Xem thêm

Nguyên lý hình thành và ứng dụng của Ắc quy (Accu): Một thiết bị điện không thể thiếu

CEO ANH JIMMY
Ắc quy (accu) không chỉ là một thiết bị điện thông thường, mà còn là một trợ thủ đắc lực trong việc tích trữ và phóng điện. Trong quá trình hoạt động, ắc quy sẽ...

Ắc quy (accu) không chỉ là một thiết bị điện thông thường, mà còn là một trợ thủ đắc lực trong việc tích trữ và phóng điện. Trong quá trình hoạt động, ắc quy sẽ lưu trữ và phóng điện liên tục, giúp các thiết bị điện hoạt động một cách ổn định.

Nguyên lý hình thành của ắc quy và ứng dụng hiệu ứng hóa học

Nguyên lý hình thành của ắc quy dựa trên ứng dụng hiệu ứng hóa học của dòng điện. Năng lượng dạng lỏng như dầu, nước được chuyển đổi thành năng lượng dạng khí trong một bình đặc biệt. Chất lỏng này có đặc tính đáng chú ý là không thay đổi trọng lượng dưới tác động của áp lực.

Để phản ứng xảy ra, cần có chất khí có thể nén được (thường là khí Nitơ) và chất lỏng được đưa vào bình với khối lượng tương đương với áp suất nén. Khi áp suất chất lỏng giảm, chất lỏng sẽ được phun ra dưới tác dụng của lực giãn nở khí.

Dưới đây là sơ đồ minh họa nguyên lý cơ bản để tạo thành một bình ắc quy: Ắc quy Ảnh minh họa của ắc quy

Ứng dụng đa dạng của ắc quy

Ắc quy không chỉ được sử dụng để lưu trữ năng lượng, mà còn có nhiều ứng dụng khác. Dưới đây là một số ứng dụng phổ biến của ắc quy:

1. Lưu trữ/bù đắp năng lượng

Ngoài việc lưu trữ năng lượng, ắc quy còn được sử dụng để làm giảm độ lớn của mô tơ/máy bơm, đồng thời cung cấp nguồn năng lượng hỗ trợ trong các trường hợp khẩn cấp. Nó cũng có thể được sử dụng làm bộ khởi động thủy lực cho các động cơ đốt trong hoặc hỗ trợ năng suất bơm trong thời gian bộ dẫn động hoạt động với vận tốc tối đa.

2. Hấp thụ áp suất tăng - giảm va chạm thủy lực

Khi tắt đột ngột một ống dẫn có áp suất và lưu lượng cao, sẽ có tương tác lớn xảy ra. Sự va chạm ngoài bề mặt giữa máy móc và thiết bị truyền động có thể gây rung chuyển chất lỏng bên trong và gây thiệt hại cho các bộ phận, linh kiện. Ắc quy được sử dụng để giảm thiểu va chạm và tương tác này.

3. Giảm áp suất xung

Khi hoạt động ở nhiệt độ cao, áp suất xung của các pít tông đơn, kép hoặc ba có thể làm giảm mức độ kiểm soát của các thiết bị. Ắc quy được sử dụng để loại bỏ áp suất xung này và giảm thiểu các va chạm do quá trình cung cấp nhiên liệu vào xi lanh với lượng nhỏ.

4. Sự bù rò rỉ

Ắc quy có khả năng làm giảm áp suất do hiện tượng rò rỉ bằng cách giữ thiết bị truyền động dài hoặc giữ chặt một vật ở một vị trí cố định trong thời gian dài.

5. Sự bù nhiệt độ

Ắc quy có thể bổ sung áp suất trong một mạch kín tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời hoặc giảm áp suất tạo ra bởi hiện tượng cô đặc chất lỏng ở các vùng có khí hậu lạnh.

6. Cân bằng thủy lực

Áp suất chất khí trong ắc quy có tác dụng như một vật nặng làm chuyển động dọc của công cụ điều khiển nhờ vào lực ma sát trong xi lanh.

7. Bộ giảm sốc khí nén

Ắc quy hoạt động như một chiếc lò xo giảm sốc giữa phần thân và bánh của một chiếc xe. Ngoài ra, nó còn có thể được sử dụng làm lò xo khí nén cho các trục ép khác nhau, có khả năng chịu đựng cao và hấp thụ sốc nhiều hơn một lò xo thông thường.

8. Di chuyển màn chắn

Ắc quy có thể chuyển áp suất từ một bên màn chắn ắc quy sang các bên khác mà không cần sự trợ giúp của chất lỏng. Phương pháp này sử dụng ắc quy như một máy nén khí, truyền dung dịch ăn mòn. Để giảm thiểu sự thay đổi áp suất trong ắc quy do quá trình nạp hoặc phóng nhiên liệu, ắc quy phải hoạt động trong môi trường với áp suất thấp bằng cách tăng thể tích khoan chứa khí của nó.

9. Thiết bị cung ứng nhiên liệu

Ắc quy cũng được sử dụng để cung cấp dầu bôi trơn cho động cơ hoặc làm thiết bị bôi trơn cầm tay.

Trên đây là một số ứng dụng của ắc quy, cho thấy tầm quan trọng và đa dạng sử dụng của thiết bị này trong cuộc sống hàng ngày. Hi vọng bài viết đã mang lại thông tin hữu ích về nguyên lý hình thành và ứng dụng của ắc quy.

1