Xem thêm

3 lưu ý quan trọng khi bơm lốp xe ô tô

CEO ANH JIMMY
Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp lại những kiến thức quan trọng về việc bơm lốp xe ô tô. Bạn sẽ tìm hiểu về áp suất lốp, cách đo áp suất...

Trong bài viết dưới đây, chúng tôi sẽ tổng hợp lại những kiến thức quan trọng về việc bơm lốp xe ô tô. Bạn sẽ tìm hiểu về áp suất lốp, cách đo áp suất lốp xe ô tô và những lưu ý khi bơm lốp. Hơn nữa, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn 7 loại bơm lốp xe ô tô tốt nhất hiện nay.

Bơm lốp ô tô - Tất cả những điều bạn cần biết

1. Bơm lốp ô tô cần biết áp suất lốp tối đa là bao nhiêu?

Bơm lốp xe ô tô là một công việc quan trọng và có tác động trực tiếp đến lốp xe và hiệu suất vận hành. Thậm chí, nhiều người thắc mắc áp suất lốp xe ô tô cần là bao nhiêu? Có rất nhiều đơn vị đo áp suất lốp như kg, bar và psi. Tuy nhiên, cả 3 đơn vị này đều có thể coi là đúng.

Áp suất lốp xe ô tô tuỳ thuộc vào áp suất lốp tối đa của lốp xe ô tô. Thường thì áp suất lốp xe được khuyến nghị trong khoảng từ 30 psi (khoảng 2.11 kg/cm2 hoặc 2.11 bar) đến 35 psi (khoảng 2.4 kg/cm2 hoặc 2.4 bar). Tuy nhiên, tiêu chuẩn về áp suất lốp cũng có thể khác nhau đối với từng dòng xe.

Để biết áp suất lốp tiêu chuẩn cho bánh xe của bạn, hãy kiểm tra phần áp suất lốp tối đa được in trên lốp xe hoặc ở khung cửa ghế lái hoặc trên cột C.

Áp suất lốp tối đa được in nổi trên lốp xe ô tô - các ký hiệu trên lốp xe ô tô

Hoặc, bạn cũng có thể sử dụng đồng hồ đo áp suất lốp xe ô tô để kiểm tra lốp có bị bơm căng quá mức tối đa hay có dấu hiệu xịt hơi không. Hướng dẫn chi tiết cách thực hiện sẽ được cung cấp trong phần dưới đây.

2. Hướng dẫn đo áp suất lốp xe ô tô

2.1. Dụng cụ cần chuẩn bị

  • Đồng hồ đo áp suất
  • Máy bơm khí
  • Bút và giấy

2.2. Các bước thực hiện

Bước 1: Kiểm tra áp suất lốp tối đa từ nhà sản xuất

Áp suất lốp xe ô tô tiêu chuẩn được ghi trên lốp xe ô tô hoặc tại bảng thông tin kỹ thuật dán trên khung cửa ghế lái hoặc trên cột C. Hãy ghi chính xác chỉ số áp suất tiêu chuẩn trên từng lốp để sau đó đối chiếu với áp suất lốp đo được thực tế.

Bước 2: Đo áp suất lốp xe và ghi chép lại áp suất từng lốp thực tế

Để đo áp suất lốp xe ô tô, hãy tháo nắp van của lốp xe trước. Đặt đồng hồ đo lên thân van và ấn mạnh đến khi không còn nghe tiếng rít.

Lúc này, đồng hồ sẽ hiển thị thông tin về áp suất lốp xe hiện tại bằng nhiều cách khác nhau tùy vào từng loại đồng hồ đo áp suất. Có loại đồng hồ sẽ hiển thị lên màn hình điện tử, trong khi một số đồng hồ khác sẽ hiển thị bằng kim chỉ số áp suất.

Bước 2: Đo áp suất lốp xe và ghi chép lại áp suất từng lốp thực tế

Hiện nay, trên thị trường có 3 loại đồng hồ đo áp suất lốp phổ biến là đồng hồ đo áp suất lốp dạng kim, đồng hồ đo áp suất lốp điện tử và đồng hồ đo áp suất lốp cầm tay cảm biến.

Sau khi đo áp suất lốp, hãy đối chiếu với mức áp suất tiêu chuẩn đã ghi chú lại ở Bước 1 để biết lốp nào cần bơm thêm và lốp nào cần xả hơi.

Bước 3: Điều chỉnh áp suất lốp

Với áp suất lốp đã đo được, hãy thực hiện bơm thêm hơi cho những lốp bị "non" và xả hơi cho những lốp bị quá căng.

Bước 3: Điều chỉnh áp suất lốp

Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại bơm lốp xe ô tô từ nhiều thương hiệu khác nhau. Mỗi loại bơm lại có ưu điểm và nhược điểm riêng (sẽ được đề cập ở phần cuối của bài viết) và hướng dẫn sử dụng khác nhau. Vì vậy, trước khi bơm lốp xe ô tô, hãy đọc kỹ hướng dẫn sử dụng bơm lốp.

3. Lưu ý khi bơm lốp ô tô

3.1. Thời gian và thời điểm kiểm tra và bơm lốp xe ô tô

Để đảm bảo an toàn tuyệt đối, nên kiểm tra áp suất lốp xe mỗi khi đổ xăng hoặc đều đặn 1 tháng/1 lần. Ngoài ra, nên kiểm tra áp suất lốp khi nhiệt độ thay đổi, khi chuyển mùa hoặc sau một thời gian dài không sử dụng.

Nhiệt độ bên ngoài tăng/giảm 5-6°C có thể làm thay đổi áp suất lốp 1-2 psi. Tương tự, sau một thời gian không sử dụng, lốp xe cũng có thể mất hơi khoảng 0.7 psi mỗi tháng.

Ngoài ra, sau một thời gian sử dụng, các bánh xe sẽ bị mòn hơi so với tình trạng ban đầu. Lốp mới nên được bơm lốp khoảng 4 tháng/1 lần, trong khi lốp cũ thì khoảng 2 tháng/1 lần. Tất nhiên, trước khi bơm lốp, cần kiểm tra áp suất lốp.

Thời điểm kiểm tra lốp thích hợp và chính xác nhất là lúc bánh xe đã nguội hẳn, tức là khoảng 3 giờ sau khi lái.

3.2. Điều chỉnh áp suất lốp xe ô tô theo mùa

Điều kiện thời tiết khác nhau có thể ảnh hưởng đến sự giãn nở của không khí bên trong lốp xe ô tô và làm thay đổi áp suất lốp xe ô tô hiện tại. Vào mùa hè, khi nhiệt độ tăng cao, không khí trong lốp xe ô tô bị giãn nở nhiều hơn so với thông thường. Do đó, cần chú ý bơm lốp xe ô tô non hơn để khi lốp xe ô tô bị nóng lên, áp suất lốp sẽ không bị quá mức sức chịu đựng của thành lốp.

Trong khi đó, vào mùa đông, cần bơm lốp xe vừa đủ. Vì vào mùa này, không khí lạnh, dù xe có di chuyển nhiều, không khí trong lốp xe nóng lên vừa đủ cũng không ảnh hưởng đến áp suất lốp bên trong xe.

3.3. Áp suất lốp tiêu chuẩn không phải là áp suất tối ưu

Áp suất lốp tiêu chuẩn được in trên lốp hoặc nhãn bên cửa xe ô tô đều là áp suất lốp trong điều kiện lý tưởng - ở trạng thái lạnh, xe đã dừng hoạt động trong một khoảng thời gian khá dài. Do đó, sự giãn nở của không khí bên trong lốp xe do tác động của nhiệt độ trong trường hợp này không làm thay đổi áp suất lốp.

Do đó, khi kiểm tra hoặc bơm lốp xe, nên giảm mức áp suất khuyến nghị đi 10-15%, và mức áp suất ghi trên đó cũng là mức áp suất tối đa mà lốp xe có thể chịu đựng được.

4. Tác hại của lốp xe không đạt áp suất tiêu chuẩn

Lốp xe bị bơm quá căng hoặc quá non sẽ để lại nhiều hậu quả đáng gờm, thậm chí có thể gây nguy hiểm cho tính mạng của tài xế. Hai tác hại chính bao gồm:

4.1. Lốp xe bị mòn không đều

Vận hành xe trong tình trạng lốp bơm quá căng hoặc bị non hơi sẽ gây ra hiện tượng lốp bị mòn không đều hoặc bị phồng lốp. Điều này sẽ làm giảm tuổi thọ của lốp xe.

Trong trường hợp xấu nhất, có thể xảy ra sự cố nguy hiểm không đáng có. Lốp bơm quá non có thể gây nổ, khiến lái xe mất kiểm soát và gây ra tai nạn với các phương tiện xung quanh và với người điều khiển phương tiện đó.

4.2. Ảnh hưởng đến khả năng vận hành của xe

Áp suất lốp xe thấp hoặc cao sẽ ảnh hưởng đến khả năng vận hành của xe. Khi áp suất lốp quá thấp, bên hông lốp sẽ uốn cong hơn và tạo áp lực không đồng đều khi vào cua hoặc phanh. Điều này ảnh hưởng đến khả năng bám đường và khả năng ổn định của xe. Ngược lại, áp suất lốp quá cao sẽ làm giảm lực bám của lốp, kéo dài quãng đường phanh và dẫn đến khả năng trượt dài khi phanh gấp.

4.3. Tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn

Lốp xe quá căng hoặc quá non sẽ yêu cầu xe làm việc với công suất lớn hơn để nâng tải trọng xe hoặc xử lý các tình huống trong quá trình di chuyển. Điều này dẫn đến tiêu tốn nhiên liệu nhiều hơn.

5. Bơm lốp ô tô loại nào tốt?

Dưới đây là một số loại bơm lốp xe ô tô tốt nhất hiện nay:

5.1. Bơm lốp ô tô Xiaomi Midrive TP03

  • Áp lực tối đa: 11 bar (160 PSI)
  • Kích thước sản phẩm: 164 x 148 x 54mm
  • Điện áp hoạt động: DC 12V
  • Dòng điện tối đa: 10A

Ưu điểm:

  • Thiết kế nhỏ gọn và tiện dụng
  • Bảng điều khiển với màn hình kỹ thuật số
  • Bơm với khoảng cách xa và thời gian bơm nhanh

Nhược điểm:

  • Vận hành hơi ồn

5.2. Bơm lốp ô tô Michelin 12266

  • Áp suất bơm tối đa: 100 psi
  • Công suất: 140W
  • Dòng điện: 10A

Ưu điểm:

  • Được thiết lập chế độ ngắt tự động
  • Có cổng sạc USB
  • Có đèn LED phía trước

Nhược điểm:

  • Không có chế độ tự ngắt
  • Không có cổng nguồn tẩu sạc 12V
  • Công suất thực tế chỉ đạt 120W

5.3. Bơm lốp ô tô Toyota

  • Dòng điện cực đại: 12A
  • Nguồn điện: 12V
  • Áp lực nén tối đa: 90 psi / 6.0 bar

Ưu điểm:

  • Áp suất cực mạnh, không bị nóng máy khi sử dụng liên tục
  • Thiết kế đồng hồ hiển thị áp suất lốp trên thân máy
  • Có tích hợp đèn pin, giúp sử dụng trong điều kiện thiếu ánh sáng
  • Chất liệu nhựa cứng, màu đen nhám tránh bám bụi, không lộ xước

Nhược điểm:

  • Hoạt động ồn

5.4. Bơm lốp ô tô Aikesi

  • Điện áp: PCB
  • Dòng điện tối đa: 10A
  • Tốc độ bơm: 35L/phút
  • Thời lượng bơm: 8 phút
  • Dây nguồn: dài 3 mét

Ưu điểm:

  • Tốc độ bơm nhanh
  • Thiết kế thể thao và nhỏ gọn
  • Dây nguồn dài, thuận tiện trong việc cắm điện và di chuyển
  • Có tích hợp đèn LED, hỗ trợ trong bóng tối
  • Giá thành rẻ hơn so với mặt bằng chung

Nhược điểm:

  • Độ ồn lớn với chỉ số tiếng ồn lên tới 94dB

5.5. Bơm lốp ô tô Steelmate

  • Điện áp đầu vào: 12V
  • Nguồn định mức: 90V
  • Dòng điện tối đa: 7.5A
  • Áp lực tăng áp tối đa: 3.4 bar/49 psi/340 kpa

Ưu điểm:

  • Bơm nhỏ gọn và tiếng ồn thấp
  • Chân chống rung cao su mạnh mẽ
  • Đèn LED và đồng hồ áp suất lốp chính xác

Nhược điểm:

  • Không có chế độ tự ngắt

5.6. Bơm lốp ô tô Baseus LV852

  • Dung lượng pin: 7500mAh
  • Điện áp/dòng điện đầu vào: 5V/2.4A
  • Công suất bơm: 54W
  • Áp lực tăng áp tối đa: 5-120 psi, 5-150 psi, ~150 psi

Ưu điểm:

  • Tích hợp pin, không dây
  • Thiết kế nhỏ gọn và thời trang
  • Đèn LED và cổng Type C

Nhược điểm:

  • Tính ứng dụng hạn chế
  • Thời gian sạc pin lâu

5.7. Bơm lốp ô tô Yantu A05

  • Điện áp: 12V
  • Dòng điện tối đa: 10A
  • Công suất: 150W
  • Áp suất tối đa: 150 psi
  • Lưu lượng không khí: 35L/phút
  • Dây điện: dài 3 mét
  • Đồng hồ áp suất lốp: LCD
  • Đèn cứu hộ: LED
  • Trọng lượng: 1.5kg

Ưu điểm:

  • Thiết kế chắc chắn và nhỏ gọn
  • Tích hợp pin
  • Đồng hồ LCD và đèn LED

Nhược điểm:

  • Không có chế độ tự ngắt
  • Tính ứng dụng hạn chế

Kết luận

Trên đây là những thông tin quan trọng về việc bơm lốp xe ô tô. Chúng tôi hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp đầy đủ kiến thức và giúp bạn hiểu rõ hơn về việc kiểm tra và bơm lốp xe ô tô. Chúc bạn có một ngày tốt lành!

Hà Thành Garage - Đơn vị bảo dưỡng và sửa chữa ô tô uy tín, chất lượng, luôn đồng hành cùng bạn!

Liên hệ: Hotline/Zalo CSKH: 0568 05 0505, Zalo KD: Hà Thành Garage Official, Website, Fanpage, Youtube

Giờ mở cửa: 8.00 - 17.30 (Thứ 2 - Chủ nhật)

Hệ thống chi nhánh toàn quốc.

1