Xem thêm

Hướng dẫn chi tiết cách đọc thông số lốp xe máy đúng chuẩn

CEO ANH JIMMY
Lốp xe máy là một trong những phụ tùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và hiệu suất vận hành của xe. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều...

Lốp xe máy là một trong những phụ tùng quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến an toàn và hiệu suất vận hành của xe. Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại lốp xe máy khác nhau, khiến việc lựa chọn trở nên khá khó khăn. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về thông số lốp xe máy và lựa chọn loại phù hợp, Tahico xin chia sẻ hướng dẫn chi tiết cách đọc thông số lốp xe máy đúng chuẩn.

Giải mã ý nghĩa các thông số lốp xe máy

Cách đọc thông số lốp xe máy đúng chuẩn Trên mỗi lốp xe máy, chúng ta thường thấy xuất hiện một loạt các thông số khác nhau. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ ý nghĩa của những thông số này. Dưới đây, Tahico xin giải thích một số thông số thông dụng trên lốp xe máy:

  • Tải trọng giới hạn: Đây là con số quy định mức tải trọng tối đa mà lốp xe máy có thể chịu đựng khi di chuyển.
  • Đường kính vành xe máy: Mỗi cỡ vành xe sẽ phù hợp để sử dụng cho một loại xe máy nhất định.
  • Cấu trúc của lốp xe máy.
  • Tỷ lệ thành lốp xe máy: Đây là tỷ số giữa bề rộng của mặt lốp xe máy với độ cao của thành lốp, tỷ lệ này được tính bằng công thức bề dày/chiều rộng.
  • Chiều rộng lốp xe: Đây là bề mặt tiếp xúc của lốp xe máy với mặt đường, được đo bằng đơn vị millimet.

Cách đọc thông số lốp xe máy đúng cách

Hãy cùng xem ý nghĩa của từng số và chữ cái theo thứ tự để tìm hiểu về thông số lốp xe máy của bạn. Ví dụ, lốp xe có thông số là 100/70 - 17 M/C 49P.

Hình minh họa

Độ rộng bề mặt của lốp xe máy

Số đầu tiên "100" là thông tin về độ rộng bề mặt lốp xe máy, được tính từ điểm ngoài cùng phía bên này lốp sang điểm ngoài cùng phía bên kia của lốp. Đơn vị đo là milimet.

Tỷ lệ độ rộng bề mặt lốp và độ cao thành lốp xe

Phía sau dấu gạch chéo, số tiếp theo là "70" là tỷ số giữa độ cao của thành lốp với độ rộng bề mặt lốp xe máy. Tỷ số này được tính theo công thức bề dày/chiều rộng của lốp xe máy. Tỷ lệ này được đo bằng phần trăm (%). Tỷ số càng thấp thì khả năng xử lý của lốp xe càng cao và ngược lại.

Đường kính vành lốp xe máy

Mỗi loại xe máy chỉ sử dụng một cỡ vành nhất định. Số tiếp theo "17" là đường kính của vành bánh xe vừa vặn với lốp. Đường kính vành được đo bằng inch.

Ký tự "M/C" trên lốp xe máy

"M/C" là viết tắt của từ tiếng Anh "Motorcycle" có nghĩa là xe máy.

Tải trọng và tốc độ giới hạn của lốp xe máy

Tải trọng và tốc độ giới hạn của lốp xe máy Con số cuối cùng "49" cho chúng ta biết khối lượng mà lốp xe máy có thể chịu được khi được bơm căng. Đơn vị đo là pound. Tương đương, số 49 có nghĩa là lốp xe máy có thể chịu được khối lượng tới 185kg.

Ký hiệu cuối cùng "P" là chỉ tốc độ tối đa mà lốp xe máy cho phép. Để đảm bảo an toàn, vỏ lốp xe được quy ước tốc độ tối đa là 150km/h.

Các trường hợp nếu sử dụng sai kích thước vỏ xe máy

Hình minh họa Trong một số trường hợp, chủ xe và thợ sửa chữa xe máy có thể đọc sai kích thước của lốp. Điều này có thể gây hậu quả nghiêm trọng, lốp xe máy sẽ nhanh hư hỏng, làm ảnh hưởng đến vành xe và có thể gây nguy hiểm cho người điều khiển xe.

Ngoài ra, việc sử dụng lốp xe máy không phù hợp kích thước cũng có thể làm tăng chi phí sửa chữa và bảo dưỡng. Ví dụ:

  • Đọc sai kích thước đường kính lốp xe, dẫn đến không phù hợp với kích thước của bánh xe khi mua về lắp đặt.
  • Đọc sai tốc độ tối hạn và tải trọng của lốp xe, làm lốp xe bị mài mòn nhanh chóng và dẫn đến tình trạng bị nổ khi di chuyển.

Trên đây là một số thông tin hướng dẫn cách đọc thông số lốp xe máy đúng chuẩn mà Tahico xin chia sẻ. Hy vọng bài viết đã mang lại những thông tin hữu ích cho bạn. Để biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm lốp xe máy, vui lòng liên hệ trực tiếp với Tahico qua hotline 0987 694 999 hoặc truy cập website https://tahico.com/.

1