Xem thêm

"Giải mã" cách đọc thông số lốp xe Toyota

CEO ANH JIMMY
Thông số lốp xe hơi là những ký hiệu mà chúng ta thường thấy, nhưng không phải ai sử dụng xe hơi cũng hiểu hết ý nghĩa của chúng. Hiểu sai thông số lốp có...

Thông số lốp xe hơi là những ký hiệu mà chúng ta thường thấy, nhưng không phải ai sử dụng xe hơi cũng hiểu hết ý nghĩa của chúng. Hiểu sai thông số lốp có thể dẫn đến việc sử dụng không chính xác, gây hại cho lốp. Toyota Ninh Bình muốn chia sẻ quan điểm của mình về cách đọc hiểu thông số lốp.

Trên xe hơi, có rất nhiều thông số lốp khác nhau, mỗi thông số lốp mang ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, Toyota Ninh Bình chỉ giới thiệu những thông số lốp cần thiết cho người sử dụng xe thông thường.

Nhóm chính và đọc thông số lốp chính

Thông số lốp xe Toyota Đọc thông số lốp xe Toyota

Tên và thương hiệu trên thông số lốp

  • Nhãn hiệu lốp: Là tên thương hiệu của nhà sản xuất lốp. Mỗi nhà sản xuất lốp có đặc trưng riêng, định vị thương hiệu khác nhau, dẫn đến giá cả và chất lượng khác nhau. Trên ảnh là thương hiệu lốp MICHELIN, một thương hiệu cực kỳ danh tiếng trong ngành lốp xe hơi.
  • Phân nhánh thương hiệu: Là một nhãn hiệu nhỏ của một thương hiệu lớn. Mỗi nhãn hiệu này có mục tiêu khách hàng, mục đích sử dụng và đặc tính nổi bật riêng. Ví dụ, nhãn hiệu PILOT SPORT 4S được tạo ra cho những mục tiêu sử dụng với hiệu suất cao như độ bám đường, khả năng phanh gấp, khả năng tăng tốc.

Anh chị nên tìm hiểu kỹ về mỗi nhãn hiệu lốp để có sự lựa chọn phù hợp với mục tiêu của mình.

Đọc thông số lốp chính

  1. Bề rộng mặt lốp: Là bề rộng phần tiếp xúc với mặt đường của lốp, được tính bằng mm. Chỉ số này càng lớn thì phần tiếp xúc với mặt đường càng nhiều, khả năng ma sát và bám đường càng lớn. Tuy nhiên, chỉ số lớn cũng có thể làm xe ồn hơn và tốn nhiên liệu hơn. Ví dụ trong hình: Bề rộng mặt lốp là 225 mm.
  2. Tỷ lệ chiều cao thành lốp: Chỉ số này là tỷ lệ giữa chiều cao thành lốp và bề rộng mặt lốp, đơn vị là %. Ví dụ trong hình: Tỉ lệ chiều cao thành lốp với bề rộng mặt lốp là 55%. Dựa vào đây, có thể tính được chiều cao thành lốp = 225 mm * 55% = 123,75 mm. Chỉ số này càng lớn, thành lốp càng cao, có thể giúp lốp xe êm ái hơn. Tuy nhiên, chỉ số này nhỏ hơn lại giúp xe vận hành vững vàng hơn.
  3. Kiểu bố lốp: Là kiểu kết cấu tạo ra lốp xe. Ví dụ trong hình: R là kiểu bố lốp Radial - tức kiểu bố tròn hướng vào tâm lốp. Thực tế hiện nay, đây là kiểu bố lốp phổ biến nhất, rất hiếm khi bắt gặp các kiểu E hoặc B.

Đọc thông số lốp xe Toyota Đọc thông số lốp xe Toyota - Bố lốp (Cấu trúc lốp)

  1. Đường kính mâm lốp: Kích thước đường kính của mâm có thể lắp vừa với lốp, đơn vị tính là inch. Ví dụ như trên hình: Mâm lốp lắp vừa lốp này có kích thước là 19 inch.
  2. Chỉ số tải trọng tối đa: Là ký hiệu quy định về mức tải trọng tối đa mà lốp có thể chịu được, tính bằng kg. Ví dụ trong hình: Chỉ số tải trọng tối đa là 99, tương đương với mức tải trọng tối đa của lốp là 775 kg.

Thông số lốp xe Toyota Đọc thông số lốp xe Toyota - Bảng tra tải trọng tối đa

  1. Chỉ số tốc độ tối đa: Là ký hiệu quy định về tốc độ tối đa mà lốp có thể chịu được, tính bằng km/h. Ví dụ trong hình: Chỉ số tốc độ tối đa là V, tương đương với tốc độ tối đa của lốp là 240 km/h.

Thông số lốp xe Toyota Đọc thông số lốp xe Toyota - Bảng tra tốc độ tối đa

Nhóm phụ và đọc thông số lốp phụ

Thông số lốp xe Toyota Đọc thông số lốp xe Toyota - Chỉ số phụ

Khả năng đặc trưng của lốp

  1. Chỉ số chống mài mòn: Là chỉ số thể hiện khả năng chịu mài mòn của lốp. Chỉ số này càng cao, lốp càng bền và lâu bị mòn hơn. Chỉ số này thường giao động trong khoảng 100 - 500. Mỗi nhà sản xuất lốp có tham chiếu riêng, nên chỉ có thể so sánh với lốp cùng thương hiệu.
  2. Chỉ số bám đường: Là chỉ số thể hiện khả năng bám đường của lốp. Chỉ số này ký hiệu bằng chữ cái, có 4 cấp độ là AA (rất tốt), A (tốt), B (trung bình) và C (kém).
  3. Chỉ số chịu nhiệt: Là chỉ số thể hiện khả năng chịu nhiệt độ cao của lốp trong quá trình ma sát với mặt đường khi di chuyển. Chỉ số này bằng chữ và có 3 cấp độ là A (cao), B (trung bình) và C (thấp).

Thông số lốp xe Toyota Đọc thông số lốp xe Toyota

Áp suất tối đa

Chỉ số áp suất lốp tối đa: Là áp suất không khí bên trong (hay gọi là độ căng của lốp) tối đa mà lốp có thể chịu được. Chỉ số này được tính bằng đơn vị kPa hoặc PSI. Chỉ số càng cao, lốp càng chịu được áp suất lớn. Anh chị nên bơm lốp sao cho áp suất nằm trong phạm vi từ 22 - 24 PSI để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành.

Anh chị cũng nên trang bị hệ thống cảm biến áp suất lốp để theo dõi chỉ số này.

Nhóm thông số hạn sử dụng

Thông số lốp xe Toyota Đọc thông số lốp xe Toyota - Thời gian sản xuất

Chỉ số thời gian xuất xưởng:

Chỉ số thời gian xuất xưởng: Là chỉ số thể hiện thời điểm lốp xe được sản xuất. Chỉ số này rất quan trọng, vì lốp xe thông thường có hạn sử dụng khoảng 5-6 năm. Chỉ số này sẽ giúp anh chị biết lốp xe của mình còn có thể sử dụng trong bao lâu nữa.

Chỉ số này thường được in nổi trong 1 khuôn nhỏ với 4 chữ số, trong số 2 ký tự đầu tiên là số thứ tự của tuần trong năm, 2 số phía sau là năm sản xuất. Ví dụ trên hình: Lốp xe được sản xuất vào tuần thứ 9 của năm 2007 (khoảng tháng 3 năm 2007).

Thông số lốp xe Toyota Đọc thông số lốp xe Toyota - Gờ báo mòn

Gờ an toàn:

Gờ báo mòn: Là một gờ nhỏ được bố trí ở các rãnh lốp. Khi bề mặt lốp mòn chạm đến gờ này, tức là lốp không đảm bảo các chỉ số hoạt động theo thiết kế và nên thay thế sớm để đảm bảo an toàn khi vận hành.

Đó là những thông số chính về lốp xe Toyota mà Toyota Ninh Bình muốn chia sẻ. Chúc anh chị luôn hiểu và chăm sóc chiếc xế cưng của mình đúng cách.

Theo dõi Toyota Ninh Bình:

  • Fanpage: Toyota Ninh Bình
  • Youtube: Toyota Ninh Bình
1