Xem thêm

Xếp hạng giới hạn tốc độ: Tất cả những gì bạn cần biết

CEO ANH JIMMY
Hầu hết các lốp xe du lịch hiện đại đều có chỉ số xếp hạng tốc độ tối đa. Điều này đồng nghĩa với việc có giới hạn tốc độ mà lốp có thể chịu...

Hầu hết các lốp xe du lịch hiện đại đều có chỉ số xếp hạng tốc độ tối đa. Điều này đồng nghĩa với việc có giới hạn tốc độ mà lốp có thể chịu được trước khi không thể hoạt động theo thiết kế ban đầu. Tuy nhiên, việc xếp hạng tốc độ cao không tức là bạn có thể lái xe an toàn ở tốc độ tối đa mà lốp cho phép, đặc biệt là trong các điều kiện thời tiết và giao thông đa dạng.

Cách tìm hiểu xếp hạng tốc độ của lốp

Để biết giới hạn tốc độ mà nhà sản xuất khuyến nghị cho lốp của bạn, bạn chỉ cần tham khảo trong sổ hướng dẫn sử dụng xe hoặc kiểm tra các vị trí như bậc cửa người lái, nắp bình xăng hoặc trong nắp hộp dụng cụ, nơi có thông tin về mã lốp của xe.

Cách tìm đọc chỉ số giới hạn tốc độ của lốp Hình ảnh minh họa

Thông thường, giới hạn tốc độ rất dễ nhận biết vì nó là số cuối cùng trong mã kích thước lốp. Ví dụ: “P205/60R16 82S”, trong đó chữ "S" là giới hạn tốc độ. Để kiểm tra mã kích thước lốp đang sử dụng, bạn chỉ cần xem bên hông của lốp. Giới hạn tốc độ của lốp phải phù hợp với khuyến nghị của nhà sản xuất!

Xác định giới hạn tốc độ của lốp

Giới hạn tốc độ của lốp là kết quả của nhiều lần thử nghiệm với trọng lượng và tốc độ mô phỏng khác nhau. Để đạt được một mức tốc độ cụ thể, lốp xe phải có khả năng hoạt động ở tốc độ đó. Các tiêu chuẩn trong ngành sẽ kiểm soát quá trình lốp xe đạt được và duy trì một vận tốc nhất định trong quá trình thử nghiệm.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng, các nghiên cứu trong phòng thí nghiệm không thể mô phỏng được tất cả các điều kiện thực tế mà bạn có thể gặp phải. Do đó, thông tin về tốc độ lốp tối đa chỉ là một chỉ số thể hiện khả năng hoạt động của lốp trong các điều kiện đã quy định (ví dụ: áp suất thích hợp, xe được vận hành đúng cách, thời tiết tốt). Tốc độ tối đa thực tế của lốp có thể thấp hơn mức xếp hạng do các yếu tố như áp suất, hao mòn, tình trạng xe (bao gồm cả độ chụm bánh lái), điều kiện giao thông và quãng đường cùng một điểm vận tốc. Mức xếp hạng tốc độ sẽ không chính xác nếu lốp bị hư hỏng, thay thế, thiếu áp suất, quá tải hoặc cần sửa chữa.

Hệ thống xếp hạng giới hạn tốc độ và các ngoại lệ

Hệ thống mức giới hạn tốc độ hiện nay sử dụng các ký tự từ A đến Z, với mỗi ký tự đại diện cho một mức tốc độ cụ thể. Nói chung, giới hạn tốc độ tối đa tăng theo thứ tự các chữ cái. Ví dụ, lốp có mức tốc độ "L" sẽ có giới hạn tốc độ thấp hơn lốp có mức tốc độ "N".

Tuy nhiên, hệ thống giới hạn tốc độ cũng có các ngoại lệ. Ví dụ, tiêu chuẩn châu Âu sử dụng chỉ số dặm tối đa trên mỗi giờ. Một điều lạ là chữ "H" không được đặt đúng thứ tự. Thay vào đó, chữ "H" nằm giữa "U" và "V" với mức vận tốc tương thích.

Những ngoại lệ của hệ thống xếp hạng mức tốc độ bao gồm:

  • Không có mức tốc độ "I", "O" và "X". Tương tự, các đồ thị vận tốc cũng không sử dụng ký tự "P".
  • Các lốp có giới hạn tốc độ thấp thường được mô tả bằng chữ "A" kèm theo một số, ví dụ "A1", "A2", "A3"...
  • Một số lốp có chỉ số tốc độ "W" hoặc "Y". Các nhà sản xuất cũng có thể chèn chữ "Z" vào mô tả về kích thước lốp (trong mã số lốp, giữa tỉ lệ và đường kính) cho các loại lốp này.

Ban đầu, khi hệ thống giới hạn tốc độ được phát triển, mức cao nhất là "V", dành cho những lốp có khả năng duy trì tốc độ 240 km/h và hơn. Sau đó, nhiều nhà sản xuất đã tạo ra các lốp có khả năng duy trì tốc độ cao hơn 240 km/h, dẫn đến việc chữ "V" chỉ vận tốc giới hạn (thay vì trên 240 km/h) và bổ sung chữ "W" và "Y" vào danh sách.

Nhiều biểu đồ hiển thị giới hạn tốc độ "Z" với tốc độ tối đa là 240 km/h. Một số nhà sản xuất sẽ chèn chữ "Z" vào giữa thông tin mô tả kích thước lốp (sau tỉ lệ) cho các lốp có giới hạn là "W" hoặc "Y". Và nếu lốp xe vượt quá mức giới hạn 300 km/h, nhà sản xuất thường đặt chữ "Z" vào mô tả kích thước lốp theo tiêu chuẩn của ngành.

Biểu đồ các mức giới hạn tốc độ phổ biến

Dưới đây là bảng xếp hạng tốc độ của các loại lốp phổ biến trên các dòng xe thông thường, bắt đầu từ tốc độ tối đa là 190 km/h và tăng dần lên.

Được ký hiệu bằng các ký tự, mỗi mức xếp hạng tương ứng với một giới hạn tốc độ nhất định.

Biểu đồ các mức giới hạn tốc độ phổ biến Hình ảnh minh họa

Giới hạn tốc độ T

Với tốc độ tối đa là 190 km/h, bạn sẽ thường thấy ký hiệu "T" trên lốp xe bán tải nhỏ hoặc dòng xe sedan gia đình.

Giới hạn tốc độ H

Giới hạn tốc độ "H" không xuất hiện sau "G", mà nằm giữa "U" và "V". Vận tốc tối đa của lốp loại "H" là 210 km/h và thường thấy trên các dòng xe coupé và sedan thể thao. Trong giai đoạn ban đầu của hệ thống giới hạn tốc độ, "H" có ý nghĩa "Hiệu năng cao", và đây cũng là lý do vì sao chữ "H" được đặt vào vị trí bất thường trong hệ thống xếp hạng ngày nay.

Giới hạn tốc độ V

"Một thời là giới hạn tốc độ cao nhất của lốp, "V" được sử dụng để chỉ tốc độ tối đa là 240 km/h hoặc hơn. Ngày nay, "V" biểu thị tốc độ 240 km/h và không cao hơn.

Giới hạn tốc độ W

Mức giới hạn tốc độ này được bổ sung gần đây, các lốp được ký hiệu "W" có thể đạt tốc độ 270 km/h.

Giới hạn tốc độ Z

"Mức giới hạn"Z" có thể có nghĩa hoàn toàn khác. Mặc dù thường được sử dụng cho các lốp xe thể thao hiệu năng cao, chữ "Z" cũng xuất hiện giữa mã kích thước lốp. Trong trường hợp này, ký tự này có thể đại diện cho tốc độ tối đa là 240 km/h hoặc 300 km/h, tùy thuộc vào loại lốp cụ thể. Bạn nên liên hệ với nhà sản xuất để biết thêm thông tin về các lốp có chữ "Z". Thông thường, chủ sở hữu xe thể thao sẽ gặp mức giới hạn tốc độ này hơn là những người lái xe sedan dành cho gia đình.

Hãy luôn nhớ lái xe với tốc độ cho phép và giới hạn tốc độ được khuyến nghị bởi nhà sản xuất xe, đồng thời đảm bảo rằng tất cả lốp trên xe của bạn đều có cùng mức giới hạn. Giới hạn tốc độ là kết quả của các bài kiểm tra được tiến hành trong phòng thí nghiệm dưới những điều kiện cụ thể và được kiểm soát. Mặc dù những thử nghiệm này có tính chính xác cao để mô phỏng quá trình hoạt động của lốp, bạn vẫn cần nhớ rằng lái xe trong điều kiện thực tế thường không giống với các điều kiện trong phòng thí nghiệm.

1