Xem thêm

Lốp xe ô tô Mitsubishi Motors Vietnam: Các thông số quan trọng bạn nên biết

CEO ANH JIMMY
Lốp xe là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc chăm sóc và bảo vệ chiếc xe của bạn. Để chọn lựa lốp xe phù hợp, bạn cần hiểu rõ các thông...

Lốp xe là một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong việc chăm sóc và bảo vệ chiếc xe của bạn. Để chọn lựa lốp xe phù hợp, bạn cần hiểu rõ các thông số kỹ thuật quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu những thông số này để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành cho chiếc xe của bạn.

185 - Chiều rộng lốp

Chiều rộng lốp là bề mặt tiếp xúc giữa lốp và mặt đường. Thông số này được đo từ vách này tới vách kia của lốp (mm). Chiều rộng lốp ảnh hưởng đến sự ổn định và khả năng xử lý của xe trên đường.

75 - Tỷ số giữa độ cao của thành lốp với độ rộng bề mặt lốp

Tỷ số này thể hiện mối quan hệ giữa độ cao của thành lốp (sidewall) và độ rộng bề mặt lốp. Ví dụ, trong trường hợp này, tỷ số là 75%, tức là độ cao của thành lốp bằng 75% độ rộng lốp (185).

R - Cấu trúc của lốp

Cấu trúc của lốp ô tô thường được ký hiệu bằng chữ R, đại diện cho cấu trúc Radial - một trong những cấu trúc lốp phổ biến nhất trên thị trường. Các ký hiệu khác như B, D, hoặc E hiện nay rất hiếm gặp.

14 - Đường kính lốp

Mỗi loại lốp chỉ phù hợp với một kích cỡ la-zăng duy nhất. Số 14 ở đây tương ứng với đường kính la-zăng lắp lốp là 14 inch.

82S - Tải trọng và tốc độ giới hạn

Số liệu này cho biết tải trọng và tốc độ giới hạn mà lốp xe có thể chịu đựng. Nếu con số này nhỏ hơn tải trọng và tốc độ thực tế của xe, có thể dẫn đến nguy cơ nổ lốp.

Hạn sử dụng của lốp xe ô tô

Mỗi chiếc lốp có một dãy mã số trên thành lốp, trong đó 4 chữ số cuối chỉ ngày tháng năm sản xuất lốp. Ví dụ, nếu 4 chữ số cuối là 1404, thì lốp này được sản xuất vào tuần 14 của năm 2004. Thời hạn sử dụng khuyên dùng là không quá 6 năm từ ngày sản xuất. Việc sử dụng lốp quá hạn có thể gây mất tính năng và an toàn của lốp.

Các thông số khác của lốp xe ô tô

  • Uniform Tire Quality Grades: Đánh giá kết quả các cuộc kiểm tra của cơ quan nhà nước về độ mòn gân lốp, độ bám đường và độ chịu nhiệt. Tuy nhiên, việc kiểm tra được thực hiện bởi nhà sản xuất.
  • Treadwear: Đánh giá độ mòn gân lốp xe so với tiêu chuẩn 100.
  • Traction: Đánh giá khả năng dừng của lốp xe trên mặt đường trơn. Hạng AA là tốt nhất.
  • Temperature: Đánh giá khả năng chịu nhiệt độ của lốp khi chạy xe với tốc độ cao và độ căng của lốp. Hạng A là tốt nhất.
  • M + S: Chỉ số này cho biết lốp đạt yêu cầu tối thiểu khi đi trên mặt đường lầy lội hoặc phủ tuyết.
  • Maximum load: Trọng lượng tối đa mà lốp xe có thể chịu đựng, tính bằng pound hoặc kg.
  • Maximum Inflation Pressure: Áp lực hơi tối đa cho phép bơm vào lốp, tính bằng psi hoặc kPA. Không bao giờ vượt quá thông số này.

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ các thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô. Hiểu rõ những thông tin này sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh và bảo vệ chiếc xe của mình.

1