Xem thêm

Cách đọc thông số kỹ thuật trên lốp ô tô: Hướng dẫn chi tiết

CEO ANH JIMMY
Xin chào bạn! Bạn đã bao giờ tự hỏi về các con số và ký hiệu trên lốp ô tô của mình chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn...

Xin chào bạn! Bạn đã bao giờ tự hỏi về các con số và ký hiệu trên lốp ô tô của mình chưa? Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đọc và hiểu các thông số kỹ thuật trên lốp ô tô.

Loại xe: Ý nghĩa của kí hiệu P

Các thông số kỹ thuật trên lốp ô tô thường bắt đầu bằng một ký hiệu, ví dụ như P, LT, T. Ở đây, chúng ta sẽ tìm hiểu về ký hiệu P, có nghĩa là "Passenger - khách". Kí hiệu này cho biết lốp xe này phù hợp cho các loại xe khách. Ngoài P, còn có LT dành cho xe tải nhẹ và xe bán tải, T dành cho lốp ô tô thay thế tạm thời. Điều này giúp bạn chọn lựa lốp phù hợp với loại xe mà bạn sử dụng.

Các thông số kỹ thuật cơ bản

1. Chiều rộng lốp (Width)

Thông số đầu tiên là chiều rộng lốp, được đo bằng đơn vị mm và tính từ góc này sang góc kia. Đây là bề mặt diện tích tiếp xúc của lốp ô tô với mặt đường.

2. Tỷ số cao/ rộng lốp (Aspect Ratio)

Tỷ số cao/ rộng lốp cho biết độ cao của thành lốp so với bề mặt lốp, được tính bằng tỷ lệ bề dày/chiều rộng lốp. Ví dụ, với tỷ số 55, độ dày của thành lốp bằng 55% chiều rộng lốp.

3. Cấu trúc lốp (Radial)

Cấu trúc lốp thông dụng nhất hiện nay là cấu trúc Radial (ký hiệu là R), nhưng cũng có thể có các kí hiệu khác như B, D, hoặc E.

4. Đường kính la-zăng (Rim Diameter)

Đường kính la-zăng là kích thước la-zăng mà lốp này phù hợp. Mỗi loại lốp ô tô chỉ sử dụng được duy nhất một cỡ la-zăng. Ví dụ, số 16 tượng trưng cho đường kính la-zăng là 16 inch.

5. Tải trọng và tốc độ giới hạn (Load Index và Speed Rating)

Con số cuối cùng trên lốp ô tô là mã tải trọng và tốc độ giới hạn. Số này cho biết tải trọng tối đa mà lốp xe chịu được và tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động một cách an toàn. Hãy chắc chắn rằng con số này lớn hơn tải trọng và tốc độ của chiếc xe của bạn để tránh các tai nạn không mong muốn.

Hạn sử dụng của lốp xe ô tô

Mỗi lốp ô tô đều có một dãy số trên thành lốp, cho biết ngày tháng năm sản xuất chiếc lốp đó. Thời hạn sử dụng nhà sản xuất khuyến nghị là không quá 6 năm từ ngày sản xuất. Hãy lưu ý rằng, một chiếc lốp đã quá hạn sử dụng đã mất đi tính năng và an toàn. Đừng quên kiểm tra và thay thế lốp cũ đúng thời hạn.

Caption: Lốp xe được sản xuất vào tuần thứ 8 của năm 2006 Photo by Toyota

Các thông số kỹ thuật khác

Thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô có thể bao gồm Uniform Tire Quality Grades (UTQG), Treadwear, Traction, Temperature, M+S (Mud and Snow), Maximum load, và Maximum Inflation Pressure. Mỗi số liệu đều có ý nghĩa riêng và giúp bạn đánh giá chất lượng và hiệu suất của lốp xe.

Xin lưu ý rằng các thông số này chỉ áp dụng để so sánh các sản phẩm của cùng một nhà sản xuất và không có giá trị so sánh giữa các nhà sản xuất khác nhau. Hãy kiểm tra và hiểu rõ các thông số này để đảm bảo sự an toàn và hiệu suất của lốp ô tô của bạn.

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách đọc và hiểu các thông số kỹ thuật trên lốp ô tô. Hãy luôn trang bị kiến thức để bảo vệ chiếc xe của mình một cách thông minh.

Nguồn: Hải Triều, Khoxe.com

1