Xem thêm

Những từ chửi quen thuộc trong tiếng Hàn

CEO ANH JIMMY
Có thể thấy với xã hội tân tiến như ngày hôm nay, việc con người giao tiếp với nhau đã trở nên vô cùng thoải mái, không cần phải câu nệ như những thời đại...

Có thể thấy với xã hội tân tiến như ngày hôm nay, việc con người giao tiếp với nhau đã trở nên vô cùng thoải mái, không cần phải câu nệ như những thời đại trước. Đặc biệt là với giới trẻ, việc ăn nói sỗ sàng và thoải mái, bao gồm cả chửi bậy, là điều rất bình thường. Hôm nay, chúng tôi xin giới thiệu với bạn những từ lăng mạ, tiếng lóng và các từ chửi bậy tiếng Hàn quen thuộc mà có thể bạn đã từng nghe qua trong các bộ phim.

Chửi thề tiếng Hàn là gì?

Chửi thề tiếng Hàn đơn giản là việc người Hàn chửi nhau, sử dụng từ ngữ tiếng Hàn có tính chất mạnh mẽ, đi ngược lại thuần phong mỹ tục của người Hàn Quốc. Hành động này thể hiện cảm xúc riêng của người nói, nhằm mua vui, xúc phạm và làm bẽ mặt người nghe.

Tuy nhiên, giới trẻ ngày nay thường sử dụng những câu chửi thề bằng tiếng nước ngoài như một cảm giác thân thuộc để thể hiện sự gần gũi với nhau. Điều này cũng có thể giảm bớt sự nặng nề của lời nói.

Và như bất kỳ ngôn ngữ nào khác, tiếng Hàn cũng có từ ngữ đẹp đẽ cũng như từ ngữ xấu xa, từ chửi bậy, lăng mạ. Những từ này có thể khiến cho một số người cảm thấy khó chịu, nhưng đối với những người quen với ngôn ngữ này, những từ này trở nên gần gũi và thân thiết hơn.

Các câu chửi tiếng Hàn

Mọi người thường sử dụng những câu chửi thề của người Hàn Quốc liên quan đến những điều thiêng liêng như gia đình, tôn giáo, và cũng như những thứ vật chất như giới tính, màu da, học vấn... để lăng mạ, chửi thề. Hoặc đôi khi cũng chửi bới những thứ "bẩn thỉu" như phân...

Chửi bậy trong tiếng Hàn phổ biến

  • 씨발: f4ck (dkkmm) / Hoặc khi chơi game thì thường viết tắt là ㅅㅂ hoặc 18 vì cách đọc số 18 là 십팔 gần giống với 씨발.
  • 씨발놈: nói với nam giới.
  • 씨발년: nói với nữ giới.
  • 씨발세 (끼): dkkm oắt con.
  • 꺼져: biến đi.
  • 입닥쳐: câm mồm.

Từ chửi tiếng Hàn nhẹ nhàng

Tiếp theo, mình sẽ kể cho các bạn nghe một số từ chửi phổ thông bằng tiếng Hàn mà chúng ta thường nghe thấy trong phim Hàn:

  • 야 (Ya): Mày.
  • 바보야 (Babo ya): Đồ ngốc.
  • 변태야 (Byeon tae ya): Đồ biến thái.
  • 개자식아 (Gae ja sik a): Thằng nhãi ranh.
  • 곶 가라, 가 죽어 (Got gara, ga jugeo): Mày chết đi.
  • 개세끼야 (Gae se kki ya): Con chó này.
  • 개놈 (Gae nom): Đồ chó.
  • 정신병이야 (Jeongsin byeong i ya): Mày bị bệnh à?
  • 너 머리에 무슨 문제 있는 거 아? (Neo meori-e museun munje itneun geo a?): Đầu mày có vấn đề không?
  • 씹할놈아 (Ssip hal nom a): Đáng chết.
  • 죽을래? (Jugeullae?): Muốn chết không?
  • 개세끼야 (Gae se kki ya): Thằng chó.
  • 네가 도대체 누구냐? (Nega dodaecha nugunya?): Mày là ai cơ chứ?
  • 미친놈 (Michin nom): Thằng điên.
  • 미친년 (Michin nyeon): Con điên.
  • 또라이 (Ttorai): Kẻ ngớ ngẩn, ngáo.
  • 무개념 (Mugaenyeom): Vô học.

Với những từ chửi bậy trong tiếng Hàn, ý nghĩa của chúng còn phụ thuộc nhiều vào thái độ hay cách nói của người nói. Một câu chửi tục bằng tiếng Hàn có thể chỉ mang ý nghĩa trách móc hoặc giận dỗi mà thôi.

Vì cách phát âm tiếng Hàn rất dễ thương, nếu bạn quá tức giận không thể nói được, những câu chửi thề hay những câu chửi bậy bằng tiếng Hàn có thể khiến những câu chửi thề bớt thô tục đi.

Những từ chửi tục trong tiếng Hàn mang tính phân biệt chủng tộc

  • 양키 (Yang ki): yankee, chỉ bọn Mỹ.
  • 깜둥이 (Kkam dung i): nigger, chỉ bọn mọi rợ.
  • 쪽발이 / 일본놈 / 외놈 (Jjok bari / Il bon nom / Oe nom): Jap, chỉ 'bọn nhật lùn'.
  • 베트꽁 (Bettkkong): 'bọn Việt Cộng'.
  • 짱개 (Jjang gae): Ching (ching chang chong), chỉ 'bọn tàu khựa'.
  • 빨갱이 (Bbal gaeng i): bọn Bắc Hàn.

Ví dụ:

  • 절루 꺼져, 이 머저리같은: Biến! Đừng để tao thấy cái mặt của mày.
  • 씨발 짭새 떳다: Dkm cớm tới rồi kìa…, ở đây chữ 짭새 là từ lóng ám chỉ cảnh sát.
  • 젠장!: Cục ct (họ).
  • 빌어먹을!: ~ damn it.

Những mẫu câu chửi tục trong tiếng Hàn

  • Với ex, mang trong lòng nỗi ấm ức, bạn sẽ nói: 내 전 여친 씨팔년: con ghệ cũ của tao… thấy gớm.
  • Với mấy ông chính trị gia chỉ được cái nổ to sẽ bị chế giễu: 청치인들은 다 사기군이야: Tất cả những kẻ ngốc này đều là những kẻ lừa đảo.
  • Các ông chủ thì hay bị nói xấu sau lưng: 그 상사 개새끼때문에 열받아 죽겠어: Điên đầu mất vì ông chủ già này.
  • Các bạn học sinh nói xấu mấy thầy mấy cô: 내 꼰대가 나보고 숙제를 안 했다는 거야: ở đây chữ 꼰대 là từ lóng chỉ giáo viên khó tính haha.
  • Với các bà mẹ vợ/ mẹ chồng 'khó ưa' (시어머니 / 장모님), sẽ bị nói 'xấu' như sau: 시어머니 노망 나셨어: bà già này mất trí rồi…

Một số lưu ý khi sử dụng những từ chửi bậy tiếng Hàn:

Khi xem phim, các bạn trẻ thường học theo những từ chửi thề trên màn hình. Tuy nhiên, để sử dụng hợp lý các từ chửi bậy bằng tiếng Hàn và không gây phật lòng với mọi người, đặc biệt là người bản xứ vì họ rất coi trọng phép tắc, cần lưu ý những điều sau:

  • Đối với bạn bè thân, những từ chửi trong tiếng Hàn thường được sử dụng để nhắc nhở, phàn nàn hoặc thể hiện sự thân thiết với nhau.
  • Đối với mọi người khác, không nên sử dụng những từ chửi bậy tiếng Hàn, vì nó có thể gây khó chịu và hiểu nhầm. Hãy sử dụng từ vựng tiếng Hàn hợp lý trong giao tiếp của bạn.

Trên đây là những từ chửi tục trong tiếng Hàn mà bạn có thể nghe thấy ở nhiều nơi. Tuy nhiên, tôi không khuyến khích các bạn học những từ này, vì sử dụng chúng trong giao tiếp với người mới quen sẽ khiến đối phương cảm thấy khó chịu và dễ gây hiểu nhầm. Hãy sử dụng từ vựng tiếng Hàn một cách hợp lý và tôn trọng người khác.

1