Xem thêm

Mitsubishi Xpander 2024: Sự thăng hoa của vị vua phân khúc xe đa dụng

CEO ANH JIMMY
Hình minh họa: Mitsubishi Xpander bản nâng cấp 2024 Mitsubishi Xpander, vị vua phân khúc xe đa dụng, đã đánh bại Toyota Innova và tiếp tục ghi điểm mạnh mẽ từ khi ra mắt năm...

Mitsubishi Xpander bản nâng cấp 2024 Hình minh họa: Mitsubishi Xpander bản nâng cấp 2024

Mitsubishi Xpander, vị vua phân khúc xe đa dụng, đã đánh bại Toyota Innova và tiếp tục ghi điểm mạnh mẽ từ khi ra mắt năm 2018. Tuy nhiên, vị trí này đang bị đe dọa bởi sự xuất hiện của các đối thủ mới như Avanza Premio và Veloz Cross của Toyota.

Để khẳng định sức mạnh và thống trị phân khúc, Mitsubishi Xpander đã tung ra bản nâng cấp 2024. Hãy cùng tìm hiểu thêm về mẫu xe MPV này qua bài viết dưới đây.

Các phiên bản xe Mitsubishi Xpander 2024

Mitsubishi Xpander 2024 được ra mắt với 4 phiên bản, trong đó bản số sàn được lắp ráp trong nước, các bản còn lại nhập khẩu từ Indonesia. Cụ thể, các phiên bản là:

  • Xpander MT (Số sàn): duy trì cấu hình nội - ngoại thất như phiên bản cũ
  • Xpander AT: sở hữu thiết kế ngoại thất mới nhưng giữ nguyên nội thất cũ
  • Xpander Premium: cả ngoại thất lẫn nội thất đều mới
  • Xpander Cross: giữ nguyên ngoại thất cũ, nâng cấp nội thất mới

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024

  • Tên xe: Mitsubishi Xpander
  • Số chỗ ngồi: 07
  • Kiểu xe: MPV
  • Xuất xứ: Nhập khẩu và lắp ráp trong nước
  • Kích thước DxRxC:
    • 4.595 x 1.750 x 1.750 mm (AT Premium)
    • 4.500 x 1.800 x 1.750 mm (Cross)
    • 4.595 x 1.750 x 1.730 mm (AT)
    • 4.475 x 1.750 x 1.730 mm (MT)
  • Bán kính quay vòng tối thiểu: 5.2 m
  • Chiều dài cơ sở: 2.775 mm
  • Động cơ: 1.5L MIVEC
  • Dung tích bình nhiên liệu: 45L
  • Loại nhiên liệu: Xăng
  • Công suất cực đại: 102 mã lực tại 6000 vòng/phút
  • Mô-men xoắn cực đại: 141 Nm tại 4000 vòng/phút
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp hoặc tự động 4 cấp
  • Hệ dẫn động: Cầu trước
  • Treo trước/sau: MacPherson, Lò xo cuộn/Thanh xoắn
  • Phanh trước/sau: Đĩa/tang trống
  • Trợ lực lái: Điện
  • Cỡ mâm: 16-17 inch
  • Khoảng sáng gầm xe: 205-225 mm
  • Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị: 7.7-8.8L/100km
  • Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị: 5.0-5.95L/100km
  • Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp: 5.98-6.9L/100km

Mitsubishi Xpander giá và khuyến mãi

Bảng giá xe ô tô Mitsubishi Xpander mới nhất, ĐVT: triệu đồng

Phiên bản Giá niêm yết Giá lăn bánh tạm tính
Xpander AT Premium 658 746
Xpander AT 598 680
Xpander MT (CKD) 560 638

Ghi chú: Giá xe Xpander lăn bánh tham khảo chưa bao gồm giảm giá, khuyến mãi. Vui lòng liên hệ Hotline đại lý Mitsubishi để nhận báo giá tốt nhất.

Ưu đãi mua xe Mitsubishi Xpander

Phiên bản ưu đãi mới nhất:

Xpander AT Premium MY23

  • Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)
  • Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ)
  • 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 8.500.000 VNĐ)

Xpander AT MY23

  • Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.000.000 VNĐ)
  • 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 7.500.000 VNĐ)

Xpander MT-CKD

  • 01 năm bảo hiểm vật chất (Trị giá ~ 7.000.000 VNĐ)
  • Phiếu nhiên liệu (Trị giá 9.000.000 VNĐ)
  • Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ)

Chương trình ưu đãi từ NPP, để biết thêm chi tiết về điều kiện, điều khoản áp dụng, quý khách hàng vui lòng liên hệ đại lý Mitsubishi gần nhất.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ XE MITSUBISHI TỐT NHẤT

  • Miền Bắc: 0936.239.883 (Mr. Định - GĐ KD)
  • Miền Nam: 0909.224.079 (Mr.Trung Hiếu)
  • Miền Trung: 0912.88.99.23 (Mr.Hiếu)

Mitsubishi Xpander 2024 có 6 tuỳ chọn màu sơn ngoại thất bao gồm: Cam, Bạc, Trắng, Xám, Đen và Nâu tùy phiên bản. Nội thất xe có 3 tùy chọn màu: Đen, Đen/Nâu và Đen/Xanh (tùy phiên bản).

Ngoại thất đổi mới

Mitsubishi Xpander 2024 đã được nâng cấp về ngoại hình từ phiên bản trước, tạo nên sự nam tính và hấp dẫn. Kích thước xe đã được gia tăng với chiều dài tăng thêm 120mm và chiều cao tăng 20mm.

Mặt ca-lăng mới có thiết kế lớn và được sơn màu đen đi kèm với nẹp mạ chrome chữ C to bản ở hai bên. Cản trước được tái thiết kế thẩm mỹ hơn và tích hợp đèn sương mù tròn. Dãy đèn trước của xe có thiết kế chữ T nằm ngang với bóng LED projector, tạo nét cá tính và sang trọng.

Bên hông, xe mang dáng dấp của một chiếc crossover với khoảng sáng gầm cao. Bản Cross còn có cặp ba-ga mui hầm hố. Thiết kế "mui bay" cuốn hút với phần cột D được sơn đen trùng màu kính xe. Tay nắm cửa và gương chiếu hậu ngoài được ốp mạ chrome bóng bẩy và cực kỳ thực dụng. Mâm xe có kích thước từ 16 đến 17 inch, giúp xe bám đường tốt và ổn định.

Phía sau, xe có cụm đèn hậu LED tạo hình chữ T nằm ngang, tương tự như đèn trước. Cản sau cũng được sơn màu xám để tạo cảm giác cứng cáp và hầm hố.

Nội thất: thêm tùy chọn thẩm mỹ và tiện nghi

Mitsubishi Xpander 2024 được nâng cấp nội thất để mang đến nhiều sự lựa chọn thẩm mỹ hơn. Khách hàng có thể lựa chọn giữa màu nội thất đen, đen/nâu hoặc đen/xanh. Kích thước xe đã tăng, mang đến không gian rộng rãi hơn, và cabin đã được trang bị các vật liệu cao cấp và bọc da khâu chỉ thật.

Mitsubishi cũng đã tối giản thiết kế bảng taplo, tạo thêm không gian và cảm giác sang trọng. Vô-lăng mới mang đến cảm giác lái thú vị và thân thiện. Hàng ghế sau được làm mới, và còn có thêm khay đựng cốc và cổng USB. Các chi tiết như các thanh ngang cửa và bệ tỳ tay trung tâm cũng được nâng cấp.

Nâng cấp tiện nghi

Xpander 2024 được trang bị màn hình giải trí trung tâm kích thước từ 7 inch lên 9 inch, hỗ trợ kết nối Apple Carplay và đề nổ bằng nút bấm. Hệ thống điều hòa cũng được cải tiến với tùy chọn chỉnh kỹ thuật số và nút Maxcool làm lạnh nhanh.

Vận hành: đủ "lội"

Khoảng sáng gầm của Mitsubishi Xpander 2024 đã được gia tăng lên 225mm, giúp xe băng qua nước sâu tới 400mm, mức gần hết bánh xe. Động cơ 1.5L MIVEC vẫn giữ nguyên công suất và mô-men xoắn, giúp chiếc xe vượt đèo và chịu tải nặng tốt.

An toàn: bổ sung phanh tay điện tử

Xpander 2024 mới được trang bị phanh tay điện tử tích hợp tính năng Auto Hold rất tiện lợi. Các phiên bản cũng có đầy đủ trang bị an toàn cơ bản như chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ phanh khẩn cấp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, túi khí và cảnh đai tự động.

Kết luận

Mitsubishi Xpander 2024 đã nâng cấp để đối mặt với sự cạnh tranh gay gắt từ Toyota Veloz và Avanza Premio. Mức giá ngang ngửa và tiện nghi tăng cường đã tạo ra một cuộc cạnh tranh không khoan nhượng trong phân khúc xe đa dụng.

Để biết thêm thông tin về giá và chương trình khuyến mãi, vui lòng liên hệ đại lý Mitsubishi gần nhất.

LIÊN HỆ TƯ VẤN & BÁO GIÁ XE MITSUBISHI TỐT NHẤT

  • Miền Bắc: 0936.239.883 (Mr. Định - GĐ KD)
  • Miền Nam: 0909.224.079 (Mr. Trung Hiếu)
  • Miền Trung: 0912.88.99.23 (Mr. Hiếu)

Thông tin tham khảo: Xe 7 chỗ Mitsubishi Outlander giá từ 825 triệu

Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024 Facelift

Mitsubishi Xpander là mẫu MPV 7 chỗ được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam và đạt được doanh số bán cao. Mới đây, vào ngày 13/6, Mitsubishi đã giới thiệu phiên bản nâng cấp giữa vòng đời, bổ sung và nâng cấp nhiều trang bị.

1. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024: Về kích thước

Mitsubishi Xpander 2024 có chiều dài tăng lên 4.595mm, thêm 120mm so với bản trước. Phần đầu xe đã dài thêm 75mm, đuôi xe cũng dài thêm 45mm, tạo sự cân đối hơn. Chiều cao của xe cũng được tăng thêm 20mm, nâng khoảng sáng gầm lên 225mm, là con số lớn nhất trong phân khúc. Nhờ sự thay đổi này, xe có khả năng lội nước tốt nhất lên đến 400mm.

2. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024: Ngoại thất

Mitsubishi Xpander 2024 vẫn giữ nguyên ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield và cải tiến thiết kế phần đầu. Phía sau xe cũng có thiết kế đẹp hơn so với bản trước nhờ các thanh ngang. Đặc biệt, cụm đèn hậu được thiết kế theo kiểu chữ T thay vì chữ L như trên bản trước, tạo điểm nhấn.

3. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024: Nội thất, Tiện nghi

Xpander 2024 được nâng cấp với phanh tay điện tử, một tính năng rất tiện lợi cho người dùng. Nội thất của xe sử dụng kết hợp 2 tone màu hoàn toàn mới, với đen/nâu ở bản AT Premium và đen/xanh navy ở bản Cross. Đây là một trong những yếu tố gia tăng sức hút cho Xpander đối với người dùng.

4. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024: Động cơ, Vận hành

Bản nâng cấp giữa vòng đời của Mitsubishi Xpander vẫn giữ nguyên động cơ 1.5L MIVEC, công suất 104 mã lực và mô-men xoắn 141 Nm. Động cơ này đi kèm với hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp. Xe tuân thủ tiêu chuẩn khí thải Euro 5. Hệ thống treo trước/sau cũng đã được tinh chỉnh, tăng độ cứng so với bản cũ.

5. Thông số kỹ thuật Mitsubishi Xpander 2024: Trang bị an toàn

Công nghệ an toàn và hỗ trợ người lái của Xpander 2024 được giữ nguyên như bản trước, bao gồm chống bó cứng phanh, phân phối lực phanh điện tử, cân bằng điện tử, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ phanh khẩn cấp, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, túi khí và cảnh đai tự động.

1