Ford Ranger - mẫu xe bán tải cỡ trung nổi tiếng với ngoại hình bắt mắt, giá cả phải chăng và được nhiều người tin dùng tại Việt Nam. Hôm nay chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về giá lăn bánh của dòng xe Ford Ranger 2023 tại Việt Nam.
Tổng quan về Ford Ranger
Ford Ranger là mẫu xe bán tải cỡ trung có 5 chỗ ngồi, được sản xuất bởi hãng xe FORD - Mỹ. Với thiết kế hấp dẫn và giá thành phải chăng, Ford Ranger luôn là sự lựa chọn hàng đầu trong phân khúc xe bán tải tại Việt Nam. Dưới đây là một số thông tin cơ bản về dòng xe bán tải này:
- Kiểu dáng xe: Pick-up
- Số chỗ ngồi: 5
- Chiều dài cơ sở: 3,270 (mm)
- Kích thước dài x rộng x cao: 5.362 x 1.860 x 1.830 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 235 (mm)
- Khối lượng toàn tải: 3,154 (kg)
- Khối lượng không tải: 2,154 (kg)
- Khối lượng chuyên chở: 675 - 735 (kg)
- Dung tích bình nhiên liệu: 85,8 (lít)
- Nguồn gốc xuất xứ: Lắp ráp
Bảng giá xe Ford Ranger tháng 01/2024
Giá xe Ford Ranger dao động từ 665 - 979 triệu đồng cho các phiên bản XL 2.0L 4X4 MT, XLS 2.0L 4X2 MT, XLS 2.0L 4X2 AT, XLS 2.0L 4X4 AT, XLT 2.0L 4X4 AT và Wildtrak 2.0L 4x4 AT.
Bảng giá xe Ford Ranger tháng 01/2024 tại Việt Nam:
Phiên bản | Giá niêm yết (VNĐ) |
---|---|
XLS 2.0 4x2 MT | 665.000.000 |
XL 2.0 4x4 MT | 669.000.000 |
XLS 2.0 4x2 AT | 707.000.000 |
XLS 2.0 4x4 AT | 776.000.000 |
XLT 2.0 4x4 AT | 830.000.000 |
Sport 2.0 4x4 AT | 864.000.000 |
Wildtrak 2.0 4x4 AT | 979.000.000 |
Lưu ý: Giá xe trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh và chỉ mang tính chất tham khảo.
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger 2023 tháng 01/2024
Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4x2 MT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4x2 MT tháng 01/2024
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
XLS 2.0 4x2 MT | 763.855.700 ₫ | 777.155.700 ₫ | 744.855.700 ₫ | 744.855.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLS 2.0 4x2 MT dao động từ 744 - 763 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger XL 2.0 4x4 MT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XL 2.0 4x4 MT tháng 01/2024
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
XL 2.0 4x4 MT | 768.315.700 ₫ | 781.695.700 ₫ | 749.315.700 ₫ | 749.315.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XL 2.0 4x4 MT dao động từ 749 - 768 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4x2 AT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4x2 AT tháng 01/2024
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
XLS 2.0 4x2 AT | 810.685.700 ₫ | 824.825.700 ₫ | 791.685.700 ₫ | 791.685.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLS 2.0 4x2 AT.
Giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4x4 AT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLS 2.0 4x4 AT tháng 01/2024
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
XLS 2.0 4x4 AT | 887.620.700 ₫ | 903.140.700 ₫ | 868.620.700 ₫ | 868.620.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLS 2.0 4x4 AT dao động từ 868 - 887 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.0 4x4 AT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger XLT 2.0 4x4 AT tháng 01/2024
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh thành khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
XLT 2.0 4x4 AT | 947.830.700 ₫ | 964.430.700 ₫ | 928.830.700 ₫ | 928.830.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger XLT 2.0 4x4 AT dao động từ 928 - 947 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger Sport 2.0 4x4 AT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger Sport 2.0 4x4 AT tháng 01/2024
Tên xe | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Sport 2.0 4x4 AT | 985.740.700 ₫ | 1.003.020.700 ₫ | 966.740.700 ₫ | 966.740.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Sport 4x4 AT dao động từ 966 - 985 triệu đồng.
Giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0 4x4 AT
Bảng giá lăn bánh Ford Ranger Wildtrak 2.0 4x4 AT tháng 01/2024
Phiên bản | Giá lăn bánh tại HCM (VNĐ) | Giá lăn bánh tại Hà Nội (VNĐ) | Gia lăn bánh tại Cần Thơ (VNĐ) | Giá lăn bánh tại các tỉnh khác (VNĐ) |
---|---|---|---|---|
Wildtrak 2.0 4x4 AT | 1.113.965.700 ₫ | 1.133.545.700 ₫ | 1.094.965.700 ₫ | 1.094.965.700 ₫ |
Giá lăn bánh phiên bản Ford Ranger Wildtrak 2.0 4x4 AT dao động từ 1.094 - 1.113 triệu đồng.
Thông số kỹ thuật Ford Ranger 2023
Mời bạn đọc tham khảo thông tin chi tiết về xe Ford Ranger dưới đây. Lưu ý, mỗi phiên bản xe Ford Ranger sẽ trang bị số lượng trang bị tương ứng với giá niêm yết của phiên bản đó. Dưới đây là thông số kỹ thuật cho các phiên bản của Ford Ranger:
Thông số kỹ thuật Ford Ranger
Phiên bản | Wildtrak 4×4 | LTD 4×4 | XLS 4×2 AT | XLS 4×2 MT | XL 4×4 MT |
---|---|---|---|---|---|
Trang bị ngoại thất | Bộ trang bị thể thao Wildtrak | Không | Không | Không | Không |
Đèn chiếu sáng phía trước | LED Projector tự động bật/tắt bằng cảm biến ánh sáng | Halogen | Có | Không | Không |
Đèn chạy ban ngày | Có | Không | Có | Không | Đèn sương mù |
Gạt mưa tự động | Có | Không | Gương chiếu hậu ngoài | Chỉnh điện, gập điện | Chỉnh điện |
Vô lăng | Bọc da, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanh | Thường, trợ lực lái điện, tích hợp điều khiển âm thanh | |||
Chìa khóa thông minh | Có | Không | |||
Khởi động bằng nút bấm | Có | Không | |||
Bản đồ dẫn đường | Có | Không | |||
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, Ipod, USB, Bluetooth, 6 loa | AM/FM, 4 loa | |||
Hệ thống giải trí | SYNC 3, điều khiển giọng nói, màn hình TFT cảm ứng 8 inch | Màn hình TFT cảm ứng 8 inch | |||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ | Tự động 2 vùng | Chỉnh tay | |||
Gương chiếu hậu trong | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm | Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm | |||
Cửa kính điều khiển điện | Một chạm lên xuống tích hợp tính năng chống kẹt bên người lái | ||||
Động cơ vận hành | Bi-Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi | Turbo Diesel 2.0L TDCi | Turbo Diesel 2.2L | ||
Dung tích xy-lanh | 1.996 | 2.198 | |||
Công suất cực đại (Ps/rpm) | 213/3.750 | 180/3.500 | 160/3.200 | ||
Mô-men xoắn (Nm/rpm) | 500/1.750-2.000 | 420/1.750-2.500 | 385/1.600-2.500 | ||
Hộp số | Tự động 10 cấp | Tự động 6 cấp | Sàn 6 cấp | ||
Hệ thống dẫn động | Hai cầu chủ động | Một cầu chủ động | Hai cầu chủ động | ||
Hệ thống an toàn | Túi khí bên, Túi khí phía trước, Túi khí rèm dọc 2 bên trần xe | Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD, Hệ thống cân bằng điện tử ESP, Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | |||
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường LKA | Có | Không | |||
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có | Không | |||
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Có | Không | |||
Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng | Có | Không | |||
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động | ||||
Camera lùi | Có | Không | |||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Trước và sau | Sau |
Hình ảnh xe Ford Ranger 2023 đang bán tại Việt Nam