Xem thêm

Cách đọc các thông số cơ bản trên lốp xe ô tô

CEO ANH JIMMY
Lốp xe ô tô là một trong những bộ phận quan trọng, quyết định đến hiệu suất và an toàn khi lái xe. Hiểu rõ các thông số cơ bản trên lốp sẽ giúp bạn...

Lốp xe ô tô là một trong những bộ phận quan trọng, quyết định đến hiệu suất và an toàn khi lái xe. Hiểu rõ các thông số cơ bản trên lốp sẽ giúp bạn lựa chọn được bộ lốp phù hợp cho chiếc xe của mình. Hãy cùng tìm hiểu các thông số này!

Ý nghĩa các thông số trên lốp

Trước tiên, hãy cùng xem ý nghĩa của các thông số chính trên lốp: bề rộng lốp, chiều cao lốp, đường kính trong/vành, tiêu chuẩn liên quan, áp suất/tải trọng và vận tốc tối đa.

Lốp xe ô tô Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

  • Bề rộng lốp (205 mm): Khoảng cách từ hai bên thành lốp, tính bằng đơn vị millimet (mm).

  • Chiều cao lốp (112,75 mm): Chiều cao của lốp, tính dựa trên một phần trăm của bề rộng lốp.

  • R: Viết tắt của "Radial" - loại lớp bố có kết cấu tỏa tròn, được sử dụng phổ biến nhất trên xe ô tô hiện nay.

  • Đường kính mâm xe (16 inch): Kích thước của mâm xe phù hợp với lốp.

  • Áp suất/tải trọng tối đa (615 kg): Trọng lượng tối đa mà lốp có thể chịu đựng.

  • Vận tốc tối đa (180 Km/h): Tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động.

Bảng tra thông số vận tốc và tải trọng tối đa Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

Một số ký hiệu khác trên lốp

Ngoài các thông số cơ bản, trên lốp còn có một số ký hiệu khác mà bạn cần biết:

  • Loại lốp: Ký hiệu M+S /M&F (Mud and Snow) dùng cho đường tuyết và đường nhiều bùn, lầy và cũng được dùng cho mọi loại thời tiết. Ngoài ra còn có ký hiệu M+SE, tương tự như lốp M+S nhưng có độ bám tốt hơn trên đường nhiều sỏi đá, tuyết nhiều...

Ký hiệu loại lốp Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

  • DOT: Ký hiệu tiêu chuẩn an toàn của Bộ Giao thông Hoa Kỳ.

  • Thời gian sản xuất: Gồm 4 con số abcd, trong đó 2 ký tự đầu chỉ tuần sản xuất và 2 ký tự sau là 2 số cuối của năm sản xuất. Ví dụ: 4708 là lốp sản xuất vào tuần thứ 47 của năm 2008.

Ký hiệu thời gian sản xuất Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

  • Tên hãng lốp: Bridgestone, Goodyear, Dunlop, Michelin, Pirelli,... Ngoài tên hãng, trên thành lốp còn có tên dòng lốp, mã số dòng lốp, tùy vào quy định và đặt tên của từng hãng.

Ký hiệu tên hãng lốp Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

  • TREADWEAR: Chỉ số khả năng chống mài mòn của lốp. Chỉ số tiêu chuẩn là abc=100, nhưng cần lưu ý rằng chỉ số này chỉ mang tính chất tham khảo, còn tốc độ mài mòn lốp phụ thuộc vào thói quen lái, khí hậu và tình trạng mặt đường...

  • Traction A: Chỉ số thể hiện khả năng bám đường. Thứ tự bám đường giảm dần từ AA → A → B → C. Ở Việt Nam, thường thấy loại A: chịu được lực ly tâm đến 0,35G khi xe quay vòng.

  • Temperature A: Chỉ số khả năng chịu nhiệt. Thứ tự chịu nhiệt giảm dần từ A → B → C.

Ký hiệu khác trên lốp Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

Đặt lốp ô tô phù hợp tại Xưởng dịch vụ 3s Hyundai Phạm Văn Đồng

Hiểu rõ các thông số cơ bản trên lốp sẽ giúp bạn lựa chọn bộ lốp phù hợp với xe của mình, đảm bảo hiệu suất và an toàn khi lái xe. Hãy liên hệ ngay với chúng tôi Xưởng dịch vụ 3s Hyundai Phạm Văn Đồng nếu xế yêu của bạn gặp sự cố.

Hotline: 0904 59 59 88

Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa

1