Vào dịp cuối năm, nhu cầu mua xe ô tô để chơi tết ngày càng tăng cao, đặc biệt là các mẫu xe thuộc phân khúc hạng A, B, C, D. Mỗi phân khúc sẽ có mức giá khác nhau, vì vậy hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu giá lăn bánh của một số dòng xe tiêu biểu trong từng phân khúc.
Phân khúc hạng A
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Phân khúc hạng A là phân khúc ô tô giá rẻ, chủ yếu bao gồm xe mini và các dòng xe đô thị cỡ nhỏ có dung tích dưới 1 lít. Các dòng xe trong phân khúc hạng A thường có kích thước nhỏ gọn, dễ dàng di chuyển và quay đầu.
Các dòng xe thuộc phân khúc này bao gồm: Hyundai Grand i10, Honda Brio, VinFast Fadil, Toyota Wigo, Suzuki Celerio, Kia Morning,... Tuy nhiên, dòng xe nổi bật và có doanh số cao nhất trong số đó là Hyundai Grand i10 và Kia Morning.
- Hyundai Grand i10
Hyundai Grand i10 có 2 phiên bản là hatchback và sedan. Dưới đây là bảng giá lăn bánh xe ô tô Hyundai Grand i10 năm 2020:
Mẫu xe | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|
Bản Hatchback | |
Hyundai Grand i10 1.0 MT Tiêu chuẩn | 315 |
Hyundai Grand i10 1.0 MT | 355 |
Hyundai Grand i10 1.0 AT | 380 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT Tiêu chuẩn | 330 |
Hyundai Grand i10 1.2 MT | 370 |
Hyundai Grand i10 1.2 AT | 402 |
Bản Sedan | |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT Tiêu chuẩn | 350 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 MT | 390 |
Hyundai Grand i10 Sedan 1.2 AT | 415 |
- Kia Morning
Kia Morning thuộc hãng xe Kia nổi tiếng của Hàn Quốc. Giá lăn bánh của chiếc xe này khá rẻ và phù hợp với túi tiền của người tiêu dùng. Dưới đây là bảng giá xe Kia Morning:
Phiên bản Kia | Giá xe (triệu đồng) |
---|---|
Kia Morning GT-Line | 439 |
Kia Morning X-Line |
Phân khúc hạng B
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Phân khúc hạng B bao gồm các mẫu xe ô tô bình dân cỡ nhỏ được trang bị động cơ từ 1.4 đến 1.6L. Các mẫu xe trong phân khúc này bao gồm:
- Sedan: Toyota Vios, Honda City, Nissan Sunny, Hyundai Accent, Ford Fiesta, Mazda2, Mitsubishi Attrage, Kia Rio, Suzuki Ciaz, Chevrolet Aveo.
- Hatchback: Toyota Yaris, Ford Fiesta, Mazda2, Kia Rio, Suzuki Swift.
- Crossover: Ford EcoSport, Hyundai i20 Active, Suzuki Vitara, Chevrolet Trax.
Trong số đó, Toyota Vios, Honda City và Hyundai Accent là những dòng xe nổi bật. Dưới đây là bảng giá chi tiết của từng dòng xe này:
- Toyota Vios
Phiên bản | Giá niêm yết mới (triệu đồng) |
---|---|
Toyota Vios E MT (7 túi khí) | 490 |
Toyota Vios E MT (3 túi khí) | 470 |
Toyota Vios E CVT (3 túi khí) | 520 |
Toyota Vios E CVT (7 túi khí) | 540 |
Toyota Vios G CVT | 570 |
- Honda City
Phiên bản | Giá mới (triệu đồng) |
---|---|
Honda City G | 529 |
Honda City L | 569 |
Honda City RS | 599 |
- Hyundai Accent
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
---|---|
Accent 1.4MT tiêu chuẩn | 426.1 |
Accent 1.4 MT | 472.1 |
Accent 1.4 AT | 501.1 |
Accent 1.4 AT Đặc biệt | 542.1 |
Phân khúc hạng C
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Phân khúc hạng C là phân khúc xe ô tô bình dân cỡ vừa với động cơ từ 1.4L đến 2.2L (hoặc cao hơn là 2.5L). Đây là phân khúc sôi động nhất trên thị trường Việt Nam. Các mẫu xe trong phân khúc này bao gồm:
- Sedan: Toyota Altis, Honda Civic, Mazda3, Kia K3, Hyundai Elantra, Chevrolet Cruze.
- Hatchback: Kia Cerato, Mazda3.
- SUV: Honda CR-V, Kia Sportage, Hyundai Tucson, Mazda CX-5, Chevrolet Captiva, Mitsubishi Outlander Sport, Suzuki Grand Vitara.
Tiêu biểu nhất trong phân khúc này là Mazda3, Hyundai Elantra và Honda CR-V.
- Mazda3
Dưới đây là bảng giá niêm yết của Mazda3:
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) |
---|---|
Mazda3 1.5L Deluxe (Sedan) | 719 |
Mazda3 1.5L Luxury (Sedan) | 769 |
Mazda3 1.5L Premium (Sedan) | 839 |
Mazda3 Signature Luxury (Sedan) | 869 |
Mazda3 Signature Premium (Sedan) | 919 |
Mazda3 Sport 1.5L Deluxe (HB) | 759 |
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (HB) | 799 |
Mazda3 Sport 1.5L Premium (HB) | 869 |
Mazda3 Sport Signature Luxury (HB) | 899 |
Mazda3 Sport Signature Premium (HB) | 939 |
- Hyundai Elantra
Dưới đây là bảng giá của Hyundai Elantra:
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
---|---|
Hyundai Elantra 1.6MT | 580 |
Hyundai Elantra 1.6AT | 655 |
Hyundai Elantra 2.0AT | 699 |
Hyundai Elantra Sport 2019 | 769 |
- Honda CR-V
Phiên bản | Giá xe (triệu đồng) |
---|---|
Honda CR-V 1.5 L | 1.093 |
Honda CR-V 1.5 G | 1.023 |
Honda CR-V 1.5 E | 983 |
Phân khúc hạng D
Hình ảnh chỉ mang tính chất minh họa
Phân khúc hạng D là phân khúc xe ô tô bình dân cỡ trung có động cơ mạnh mẽ, đủ chỗ cho 5 người lớn. Các dòng xe trong phân khúc này bao gồm:
- Sedan: Toyota Camry, Honda Accord, Mazda6, Kia Optima, Hyundai Sonata, Nissan Teana.
- SUV: Toyota Fortuner, Mitsubishi Pajero Sport, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, Isuzu mu-X, Ford Everest.
Trong số đó, Honda Accord, Toyota Fortuner và Hyundai Santa Fe là những mẫu xe nổi bật. Dưới đây là bảng giá chi tiết của từng dòng xe này:
- Honda Accord
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá lăn bánh (Hà Nội) | Giá lăn bánh (TP HCM) | Giá lăn bánh (Các tỉnh) |
---|---|---|---|---|
Accord (đen, bạc) | 1.319 | 1.505 | 1.479 | 1.461 |
Accord (trắng) | 1.329 | 1.516 | 1.490 | 1.472 |
- Toyota Fortuner
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu VNĐ) |
---|---|
Fortuner 2.4 G 4×2 MT (CKD) | 1.033 |
Fortuner 2.4 G AT 4×2 (CKD) | 1.096 |
Fortuner 2.8 AT 4×4 (CKD) | 1.354 |
Fortuner 2.7V 4x2AT TRD (CKD) | 1.150 |
Fortuner 2.7 V 4×2 AT (CBU) | 1.150 |
Fortuner 2.7 V 4×4 AT (CBU) | 1.236 |
- Hyundai Santa Fe
Phiên bản | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu cao cấp | 1.245 |
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng cao cấp | 1.185 |
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu đặc biệt | 1.195 |
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng đặc biệt | 1.135 |
Hyundai Santa Fe 2.2L dầu tiêu chuẩn | 1.055 |
Hyundai Santa Fe 2.4L xăng tiêu chuẩn | 995 |
Trên đây là bài viết chia sẻ giá bán của một số dòng xe tiêu biểu trong phân khúc A, B, C và D. Mức giá sẽ khác nhau trong mỗi phân khúc, vì vậy các bạn cần xem xét tài chính của gia đình mình để lựa chọn chiếc xe phù hợp. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho bạn đọc thêm nhiều thông tin bổ ích.
Xem thêm: màn hình ô tô, android box cho ô tô