Giới thiệu chung
Mercedes C300 AMG là đối thủ đáng gờm của Jaguar XE, BMW 3-Series và Audi trên thị trường ô tô Việt Nam. Được xem là mẫu xe dẫn đầu dòng C-Class, Mercedes C300 sở hữu công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ nhất.
Thông số kỹ thuật cơ bản của Mercedes C300 gồm kích thước Dài x Rộng x Cao lần lượt là 4.686 x 1.810 x 1.442 (mm), trục cơ sở dài 2.840 mm. Phiên bản thể thao Mercedes C300 AMG 2021 nổi bật với thiết kế đẳng cấp và khối động cơ cực chất.
Giá bán Mercedes C300 mới nhất
Mercedes C300 AMG hiện được niêm yết với giá 1,969 tỷ đồng. Phiên bản nâng cấp này đã mang đến nhiều thay đổi đáng ngạc nhiên, giúp Mercedes-Benz C300 trở nên hiện đại và đáng "đồng tiền bát gạo". Tuy nhiên, giá trên chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi. Để biết giá chi tiết, hãy liên hệ với Chợ Xe 365 qua hotline 0908991287.
Giá lăn bánh Mercedes C300 AMG tạm tính
Ngoài giá đưa xe ra khỏi đại lý, bạn cần chuẩn bị thêm chi phí lăn bánh, bao gồm thuế và phí bắt buộc. Dưới đây là bảng ước tính chi tiết:
Loại phí | Hà Nội | TP HCM | Quảng Ninh, Hải Phòng, Lào Cai, Cao Bằng, Lạng Sơn, Sơn La, Cần Thơ | Hà Tĩnh | Tỉnh khác |
---|---|---|---|---|---|
Phí trước bạ | 236.280.000 đồng | 196.900.000 đồng | 236.280.000 đồng | 216.590.000 đồng | 196.900.000 đồng |
Phí đăng kiểm | 340.000 đồng | 340.000 đồng | 340.000 đồng | 340.000 đồng | 340.000 đồng |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 đồng | 1.560.000 đồng | 1.560.000 đồng | 1.560.000 đồng | 1.560.000 đồng |
Bảo hiểm vật chất xe | 29.535.000 đồng | 29.535.000 đồng | 29.535.000 đồng | 29.535.000 đồng | 29.535.000 đồng |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 480.700 đồng | 480.700 đồng | 480.700 đồng | 480.700 đồng | 480.700 đồng |
Phí biển số | 20.000.000 đồng | 20.000.000 đồng | 1.000.000 đồng | 1.000.000 đồng | 1.000.000 đồng |
Tổng | 2.257.195.700 đồng | 2.217.815.700 đồng | 2.238.195.700 đồng | 2.218.505.700 đồng | 2.198.815.700 đồng |
Tổng quan về ngoại thất
Thiết kế đầu xe
Phần đầu xe Mercedes C300 có thiết kế mới lạ và độc đáo. Trang bị bộ lưới tản nhiệt với viên kim cương sáng lấp lánh và logo 3 cánh quen thuộc. Cụm đèn Full LED hiện đại tích hợp chống chói và những đường gân uốn lượn khiến C300 trông mạnh mẽ, cuốn hút.
Thiết kế thân xe
Mercedes C300 thu hút với hai đường gân dập nổi trên thân xe và gương chiếu hậu tích hợp chống chói. Màu gương sơn trùng với màu xe, tạo nên tổng thể hài hòa. Khoang xe rộng rãi, thoải mái và được trang bị nhiều tiện nghi.
Thiết kế đuôi xe
Phần đuôi xe Mercedes C300 gây ấn tượng với đường bầu bĩnh, cụm đèn hậu và biểu tượng logo Mercedes với chi tiết mạ chrome sang trọng. Cụm ống xả và anten hình vây cá mập tăng thêm sự bắt mắt.
Tổng quan về nội thất
Thiết kế vô lăng, táp-lô
Khoang nội thất rộng rãi và trang bị đầy đủ tiện nghi. Vô lăng 3 chấu Nappa hiện đại, cảm ứng nhẹ nhàng, thuận tiện. Bảng đồng hồ rõ nét, dễ theo dõi. Kính cách âm giúp hạn chế tiếng ồn từ bên ngoài.
Thiết kế ghế ngồi
Ghế ngồi bọc da sang trọng, êm ái và dễ vệ sinh. Hàng ghế cách nhau rộng rãi để người ngồi thoải mái. Khung gầm chắc chắn, giúp người dùng yên tâm chinh phục mọi địa hình.
Khoang hành lý
Khoang hành lý rộng rãi, có dung tích khoảng 356 lít, đủ để chứa những món đồ cần thiết cho chuyến đi dài.
Đánh giá về sự tiện nghi
Mercedes C300 AMG trang bị hệ thống tiện nghi hiện đại như hệ thống điều hòa tự động, hệ thống dẫn đường, màn hình màu sắc nét 10.25 inch, 13 loa Burmester, kết nối Bluetooth, sạc không dây và nhiều tính năng khác. Động cơ mạnh mẽ và khả năng lái êm ái mang lại trải nghiệm tuyệt vời.
Đánh giá về sự an toàn
Mercedes C300 AMG được trang bị hệ thống an toàn cao cấp, bao gồm AIR-MATIC, lái trợ lực Direct-Steer, camera lùi, đèn phanh nhấp nháy, hệ thống chống bó cứng phanh ABS, ổn định ESP và nhiều tính năng khác. Mang đến cảm giác an toàn và yên tâm khi sử dụng.
Ưu nhược điểm của Mercedes-Benz C300
Ưu điểm
- Ngoại hình cá tính, sang trọng và đẳng cấp
- Nội thất rộng rãi, tiện ích hiện đại và cao cấp
- Khả năng cách âm tốt với bên ngoài
- Khả năng vận hành mượt mà
Nhược điểm
- Hệ thống thông tin giải trí có thể rắc rối
- Xử lý khi chạy ở tốc độ cao chưa đáp ứng tốt
Bảng thông số kỹ thuật
Mercedes-Benz C300 AMG của dòng C-Class có động cơ i4 dung tích 1.991 cc, công suất 190 mã lực và mô-men xoắn 370 Nm. Xe có tổng thể DxRxC là 4.686 x 1.810 x 1.442 mm, trục cơ sở 2.840 mm và dẫn động cầu sau.
Thông số chi tiết và tiện ích ngoại thất, nội thất được liệt kê trong bảng dưới đây:
STT | Ngoại thất | Nội thất |
---|---|---|
1 | Cần gạt nước mưa với cảm biến mưa | Chức năng ECO start/stop |
2 | Gương chiếu hậu chống chói tự động; gương chiếu hậu chỉnh & gập điện | Chức năng khởi động bằng nút bấm KEYLESS-START |
3 | Đèn báo rẽ trái/phải trên gương chiếu hậu LED | Hệ thống khóa xe thông minh & khởi động bằng nút bấm KEYLESS-GO |
4 | Đèn phanh Adaptive nhấp nháy khi phanh gấp | Đèn viền nội thất có thể điều chỉnh 64 màu sắc & độ sáng |
5 | Cụm đèn trước Full-LED | Nội thất ốp gỗ Open-pore ash màu đen |
6 | Cụm đèn trước Multi-Beam LED | Nội thất ốp gỗ Open-pore walnut màu nâu |
7 | Ốp bệ cửa với logo ‘Mercedes-Benz’ được phát sáng | Nội thất ốp gỗ Anthracite open-pore màu xám |
8 | Mặt táp-lô & thành cửa bọc da ARTICO với đường viền chỉ trang trí | Tay lái 3 chấu bọc da với nút điều khiển cảm ứng |
9 | Đĩa phanh trước đục lỗ, kẹp phanh trước in logo ‘Mercedes-Benz’ | Tay lái thể thao 3 chấu bọc da nappa với nút điều khiển cảm ứng |
10 | Cửa sổ trời chỉnh điện | Ghế người lái & hành khách phía trước điều chỉnh điện |
11 | Mâm xe 17-inch 5 chấu kép | Bộ nhớ 3 vị trí cho ghế trước, tay lái & gương chiếu hậu bên ngoài |
12 | Mâm xe 18-inch đa chấu | Lưng ghế sau gập được |
13 | Mâm xe thể thao AMG 18-inch 5 chấu kép | Màn che nắng kính sau chỉnh điện |