Trong quá trình sử dụng xe ô tô, việc gặp vấn đề và cần sửa chữa là chuyện không thể tránh khỏi. Để đảm bảo an toàn và chất lượng của xe, việc bảo dưỡng, kiểm tra và thay mới phụ tùng đóng một vai trò quan trọng trong việc kéo dài tuổi thọ của chiếc xe.
Tuy nhiên, trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại phụ tùng xe đến từ nhiều hãng khác nhau. Điều này khiến việc tham khảo giá cả của các loại phụ tùng trở nên khó khăn hơn, đặc biệt đối với những người thiếu kinh nghiệm và chưa có nhiều hiểu biết về phụ tùng ô tô. Điều này dẫn đến việc dễ bị các cơ sở sửa chữa nâng giá hoặc bán hàng kém chất lượng. Dưới đây là bảng giá phụ tùng ô tô mới nhất năm 2022 được tổng hợp từ giá thị trường, để bạn tham khảo và mua phụ tùng tại các đại lý không bị nâng giá.
1. Bảng giá phụ tùng xe ô tô Innova
STT | Tên phụ tùng | Bảng Giá (VND) |
---|---|---|
1 | Phuộc trước | 780.000 - 1.500.000 |
2 | Phuộc sau | 530.000 - 750.000 |
3 | Mâm ép | 2.000.000 |
4 | Bố ly hợp | 1.950.000 |
5 | Bố thắng trước | 1.300.000 |
6 | Bố thắng sau | 1.050.000 |
7 | Cao su chân máy | 750.000 |
8 | Rotuyn lái trong | 700.000 - 3.200.000 |
9 | Máy phát điện | 7.300.000 |
10 | Đồng hồ taplo innova G | 8.500.000 |
11 | Đồng hồ taplo innova J | 8.500.000 |
12 | Cảm biến ABS | 2.800.000 |
13 | Lốc lạnh | 4.500.000 - 7.600.000 |
14 | Quạt dàn lạnh | 1.250.000 |
15 | Dàn lạnh | 2.500.000 |
16 | Dàn lạnh sau | 2.200.000 |
17 | Dàn nóng | 4.500.000 |
18 | Van tiết lưu | 400.000 |
19 | Đèn pha | 4.100.000 |
20 | Đèn lái | 1.100.000 |
21 | Đèn cản | 1.200.000 |
22 | Cản trước | 1.200.000 |
23 | Cửa xe | 7.100.000 |
24 | Kính chiếu hậu | 3.200.000 |
2. Bảng giá phụ tùng ô tô Honda
STT | Tên phụ tùng | Bảng Giá |
---|---|---|
1 | Đuôi cá Honda Civic | 2.200.000 |
2 | Sét gạt mưa Honda Civic | 460.000 |
3 | Lọc gió động cơ Honda Civic | 260.000 |
3. Bảng giá phụ tùng Hyundai
STT | Tên phụ tùng | Bảng Giá |
---|---|---|
1 | Lọc gió | 1.200.000 |
2 | Lọc nhiên liệu | 170.000 |
3 | Láp ngang cầu sau | 7.100.000 |
4 | Láp dọc đồng bộ | 20.500.000 |
5 | Cao su chân máy trước | 900.000 |
6 | Mâm ép | 6.900.000 |
7 | Búp sen thắng sau | 700.000 |
4. Các Đại lý nhỏ nên mua phụ tùng ô tô ở đâu?
Hình ảnh chỉ mang tính minh họa
Để nhập phụ tùng ô tô chính hãng với giá cả hợp lý, bạn có thể nhập hàng từ hai nguồn: từ nhà sản xuất ô tô và mua tại nhà phân phối phụ tùng lớn.
4.1 Mua phụ tùng xe ô tô tại nơi sản xuất
Phụ tùng ô tô từ đại lý chính hãng là loại phụ tùng chất lượng tốt nhất, do chính nhà sản xuất ô tô sản xuất. Điều này đảm bảo chất lượng và độ tương thích của phụ tùng với các bộ phận khác trên xe. Ví dụ, nếu bạn muốn mua phụ tùng Vinfast, bạn có thể đến trực tiếp đại lý bán xe ô tô của Vinfast để mua phụ tùng.
Tuy nhiên, hình thức này có nhược điểm là giá thành cao. Ngoài ra, thông thường nhà sản xuất sẽ bán với số lượng lớn thay vì bán lẻ.
4.2 Mua phụ tùng ô tô từ các nhà phân phối lớn
Nếu bạn muốn mua với số lượng ít mà không thể mua được tại các đại lý chính hãng, đặc biệt là với các dòng xe nhập khẩu, bạn hoàn toàn có thể chọn phương án mua phụ tùng ô tô từ nhà phân phối chính hãng trong nước.
Với giải pháp này, bạn không chỉ có thể mua được với số lượng mong muốn mà còn đảm bảo chất lượng sản phẩm. Đồng thời, bạn cũng tiết kiệm được chi phí thời gian và vận chuyển so với việc nhập hàng từ nhà sản xuất.
Hy vọng bảng giá phụ tùng ô tô mới nhất năm 2022 này mang lại cho bạn kiến thức giá trị áp dụng vào thực tế để lựa chọn được đại lý cung cấp phụ tùng ô tô uy tín.
Đọc thêm:
- Điểm tên 10 địa chỉ mua phụ tùng ô tô ở HCM giá tốt cho dân kinh doanh
- Top 30 địa điểm mua phụ tùng ô tô ở Hà Nội chính hãng uy tín
- Gợi ý điểm mua phụ tùng ô tô xe máy giá sỉ tốt nhất thị trường
- Top 15 địa điểm mua phụ tùng ô tô uy tín tại TP.HCM
- Những bộ phận phụ tùng ô tô thường xuyên cần bảo dưỡng - thay thế
- Bảng giá phụ tùng ô tô xe máy cập nhật mới nhất 2021
- Nhập phụ tùng ô tô xe máy ở đâu chính hãng - đúng giá?