Cách đọc thông số lốp xe ô tô

CEO ANH JIMMY
Lốp xe ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi lái xe. Việc hiểu rõ thông số lốp giúp bạn có sự chủ động hơn trong việc chăm sóc,...

Lốp xe ô tô đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn khi lái xe. Việc hiểu rõ thông số lốp giúp bạn có sự chủ động hơn trong việc chăm sóc, bảo dưỡng và thay thế lốp xe phù hợp cho chiếc xế yêu của bạn.

Nắm rõ ý nghĩa thông số lốp xe (Tire Type)

Trước tiên, hãy tìm hiểu về ký hiệu loại lốp xe. Mỗi loại lốp được đại diện bởi một chữ cái đầu tiên trong dãy thông số trên lốp. Các ký hiệu phổ biến bao gồm:

  • 'P' - Passenger Metric: dành cho phương tiện chở khách.
  • 'ST' - Special Trailer: dành cho xe rơ-moóc chuyên dụng.
  • 'T' - Temporary: lốp dự phòng.
  • 'LT' - Light Truck: dành cho xe tải nhẹ, xe bán tải.

Ký hiệu chiều rộng của lốp xe (Tire Width)

Thông số tiếp theo là chiều rộng của lốp xe, được tính bằng đơn vị mm. Chiều rộng này được in sau ký hiệu loại lốp. Ví dụ, trong thông số P205/65R15 91V, chiều rộng của lốp là 205 mm.

Ký hiệu tỷ lệ giữa chiều cao và chiều rộng của lốp (Aspect Ratio)

Tỷ lệ này cho biết độ cao của thành lốp so với chiều rộng của bề mặt lốp. Tỷ lệ này được tính bằng tỷ lệ bề dày lốp và chiều rộng lốp. Ví dụ, trong thông số P185/75R14 82S, tỷ lệ này là 75%.

Ký hiệu cấu trúc bên trong lốp xe (Construction Type)

Hiện nay, loại lốp 'R' (Radial) là cấu trúc phổ biến nhất cho xe ô tô. Cấu trúc này gồm các sợi mành song song với nhau chạy theo hướng tâm. Loại lốp 'B' (Bias) dạng bố chéo được sử dụng cho một số loại xe tải.

Ký hiệu đường kính mâm xe (Wheel Diameter)

Thông số này cho biết đường kính của mâm xe, được tính bằng đơn vị inch. Đường kính mâm xe thường dao động từ 8 - 28 inch. Ví dụ, trong thông số P185/75R14 82S, đường kính mâm xe là 14 inch.

Ký hiệu tải trọng của lốp xe (Load Index)

Ký hiệu này cho biết khả năng tải trọng của lốp xe. Ký hiệu tải trọng thường từ 75 - 105, tương ứng với khả năng chịu tải từ 380 - 925 kg. Ví dụ, trong thông số P185/75R14 82S, lốp xe này có thể chịu tải trọng là 475 kg.

Ký hiệu tốc độ tối đa của lốp xe (Speed Rating)

Ký hiệu này cho biết tốc độ tối đa mà lốp xe có thể đạt được. Ký hiệu này được đại diện bằng chữ cái từ A - Z, tương ứng với tốc độ cụ thể. Ví dụ, trong thông số P185/75R14 82S, lốp xe này có thể đạt tốc độ tối đa là 180 km/h.

Ngoài những thông số cơ bản trên, trên thành lốp còn có một số thông số khác quan trọng:

Tiêu chí để đánh giá chất lượng lốp xe (UTQG)

Chất lượng lốp xe bao gồm 3 tiêu chuẩn đánh giá: kháng nhiệt, kháng mòn và bám đất. Các chỉ số này thể hiện khả năng chịu nhiệt, độ bền và độ bám đất của lốp.

Thời gian sản xuất của lốp xe ô tô

Trên thành lốp cũng có một dãy mã số cho biết thời gian sản xuất của lốp. Ví dụ, số "4121" trên thành lốp có nghĩa là lốp này được sản xuất vào tuần thứ 41 của năm 2021.

Hiểu rõ ý nghĩa và cách đọc thông số lốp xe ô tô giúp bạn lái xe an toàn hơn và chăm sóc lốp xe tốt hơn. Khi cần thay thế lốp, bạn cũng có thể nhận biết được loại lốp phù hợp cho xe của mình để đảm bảo an toàn trên mọi hành trình.

Tire Thông số lốp xe ô tô

Hãy liên hệ ngay với chúng tôi Xưởng dịch vụ 3s Hyundai Phạm Văn Đồng nếu xế yêu của bạn gặp sự cố - Hotline: 0904 59 59 88

1