VinFast đã trở thành một cái tên nổi bật trong ngành ô tô tại Việt Nam, và những mẫu xe mới luôn thu hút sự chú ý của đông đảo khách hàng. Trong đó, Vinfast Lux SA2.0 là dòng SUV 7 chỗ hạng sang của hãng xe VinFast, được sản xuất với chất lượng Châu Âu và nhận được đánh giá cao từ người Việt về thiết kế và chất lượng.
Giá xe Vinfast Lux SA2.0
Tại thị trường Việt Nam, Vinfast Lux SA2.0 hiện có 3 phiên bản với giá bán như sau:
Phiên bản | Giá niêm yết | Giá trả góp | Giá trả thẳng |
---|---|---|---|
VinFast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn | 1.552.090.000 | 1.297.290.000 | 1.160.965.000 |
VinFast Lux SA2.0 Nâng cao | 1.642.968.000 | 1.403.104.000 | 1.258.704.000 |
VinFast Lux SA2.0 Cao cấp | 1.835.693.000 | 1.584.159.000 | 1.423.134.000 |
Giá khuyến mãi Vinfast Lux SA
Trong tháng 02/2024, Vinfast Lux SA áp dụng các chương trình khuyến mãi ưu đãi hấp dẫn cho khách hàng:
- Ưu đãi 50% lệ phí trước bạ cho tất cả các phiên bản.
- Ưu đãi 160 triệu đồng cho bản Tiêu chuẩn và 140 triệu đồng cho bản Nâng cao và Cao cấp (trừ thẳng vào giá bán).
- Có thể sử dụng voucher Vinhomes mệnh giá từ 150 triệu đồng đến 200 triệu đồng để thanh toán, giúp giảm đáng kể chi phí mua xe ban đầu (chưa bao gồm thuế phí).
- Bảo hành xe lên đến 10 năm hoặc 200.000km tùy theo điều kiện nào đến trước.
- Lãi suất trả góp phù hợp, quy trình thủ tục nhanh chóng và đơn giản.
- Miễn phí gửi xe lên đến 6 tiếng/lần tại Vinhomes và Vincom.
- Miễn phí gửi xe trong tháng cho các chủ nhân nhà Vinhomes.
- Cứu hộ miễn phí 24/7 trong suốt thời gian bảo hành.
Phiên bản | Giá niêm yết | Mức ưu đãi trực tiếp | Mức ưu đãi 50% phí trước bạ |
---|---|---|---|
VinFast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn | 1.552.090.000 | 160.000.000 | 94.800.000 |
VinFast Lux SA2.0 Nâng cao | 1.642.968.000 | 140.000.000 | 99.864.000 |
VinFast Lux SA2.0 Cao cấp | 1.835.693.000 | 140.000.000 | 111.534.000 |
Giá lăn bánh Vinfast Lux SA2.0
Ngoài giá trị phải trả cho đại lý, khi lăn bánh trên đường, chủ xe Vinfast Lux SA2.0 còn phải nộp các loại thuế và phí như sau:
- Phí trước bạ: 12% tại Hà Nội và 10% tại các tỉnh khác trên toàn quốc.
- Phí biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội và TP.HCM, 1 triệu đồng ở các tỉnh khác.
- Phí đăng kiểm: 340.000 đồng.
- Phí bảo trì đường bộ 1 năm: 1.560.000 đồng.
- Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873.400 đồng.
- Bảo hiểm vật chất xe: 12.375.000 đồng (không bắt buộc).
Giá lăn bánh phiên bản Vinfast Lux SA2.0 Tiêu chuẩn
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Lăn bánh ở TP.HCM (đồng) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 1.160.965.000 | 1.160.965.000 | 1.160.965.000 |
Phí trước bạ | 139.315.800 | 116.096.500 | 139.315.800 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.323.054.200 | 1.299.834.900 | 1.304.054.200 |
Giá lăn bánh phiên bản Vinfast Lux SA2.0 Cao cấp
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Lăn bánh ở TP.HCM (đồng) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 1.258.704.000 | 1.258.704.000 | 1.258.704.000 |
Phí trước bạ | 151.044.480 | 125.870.400 | 151.044.480 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.432.521.880 | 1.407.347.800 | 1.413.521.880 |
Giá lăn bánh phiên bản Vinfast Lux SA2.0 Đặc biệt
Khoản phí | Lăn bánh ở Hà Nội (đồng) | Lăn bánh ở TP.HCM (đồng) | Lăn bánh tại các tỉnh khác (đồng) |
---|---|---|---|
Giá niêm yết | 1.423.134.000 | 1.423.134.000 | 1.423.134.000 |
Phí trước bạ | 170.776.080 | 142.313.400 | 170.776.080 |
Phí đăng kiểm | 340.000 | 340.000 | 340.000 |
Phí bảo trì đường bộ | 1.560.000 | 1.560.000 | 1.560.000 |
Bảo hiểm trách nhiệm dân sự | 873.400 | 873.400 | 873.400 |
Phí biển số | 20.000.000 | 20.000.000 | 1.000.000 |
Giá lăn bánh | 1.616.683.480 | 1.588.220.800 | 1.597.683.480 |
Giá bán Vinfast Lux SA so với đối thủ cạnh tranh
Sự ra đời của Vinfast Lux SA đặt áp lực lên các đối thủ mạnh như Mazda CX-5, Hyundai Santa Fe, Toyota Fortuner và Ford Everest khi sở hữu nhiều công nghệ và trang bị hiện đại.
Tên xe | Giá xe |
---|---|
Giá xe Vinfast Lux SA2.0 | 1,552 tỷ đồng |
Giá xe Mazda CX-5 | 949 triệu đồng |
Giá xe Hyundai SantaFe | 969 triệu đồng |
Giá xe Toyota Fortuner | 1,026 tỷ đồng |
Giá xe Ford Everest | 1,099 tỷ đồng |
Vinfast Lux SA2.0
Dù Vinfast Lux SA2.0 mới ra mắt nhưng đã tạo nên sức ép lớn đối với các đối thủ cạnh tranh. Với giá cả hợp lý và những ưu đãi đặc biệt, Vinfast Lux SA2.0 hứa hẹn sẽ là một lựa chọn hấp dẫn trong phân khúc SUV 7 chỗ cho người tiêu dùng.