Hãy cùng chúng tôi điểm qua bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất trong tháng 9/2019. Dưới đây là danh sách các phiên bản xe và giá niêm yết tương ứng:
Bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất tháng 9/2019
Phiên bản xe | Giá xe niêm yết (triệu đồng) | Khuyến mại |
---|---|---|
Toyota Wigo 1.2E | 345 | 15 triệu đồng |
Toyota Wigo 1.2G | 405 | Liên hệ |
Toyota Vios 1.5E MT | 490 | 15 - 20 triệu đồng |
Toyota Vios 1.5E CVT | 540 | 15 - 20 triệu đồng |
Toyota Vios 1.5G CVT | 570 | 15 - 20 triệu đồng |
Toyota Altis 1.8E MT | 697 | 20 - 30 triệu đồng |
Toyota Altis 1.8E CVT | 733 | 20 - 30 triệu đồng |
Toyota Altis 1.8G CVT | 791 | 20 - 30 triệu đồng |
Toyota Altis 2.0V Luxury | 889 | 20 - 30 triệu đồng |
Toyota Altis 2.0V Sport | 932 | 20 - 30 triệu đồng |
Toyota Yaris 1.5G CVT | 650 | Liên hệ |
Toyota Camry 2.0G | 1029 | Liên hệ |
Toyota Camry 2.5Q | 1235 | Liên hệ |
Toyota Avanza 1.3E MT | 544 | 5 - 15 triệu đồng |
Toyota Avanza 1.5G AT | 612 | 5 - 15 triệu đồng |
Toyota Innova 2.0E MT | 771 | Liên hệ |
Toyota Innova 2.0G AT | 847 | Liên hệ |
Innova Venturer | 878 | Liên hệ |
Toyota Innova 2.0V AT | 971 | Liên hệ |
Fortuner 2.4 G 4x2 MT (dầu) | 1033 | Liên hệ |
Fortuner 2.4 G AT 4x2 (dầu) | 1096 | Liên hệ |
Fortuner 2.7V 4x2 AT TRD (xăng) | Liên hệ | Liên hệ |
Fortuner 2.8V 4x4 AT (dầu) | 1354 | Liên hệ |
Fortuner 2.7 V 4x2 AT (xăng, nhập) | 1150 | Liên hệ |
Fortuner 2.7V 4x4 AT (xăng, nhập) | 1236 | Liên hệ |
Toyota Alphard | 4038 | Liên hệ |
Toyota Prado 2.7 VX | 2340 | Liên hệ |
Toyota Land Cruiser 4.6VX | 3983 | Liên hệ |
Toyota Hilux 2.4G 4x4 MT | 793 | Liên hệ |
Toyota Hilux 2.4E 4x2 AT | 695 | Liên hệ |
Toyota Hilux 2.8G 4x4 AT | 878 | Liên hệ |
Toyota Hiace 16 chỗ (dầu) | 999 | Liên hệ |
Lưu ý: Bảng giá trên đã bao gồm thuế VAT, chưa tính phí và các loại bảo hiểm bắt buộc khác. Giá bán chính thức và các chương trình ưu đãi dành cho khách hàng khi mua xe ô tô Toyota phụ thuộc vào từng đại lý.
Cách tính các loại phí và bảo hiểm dành cho xe ô tô theo quy định hiện hành
Dưới đây là các loại phí và bảo hiểm liên quan đến xe ô tô:
Phí trước bạ ôtô
- Hà Nội: 12%
- Tp Hồ Chí Minh: 10%
- Hải Phòng: 12%
- Đà Nẵng: 12%
- Cần Thơ: 10%
Mỗi địa phương sẽ có mức phí trước bạ khác nhau, tuy nhiên không vượt quá 50% mức quy định chung (mức 10% giá trị xe). Xe dưới 9 chỗ đăng kí lần đầu sẽ chịu mức phí trước bạ là 10% giá trị xe.
Phí lấy biển số mới
- Hà Nội: 20 triệu đồng
- Tp Hồ Chí Minh: 11 triệu đồng
- Các TP trực thuộc TW: 1 triệu đồng
- TP trực thuộc tỉnh, thị xã: 1 triệu đồng
- Các khu vực khác: 200.000 đồng
Phí nộp bảo hiểm trách nhiệm dân sự
Áp dụng chung:
- Xe dưới 6 chỗ không kinh doanh vận tải: 480.700 đồng (đã có thuế GTGT)
- Xe từ 6 - 11 chỗ: 873.400 đồng
Phí bảo hiểm vật chất
Tính theo % trên giá bán tùy từng hãng bảo hiểm.
Phí bảo trì đường bộ
Áp dụng chung:
- Xe dưới 10 chỗ: 130.000 đồng/tháng.
- Đối với xe mới chưa qua sử dụng, có chu kỳ đăng kiểm trên 1 năm (với chu kỳ 18, 24 và 30 tháng):
- Nộp phí sử dụng đường bộ theo năm (12 tháng).
- Hoặc nộp cho cả chu kỳ đăng kiểm (18, 24 và 30 tháng).
Phí đăng kiểm
340.000 đồng
Dù bạn đang tìm hiểu về giá xe hay cách tính các loại phí và bảo hiểm liên quan, hãy liên hệ với đại lý Toyota gần bạn nhất để được tư vấn và hỗ trợ chi tiết.
Hy vọng rằng thông tin trên sẽ giúp bạn nắm bắt tốt hơn về bảng giá xe ô tô Toyota mới nhất tháng 9/2019 và các loại phí và bảo hiểm liên quan. Đừng ngại liên hệ với đại lý Toyota để biết thêm thông tin chi tiết và nhận được ưu đãi tốt nhất!