Xem thêm

So sánh xe máy Honda Lead 125 và Honda Air Blade

CEO ANH JIMMY
Xe máy Honda Lead 125 và Honda Air Blade: Tổng quan Honda Lead 125 và Honda Air Blade 2015 là hai mẫu xe máy được nhiều người quan tâm trên thị trường. Cả hai đều...

Xe máy Honda Lead 125 và Honda Air Blade: Tổng quan

Honda Lead 125 và Honda Air Blade 2015 là hai mẫu xe máy được nhiều người quan tâm trên thị trường. Cả hai đều thuộc dòng xe máy Honda nổi tiếng và có những điểm mạnh riêng. Hãy cùng nhau so sánh hai mẫu xe này để hiểu rõ hơn về họ.

So sánh về giá

  • Honda Lead 125: Phiên bản cao cấp - 38,490,000 đồng, Phiên bản thường - 37,490,000 đồng.
  • Honda Air Blade 2015: Phiên bản cao cấp - 39,990,000 đồng, Phiên bản thường - 37,990,000 đồng.

Điểm nổi bật: Hai dòng xe có mức giá khá tương đương, tùy thuộc vào phiên bản và tính năng để lựa chọn phù hợp.

So sánh về thiết kế

  • Honda Lead 125: Thiết kế khá to và thô, gầm xe hơi thấp, đuôi xe với đèn demi và đèn chiếu hậu Led đẹp mắt. Nhìn chung, thiết kế của Lead mang tính ăn chắc, mặc bền và hợp với phụ nữ đã có gia đình.
  • Honda Air Blade 2015: Thiết kế mạnh mẽ, cá tính, sang trọng và sắc nét. Nhìn chung, thiết kế của Honda Air Blade được đánh giá cao về sự tiện dụng và kiểu dáng đẹp. Xe phù hợp với nhiều đối tượng, đặc biệt là nam giới.

Điểm nổi bật: Cả hai dòng xe đều có thiết kế đẹp và chất lượng, tùy thuộc vào sở thích cá nhân để lựa chọn.

So sánh về sự tiện dụng

Cốp xe cực rộng của Lead Caption: Cốp xe cực rộng của Lead

  • Honda Lead 125: Cốp xe cực lớn (37 lít), người dùng có thể tối đa hóa khả năng chứa đồ từ cốp xe rộng này. Bình xăng phía trước mở dễ dàng, không cần rút chìa khóa. Mở cốp cũng không cần rút chìa khóa mà chỉ cần bấm nút cạnh ổ khóa là được. Hốc chứa đồ đầu xe rất tiện dụng khi bạn chứa các vật nhỏ như khẩu trang, điện thoại. Móc đồ phía chỗ để chân cũng tối đa hóa khả năng mang đồ của xe.
  • Honda Air Blade 2015: Cốp xe khá lớn với khả năng chứa 1 mũ bảo hiểm cả đầu hoặc 2 mũ bảo hiểm nửa đầu. Nắp bình xăng nằm ở háng xe khá tiện dụng, mở nắp bằng nút bấm dưới ổ khóa, nhanh chóng và hiện đại. Đèn soi sáng ổ khóa và cốp giúp mở khóa và lấy vật dụng dễ dàng hơn trong điều kiện thiếu sáng.

Điểm nổi bật: Cả hai dòng xe đều có tính năng tiện dụng và khả năng chứa đồ rộng rãi.

So sánh động cơ

Động cơ PGM cho khả năng tiết kiệm xăng cực tốt Caption: Động cơ PGM cho khả năng tiết kiệm xăng cực tốt

  • Honda Lead 125: Sử dụng động cơ PGM-FI, xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch. Với dung tích xy lanh 125cc, Lead được đánh giá là chiếc xe khá mạnh mẽ và mát trong quá trình chạy xe. Lead vận hành êm ái hơn so với Air Blade.
  • Honda Air Blade 2015: Công nghệ eSP, 125cc, 4 kỳ, xy-lanh đơn, làm mát bằng dung dịch. Phun xăng điện tử PGM kết hợp với động cơ tích hợp với bộ đề ACG. Air Blade mạnh mẽ hơn Lead, với khả năng bứt tốc vượt trội và tải trọng. Điểm nổi bật là động cơ của Air Blade hoàn toàn vượt trội so với Lead.

Điểm nổi bật: Air Blade có động cơ mạnh mẽ hơn và tăng tốc nhanh hơn.

So sánh khả năng vận hành

Lead có bánh khá nhỏ nên chỉ thích hợp đi những con đường bằng phẳng Caption: Lead có bánh khá nhỏ nên chỉ thích hợp đi những con đường bằng phẳng

  • Honda Lead 125: Lốp không săm, nhỏ (với đường kính bánh trước là 12 inch, và bánh sau là 10 inch), do đó chỉ phù hợp đi trên các con đường bằng phẳng và không quá gồ ghề. Xe khá êm ái khi di chuyển trong mức tốc độ từ 30 - 60 km/h, và dường như không phát ra tiếng động lớn. Hệ thống phanh đĩa an toàn và hệ thống giảm xóc giảm chấn thủy lực giúp mang lại cảm giác êm ái và thoải mái trong quá trình vận hành. Ngắt tự động Idling Stop cũng là một tính năng tiện ích của Lead.
  • Honda Air Blade 2015: Lốp không săm kích thước 14 inch, do đó, Air Blade cao hơn Lead và có khả năng di chuyển trên nhiều loại địa hình tốt hơn. Xe có khả năng tăng tốc nhanh hơn hẳn Lead và khi đi tốc độ cao, Air Blade cũng tỏ ra “ngọt” hơn rất nhiều. Xe phát ra tiếng kêu gió khá lớn khi đi ở tốc độ cao. Yên ngồi rộng rãi, cho khả năng chở 2 người lớn và 1 trẻ em. Bên cạnh đó, yên xe của Air Blade cũng có bề ngang hẹp hơn Lead nên cảm giác ngồi trên Air Blade cao hơn Lead. Hệ thống phanh đĩa an toàn và phuộc giảm chấn thủy lực giúp mang lại cảm giác êm ái khi di chuyển. Ngắt tự động Idling Stop là tính năng tiết kiệm nhiên liệu cũng được trang bị trên Air Blade.

Điểm nổi bật: Air Blade có khả năng di chuyển tốt trên nhiều điều kiện đường đi hơn Lead.

So sánh tiêu thụ nhiên liệu

Honda Lead tiết kiệm xăng hơn Air Blade Caption: Honda Lead tiết kiệm xăng hơn Air Blade

  • Honda Lead 125: Tiêu thụ nhiên liệu 1,82 lít/100 km.
  • Honda Air Blade 2015: Tiêu thụ nhiên liệu 2,09 lít/100 km.

Điểm nổi bật: Honda Lead có khả năng tiết kiệm xăng hơn so với Honda Air Blade.

Kết luận

Honda Lead 125 và Honda Air Blade đều là những mẫu xe máy phổ biến trên thị trường Việt Nam. Mỗi mẫu xe có những ưu điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu sử dụng. Honda Lead với giá rẻ hơn, khả năng tiện dụng và vận hành êm ái phù hợp với các chị em phụ nữ. Trong khi đó, Honda Air Blade có kiểu dáng thanh thoát và mạnh mẽ hơn, phù hợp với nam giới và nhiều đối tượng sử dụng. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố trên để lựa chọn chiếc xe phù hợp với bạn.

1