz, bao gồm bản RS và VX, trang bị các tiện nghi như hệ thống giải trí với màn hình DVD 7", chế độ Cruise Control, điều hòa tự động và chìa khóa thông minh. Phiên bản thấp nhất là Honda Jazz V chỉ có đầu CD/AM/FM/USB.
Động cơ, vận hành xe Honda Jazz
Honda Jazz sử dụng động cơ xăng 1.5L, 4 xylanh thẳng hàng, 16 valve, cam đơn SOHC. Công suất cực đại là 117Hp/6600rpm, mô men xoắn cực đại là 145Nm/4600rpm. Toàn bộ các phiên bản của Honda Jazz đi kèm hộp số tự động CVT 7 cấp.
Hình ảnh động cơ Honda Jazz
An toàn xe Honda Jazz
Honda Jazz đạt tiêu chuẩn an toàn 5 sao của Asean NCAP. Xe trang bị hệ thống phanh trước đĩa thông gió, phanh sau tang trống, phanh ABS/EBD/BA, chức năng cân bằng điện tử VSA, khởi hành ngang dốc HSA, và 6 túi khí (bản RS).
Khuyến cáo: Xem Chi tiết Honda HRV để biết thêm thông tin về mẫu xe Honda khác.
Với những thông tin về giá bán, nội thất, động cơ và an toàn, bạn có thể đưa ra quyết định hợp lý khi mua Honda Jazz cũ. Hãy liên hệ với nhân viên tư vấn để biết thêm chi tiết và nhận được giá tốt cho mẫu xe này.