Honda Civic - một cái tên đã trở thành biểu tượng trong phân khúc sedan hạng C tại Việt Nam. Nổi tiếng với sự tiện nghi và an toàn, Honda đã không ngừng cải tiến để đáp ứng các yêu cầu của khách hàng. Tuy nhiên, sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt với các đối thủ như Kia K3, Mazda 3, Hyundai Elantra, Toyota Corolla Altis... liệu có khiến Honda Civic mất đi sức hấp dẫn và doanh số bị giảm? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp thông tin chi tiết về giá xe Honda Civic của các phiên bản mới nhất.
Giá bán mới nhất của Honda Civic 2023
Hiện nay, Honda Civic 2023 không được lắp ráp trong nước mà được nhập khẩu nguyên chiếc từ Thái Lan. Dưới đây là bảng giá niêm yết cho từng phiên bản:
Bảng giá xe Honda Civic 2023 mới nhất tháng 01/2024
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết (triệu đồng) |
---|---|---|
Honda Civic 1.5 E | Đen, Xám | 730 |
Honda Civic 1.5 E | Trắng ngọc trai | 735 |
Honda Civic 1.5 G | Đen, Xám, Xanh | 770 |
Honda Civic 1.5 G | Trắng ngọc trai | 789 |
Honda Civic 1.5 RS | Đen, Xám | 870 |
Honda Civic 1.5 RS | Đỏ, Trắng | 875 |
Khuyến mãi tháng 01/2024
Khách hàng ký hợp đồng mua xe Honda Civic và thanh toán 100% từ ngày 5 đến hết ngày 31 tháng 12 năm 2023 sẽ được hưởng chương trình khuyến mãi:
- Giảm 50% lệ phí trước bạ
- Tặng 01 năm bảo hiểm thân vỏ
- Nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ Nhà phân phối
Vui lòng liên hệ Nhà phân phối để biết thêm chi tiết về chương trình.
Giá lăn bánh Honda Civic 2023
Giá trên chỉ là giá bán niêm yết từ hãng, để sở hữu chiếc xe trên đường, quý khách cần phải chi trả thêm các chi phí sau:
- Phí trước bạ: 12% (Hà Nội), 10% (TP HCM và các tỉnh khác)
- Phí đăng ký biển số: 20 triệu (Hà Nội, TP HCM), 1 triệu (các tỉnh khác)
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560 triệu
- Phí đăng kiểm: 340 ngàn
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 480.700 đồng
Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5 E màu Đen và Xám
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 730.000.000 | ||
Phí trước bạ | 87.600.000 | 73.000.000 | |
Phí đăng kiểm | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | ||
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 | |
Giá lăn bánh tạm tính | 839.980.700 | 825.370.700 | 806.380.700 |
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính | 796.180.700 | 788.880.700 | 769.880.700 |
Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5 E màu Trắng ngọc trai
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 735.000.000 | ||
Phí trước bạ | 88.200.000 | 73.500.000 | |
Phí đăng kiểm | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | ||
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 | |
Giá lăn bánh | 845.580.700 | 830.870.700 | 811.880.700 |
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính | 796.180.700 | 788.880.700 | 769.880.700 |
Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5G màu Đen, Xám, Xanh
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 770.000.000 | ||
Phí trước bạ | 92.400.000 | 77.000.000 | |
Phí đăng kiểm | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | ||
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 | |
Giá lăn bánh | 884.780.700 | 869.370.700 | 850.380.700 |
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính | 838.580.700 | 830.880.700 | 811.880.700 |
Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5G màu Trắng ngọc trai
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 775.000.000 | ||
Phí trước bạ | 93.000.000 | 77.500.000 | |
Phí đăng kiểm | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | ||
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 | |
Giá lăn bánh | 890.380.700 | 874.870.700 | 855.880.700 |
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính | 843.880.700 | 836.130.700 | 817.130.700 |
Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.5 RS màu Đen, Xám
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 870.000.000 | ||
Phí trước bạ | 104.400.000 | 87.000.000 | |
Phí đăng kiểm | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | ||
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 | |
Giá lăn bánh | 996.780.700 | 979.370.700 | 960.380.700 |
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính | 944.580.700 | 935.880.700 | 916.880.700 |
Giá lăn bánh Honda Civic bản 1.8E màu Trắng ngọc trai, Đỏ cá tính
Khoản phí | Mức phí ở Hà Nội (đồng) | Mức phí ở TP HCM (đồng) | Mức phí ở tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 875.000.000 | ||
Phí trước bạ | 105.000.000 | 87.500.000 | |
Phí đăng kiểm | 340.000 | ||
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | ||
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 | ||
Phí biển số | 20.000.000 | 1.000.000 | |
Giá lăn bánh | 1.002.380.700 | 984.870.700 | 965.880.700 |
Giá lăn bánh giảm 50% trước bạ tạm tính | 949.880.700 | 941.130.700 | 922.130.700 |
Giá bán của Honda Civic so với đối thủ cạnh tranh
Dưới đây là bảng so sánh giá bán giữa Honda Civic và các đối thủ cạnh tranh:
Dòng xe | Giá xe Honda Civic (Triệu đồng) | Giá xe Toyota Altis (Triệu đồng) | Giá xe Kia K3 (Triệu đồng) | Giá xe Mazda 3 (Triệu đồng) | Giá xe Hyundai Elantra (Triệu đồng) |
---|---|---|---|---|---|
Honda Civic | 730 - 870 | 719 - 868 | 559 - 759 | 669 - 789 | 580 - 769 |
Thông số kỹ thuật Honda Civic 2023
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật của Honda Civic 2023:
Thông số | Honda Civic 1.8E | Honda Civic 1.8G | Honda Civic 1.5RS |
---|---|---|---|
Xuất xứ | Nhập khẩu | Nhập khẩu | Nhập khẩu |
Dòng xe | Sedan hạng C | Sedan hạng C | Sedan hạng C |
Số chỗ ngồi | 05 | 05 | 05 |
Dung tích Động cơ | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van | 1.5L DOHC VTEC TURBO, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van |
Nhiên liệu | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử | Phun xăng điện tử |
Công suất | 176 (131 kW)/6.000 | 176 (131 kW)/6.000 | 176 (131 kW)/6.000 |
Mô-men xoắn | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 | 240/1.700-4.500 |
Hộp số | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT | Vô cấp CVT |
Dẫn động | Cầu trước | Cầu trước | Cầu trước |
Kích thước | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.678 x 1.802 x 1.415 | 4.678 x 1.802 x 1.415 |
Khoảng sáng gầm xe | 134 | 134 | 134 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 5,8 | 5,8 | 6,1 |
Mâm (Vành) | 215/55R16 | 215/50R17 | 235/40ZR18 |
Phanh trước/sau | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa | Đĩa/Đĩa |
Ưu điểm - Nhược điểm của Honda Civic 2023
Ở thế hệ mới nhất này, Honda Civic đã trải qua sự cải tiến để nâng cao sức hấp dẫn và doanh số bán. Tổng kết lại, dưới đây là những ưu nhược điểm của mẫu xe này:
Ưu điểm:
- Thiết kế phong cách thể thao nổi bật trong phân khúc sedan hạng C.
- Khoang nội thất rộng rãi với nhiều trang bị tiện nghi.
- Trải nghiệm lái vượt trội với khả năng bứt tốc ấn tượng.
- Hộp số CVT vận hành mượt mà.
- Nhiều tính năng an toàn hơn so với các đối thủ.
Nhược điểm:
- Giá bán của Honda Civic cao hơn so với các đối thủ cùng phân khúc hoặc một số mẫu xe hạng D giá rẻ.
- Khoảng sáng gầm xe thấp, gặp khó khăn khi leo lề hoặc di chuyển trên đường xấu.
Kết luận
Honda Civic 2023 đã mang đến một bản cập nhật đầy ấn tượng. Với những khách hàng yêu thích phong cách thể thao, mạnh mẽ và có thu nhập tầm trung, đây là một lựa chọn tuyệt vời. Hãy cùng trải nghiệm những chuyến đi xa thú vị và trọn vẹn cùng gia đình.
Xem thêm: Thông tin chi tiết về Honda Civic
Câu hỏi thường gặp về Honda Civic 2023
Mua xe Honda Civic 2023 chính hãng tại đâu?
Quý khách có thể truy cập vào website Bonbanh.com để tìm những đại lý bán xe Honda Civic 2023 uy tín và chất lượng.
Honda Civic 2023 có bao nhiêu phiên bản?
Honda Civic 2023 được nhập khẩu và phân phối tại Việt Nam với 3 phiên bản: 1.5 E, 1.5 G và 1.5 RS.
Honda Civic 2023 là đối thủ của dòng xe nào?
Honda Civic 2023 phải đối đầu với nhiều đối thủ lớn như Hyundai Elantra, Mazda 3, Kia Cerato, Ford Focus tại thị trường ô tô Việt.