Xem thêm

Cách đọc các thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô

CEO ANH JIMMY
Lốp xe ô tô phải được chọn một cách phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành. Để nhận biết được điều này, việc hiểu rõ các thông số trên lốp...

Lốp xe ô tô phải được chọn một cách phù hợp để đảm bảo an toàn và hiệu suất vận hành. Để nhận biết được điều này, việc hiểu rõ các thông số trên lốp là vô cùng quan trọng. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu hết ý nghĩa của các thông số này.

1. Cách đọc thông số lốp cơ bản về Kích thước

Thông số kích thước lốp được in trực tiếp lên bề mặt của lốp, bao gồm thông tin về hãng sản xuất, kích thước và tốc độ định mức. Ngoài ra còn có thông tin về tải trọng và hạn sử dụng của lốp.

  • Loại xe (P): Chữ cái đầu tiên cho biết loại xe mà lốp này phù hợp sử dụng. P "Passenger": dành cho các loại xe chở khách. Ngoài ra còn có các loại khác như LT "Light Truck": xe tải nhẹ, xe bán tải; T "Temporary": lốp thay thế tạm thời.

  • Chiều rộng lốp: Được đo từ vách này đến vách kia và tính bằng mm. Nếu muốn lốp xe nổi bật hơn, bạn có thể chọn lốp có chiều rộng lớn hơn.

  • Tỷ số giữa độ cao của thành lốp và độ rộng bề mặt lốp: Được tính bằng tỷ lệ bề dày/chiều rộng lốp. Ví dụ, tỷ số 75% có nghĩa là thành lốp bằng 75% chiều rộng lốp.

  • Cấu trúc của lốp: Các lốp thông dụng trên xe có cấu trúc Radial (R), công nghệ tạo khung lốp bằng sợi kẽm. Hiện nay, cấu trúc khác như B, D hoặc E rất hiếm gặp.

  • Đường kính lốp: Mỗi loại lốp chỉ sử dụng được một cỡ la-zăng, số 14 tương ứng với đường kính la-zăng là 14 inch.

2. Thông số tải trọng và tốc độ giới hạn

Thông số này quyết định khả năng chịu tải trọng và tốc độ của lốp.

  • Tải trọng lốp (số 82): Thông thường, số này thể hiện tải trọng mà lốp có thể chịu đựng, thường nằm trong khoảng từ 75 đến 105, tương đương với tải trọng từ 380 đến 925 kg.

  • Tốc độ tối đa lốp: Mỗi loại lốp có giới hạn tốc độ tối đa mà lốp có thể hoạt động. Với chữ cái S, tốc độ tối đa tương ứng là 180 km/h.

3. Hạn sử dụng của lốp xe ô tô

Hạn sử dụng của lốp có thể được xác định dễ dàng thông qua mã số trên thành lốp. Ví dụ, với 4 chữ số cuối là 1404, lốp được sản xuất trong tuần thứ 14 của năm 2004. Thời hạn sử dụng khuyên dùng là không quá 7 năm từ ngày sản xuất. Sử dụng lốp quá hạn có thể gây mất tính năng và làm giảm độ an toàn.

4. Các thông số khác về an toàn

Các thông số sau cung cấp thông tin về khả năng của lốp trong các điều kiện cụ thể:

  • Uniform Tire Quality Grades: Cho biết kết quả các cuộc kiểm tra của cơ quan nhà nước về độ mòn, độ bám đường và độ chịu nhiệt. Tuy nhiên, việc kiểm tra này được tiến hành bởi các nhà sản xuất.

  • Treadwear: Thông số về độ mòn gân lốp, với tiêu chuẩn so sánh là 100. Lưu ý, chỉ số này chỉ áp dụng so sánh nội bộ giữa sản phẩm cùng một nhà sản xuất.

  • Traction: Đánh giá khả năng dừng của lốp trên mặt đường trơn. Cấp độ AA cao nhất, tiếp theo là A, B và C.

  • Temperature: Đánh giá khả năng chịu nhiệt của lốp khi chạy xe với tốc độ cao và áp lực lốp cao. Cấp độ A là tốt nhất, tiếp theo là B và C.

  • M + S: Đánh dấu rằng lốp đáp ứng các yêu cầu tối thiểu khi đi trên mặt đường lầy hoặc phủ tuyết.

  • Maximum load: Trọng lượng tối đa mà lốp xe có thể chịu đựng, được tính theo đơn vị pound hoặc kg.

5. Cách đọc thông số về áp suất lốp ô tô

Áp suất lốp quan trọng đối với vận hành xe và an toàn hành khách. Để biết áp suất lốp phù hợp, bạn có thể xem bảng thông số áp suất lốp trong phần bên cánh cửa xe. Đơn vị áp suất thường là PSI hoặc kPa.

Dưới đây là các bước chuyển đổi đơn vị áp suất:

  • 1 Kg/cm2 = 14,2 PSI
  • 1 PSI = 6,895 KPa
  • 1 KPa = 0,01 Bar

Thông số áp suất lốp tiêu chuẩn nên bơm theo hướng dẫn trên xe. Không bao giờ bơm áp suất lốp vượt quá giới hạn tối đa.

Đọc và hiểu được các thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô sẽ giúp bạn có sự tự tin và quyết định thông minh để bảo vệ chiếc xe của mình.

Khi cần lốp xe, hãy đến với Cholop.vn! Chúng tôi cung cấp đa dạng chủng loại lốp xe và sẵn sàng tư vấn cho bạn giải pháp tốt nhất. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi để nhận được dịch vụ và ưu đãi tốt nhất. Hotline: 0985.278.839 (Thương) hoặc 0398078839 (Nhung).

Bảng quy đổi tải trọng tối đa

Bảng quy đổi tốc độ tối đa

Cách đọc các thông số kỹ thuật trên lốp xe ô tô

Thông số cơ bản của lốp và áp suất lốp ô tô

Trên 100 - Tốt hơn Dưới 100 - Kém hơn

1