Honda Jazz: Thiết kế độc đáo và tiện nghi vượt trội

CEO ANH JIMMY
Giá xe Honda Jazz tháng 01/2024 Honda Jazz đã trở thành một trong những mẫu xe hatchback hạng B phổ biến tại Việt Nam, cạnh tranh với những đối thủ như Toyota Yaris, Mazda 2...

Giá xe Honda Jazz tháng 01/2024

Honda Jazz đã trở thành một trong những mẫu xe hatchback hạng B phổ biến tại Việt Nam, cạnh tranh với những đối thủ như Toyota Yaris, Mazda 2 Hatchback và Suzuki Swift. Vậy điểm nổi bật của Honda Jazz là gì? Mời các bạn cùng khám phá thông tin chi tiết về mẫu xe này.

Bảng giá xe Honda Jazz tháng 01/2024

Để giúp quý khách hàng có cái nhìn tổng quan về giá xe Honda Jazz, chúng tôi xin gửi đến bảng giá cập nhật mới nhất tháng 01/2024:

Honda Jazz V:

  • Giá niêm yết: 544 triệu đồng
  • Giá lăn bánh ở Hà Nội: 639 triệu đồng
  • Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh: 628 triệu đồng
  • Giá lăn bánh ở Tỉnh khác: 609 triệu đồng

Honda Jazz VX:

  • Giá niêm yết: 594 triệu đồng
  • Giá lăn bánh ở Hà Nội: 696 triệu đồng
  • Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh: 684 triệu đồng
  • Giá lăn bánh ở Tỉnh khác: 665 triệu đồng

Honda Jazz RS:

  • Giá niêm yết: 624 triệu đồng
  • Giá lăn bánh ở Hà Nội: 730 triệu đồng
  • Giá lăn bánh ở Hồ Chí Minh: 718 triệu đồng
  • Giá lăn bánh ở Tỉnh khác: 699 triệu đồng

Giá trên đã bao gồm các khoản phí như: phí trước bạ, phí đăng kiểm, phí bảo hiểm TNDS và phí đường bộ. Tuy nhiên, chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm tùy thuộc vào các đại lý Honda.

Honda Jazz Honda Jazz

Giá xe Honda Jazz cũ

Nếu bạn quan tâm đến mua một chiếc Honda Jazz đã qua sử dụng, dưới đây là mức giá tham khảo:

  • Honda Jazz 2019: từ 368 triệu đồng
  • Honda Jazz 2018: từ 360 triệu đồng
  • Honda Jazz 2017: từ 445 triệu đồng

Để có thông tin chính xác về giá và tìm được mức giá tốt nhất, hãy liên hệ trực tiếp với người bán xe.

Ngoại thất Honda Jazz Ngoại thất Honda Jazz

Đánh giá xe Honda Jazz

Với kích thước tổng thể 4.034 x 1.694 x 1.524 (mm), Honda Jazz thế hệ mới mang đến cho khách hàng một thiết kế độc đáo và cá tính. Xe có sẵn 6 màu sắc cho khách hàng lựa chọn: Trắng ngà, Ghi bạc, Xám, Cam, Đỏ và Đen.

Ngoại thất Honda Jazz

Phần đầu xe nổi bật với kính chắn gió dốc đứng và đèn LED hài hòa. Hai bên thân xe có đường rãnh cắt sâu, mâm xe 15inch tiêu chuẩn và 16inch cho khách hàng lựa chọn. Phía sau, đèn hậu LED và đường nét gấp khúc tạo nên vẻ nam tính cho chiếc hatchback này. Dung tích cốp xe là 360l, có thể mở rộng lên 881l khi gập hàng ghế sau.

Nội thất Honda Jazz

Bên trong, Honda Jazz mới có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Vô lăng 3 chấu có thể điều chỉnh 4 hướng, tuy nhiên, ghế xe chỉ được trang bị nỉ thay vì da. Xe cũng được trang bị ghế sau dài, có thể ngả ra sau và tích hợp phong cách thiết kế Magic Seat.

Tiện nghi trên Honda Jazz

Một số tiện nghi được trang bị trên Honda Jazz bao gồm màn hình giải trí, chế độ đàm thoại rảnh tay, hệ thống điều hòa, đèn cốp và gương trang điểm.

Hệ thống an toàn trên Honda Jazz

Hệ thống an toàn trên Honda Jazz bao gồm hệ thống chống bó cứng phanh ABS, hỗ trợ phanh khẩn cấp BA, túi khí và khung xe hấp thụ lực. Hai biến thể cao cấp được trang bị thêm hệ thống cân bằng điện tử VSA, hệ thống kiểm soát lực kéo TCS và camera lùi.

Động cơ của Honda Jazz

Honda Jazz sử dụng động cơ i-VTEC 4 xi-lanh dung tích 1.5L, công suất tối đa 118 mã lực và mô men xoắn cực đại 145 Nm.

Thông số kỹ thuật của Honda Jazz

  • Nhà sản xuất: Honda
  • Tên xe: Jazz
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Kiểu xe: Hatchback
  • Xuất xứ: Nhập khẩu Thái Lan
  • Kích thước tổng thể DxRxC: 3989 x 1694 x 1524 và 4034 x 1694 x 1524 (mm)
  • Động cơ: Xăng 1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi-lanh thẳng hàng, 16 van
  • Hộp số: Vô cấp CVT
  • Hệ dẫn động: Cầu trước
  • Phanh trước/sau: Đĩa/tang trống
  • Tỉ lệ tiêu hao nhiên liệu: 7.2L/100km trong đô thị, 4.7L/100km ngoài đô thị, 5.6L/100km kết hợp

Thân xe Honda Jazz Thân xe Honda Jazz

Thông qua bài viết này, chúng tôi hy vọng rằng bạn đã có cái nhìn tổng quan về mẫu xe Honda Jazz. Với thiết kế độc đáo, không gian nội thất thoải mái và tiện nghi hiện đại, Honda Jazz sẽ là một lựa chọn tuyệt vời trong phân khúc hatchback hạng B.

1