Xem thêm

Cách đọc thông số lốp xe ô tô chuẩn nhất

CEO ANH JIMMY
Hãy cùng tìm hiểu cách đọc thông số lốp xe ô tô một cách chuẩn xác và dễ dàng. Thông số lốp là yếu tố quan trọng để bạn có thể lựa chọn được loại...

Hãy cùng tìm hiểu cách đọc thông số lốp xe ô tô một cách chuẩn xác và dễ dàng. Thông số lốp là yếu tố quan trọng để bạn có thể lựa chọn được loại lốp phù hợp với xe của mình khi muốn sửa chữa hoặc thay lốp. Tuy nhiên, bạn đã hiểu hết ý nghĩa của các thông số này chưa? Hãy cùng khám phá trong bài viết này.

Thông số lốp được in ở bộ phận nào của xe?

Thông thường, bạn có thể dễ dàng tìm được thông số lốp trên sách hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất. Nếu trường hợp bạn không tìm được thông số lốp trên sách hướng dẫn hoặc vô tình làm mất, bạn cũng có thể tìm thông số lốp tại một số bộ phận khác trên xe như thanh đứng của khung cửa cạnh với ghế lái, phía sau nắp đựng găng tay hoặc trên nắp của bình xăng.

Ý nghĩa các ký hiệu dịch vụ của lốp xe

Mỗi loại xe sẽ có các ký hiệu dịch vụ khác nhau trên lốp. Các ký hiệu dịch vụ thường nằm ở bên hông của lốp và giúp bạn xác định được loại lốp phù hợp. Dưới đây là một số ký hiệu dịch vụ phổ biến:

  • Ký hiệu chữ P: Là loại lốp dành cho xe con.
  • Ký hiệu LT: Là loại lốp dành cho xe tải nhẹ.
  • Ký hiệu ST: Là loại lốp dành cho xe đầu kéo đặc biệt.
  • Ký hiệu chữ T: Là loại lốp thay thế tạm thời.
  • Ký hiệu chữ C: Là loại lốp dành cho xe chở hàng thương mại hoặc xe tải hạng nặng.

Ý nghĩa các ký hiệu dịch vụ của lốp xe Ý nghĩa các ký hiệu dịch vụ của lốp xe

Cách đọc thông số lốp chuẩn nhất

Chiều rộng và biên dạng của lốp

Thông số chiều rộng và biến dạng của lốp được thể hiện bằng hàng loạt các chữ số có dấu gạch chéo ở giữa sau đặc điểm của dịch vụ. Ba số đầu tiên của dãy này là chiều rộng của lốp tính bằng mm và nằm trong khoảng từ 155 đến 315. Hai số tiếp theo sau dấu gạch chéo là biến dạng lốp biểu thị cho tỷ lệ phần trăm giữa chiều cao hông lốp với chiều rộng mặt lốp.

Cấu trúc của lốp xe

Thông số cấu trúc lốp thường được biểu thị bằng chữ R, B, D hoặc E nằm sau biến dạng lốp. Mỗi chữ sẽ mang một ý nghĩa thông số khác nhau. Ví dụ, chữ R có ý nghĩa là cấu trúc bố thép Radial - một tiêu chuẩn công nghiệp dành cho xe con.

Đường kính của vành xe

Đường kính của vành xe được thể hiện bằng 2 số sau cấu trúc của lốp xe. Thông số này giúp thợ kỹ thuật lựa chọn lốp xe phù hợp.

Chỉ số tải trọng tối đa

Chỉ số tải trọng tối đa là dãy số tiếp theo sau đường kính của vành xe. Giá trị của chỉ số tải trọng càng cao, mức tải của lốp càng cao. Hãy lưu ý không thay lốp nguyên bản bằng loại lốp có chỉ số tải trọng tối đa thấp hơn, nên chỉ sử dụng loại có chỉ số tải bằng hoặc cao hơn để đảm bảo tải trọng tối đa của xe.

Chỉ số tốc độ tối đa cho phép

Chỉ số tốc độ tối đa là chữ cái sau chỉ số tải trọng tối đa, cho biết mức độ tải hàng của lốp xe và tương ứng với tốc độ di chuyển của xe. Dưới đây là bảng ký hiệu và tốc độ tương ứng với chỉ số tốc độ lốp xe:

Ký hiệu Tốc độ tối đa (mph) Tốc độ tối đa (km/h)
M 81 130
P 93 150
Q 99 160
R 106 170
S 112 180
T 118 190
H 130 210
V 150 240
W 169 270
Y 187 300
ZR Trên 150 Trên 240

Chỉ số chịu nhiệt

Thông số chỉ số chịu nhiệt nằm trên lốp và hiển thị khả năng chịu nhiệt của lốp. Các chữ cái A, B hoặc C biểu thị khả năng chịu nhiệt tương ứng, chữ A thể hiện mức chịu nhiệt cao nhất, kế tiếp là chữ B ở mức trung bình và chữ C là thấp nhất.

Chỉ số áp suất lốp

Thông số chỉ số áp suất lốp nằm ở viền trong của lốp xe và cho biết áp suất tối đa phù hợp với hiệu suất hoạt động của lốp.

Thời hạn sử dụng lốp

Theo quy định, lốp xe chỉ có thời hạn sử dụng từ 5 đến 6 năm (kể cả không sử dụng). Đồng thời, thông tin về ngày sản xuất được nhà sản xuất xác định theo số tuần trong năm.

Những lưu ý trong quá trình sử dụng lốp xe

Để kéo dài tuổi thọ của lốp cũng như đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, hãy lưu ý các điều sau:

  • Bảo dưỡng định kỳ: Kiểm tra lốp thường xuyên để đảm bảo an toàn. Đồng thời, sau một thời gian dài sử dụng, hãy đến trung tâm bảo dưỡng định kỳ để kiểm tra tình trạng lốp và sửa chữa kịp thời. Bảo dưỡng định kỳ lốp xe

  • Kiểm tra và bơm đúng áp suất lốp: Hãy bơm lốp với áp suất vừa đủ, không quá căng hoặc quá mềm. Áp suất lốp không đúng có thể ảnh hưởng đến độ bám đường và tiêu hao nhiên liệu.

  • Thay lốp đúng thông số: Tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng, bạn có thể lựa chọn loại lốp khác nhau. Tuy nhiên, hãy chọn loại lốp có thông số kỹ thuật phù hợp với quy định của nhà sản xuất về dải tốc độ của xe.

Với những thông tin vừa được chia sẻ, bạn đã hiểu rõ và dễ dàng đọc thông số lốp xe ô tô. Hãy luôn bảo dưỡng và chăm sóc lốp xe để đảm bảo an toàn và tăng tuổi thọ của lốp.

1