Xem thêm

Suzuki Ciaz - Mẫu xe sedan hạng B sang trọng và tiết kiệm nhiên liệu

CEO ANH JIMMY
Suzuki Ciaz là mẫu xe sedan hạng B với không gian rộng rãi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc. Dưới đây là thông tin về giá niêm...

Suzuki Ciaz là mẫu xe sedan hạng B với không gian rộng rãi, động cơ mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu trong phân khúc. Dưới đây là thông tin về giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính cho Suzuki Ciaz mới nhất vào tháng 3/2024:

  • Suzuki Ciaz (Euro5):
    • Giá niêm yết: 534,9 triệu VND
    • Giá lăn bánh tạm tính: 591 triệu VND (Hà Nội, TP.HCM, Tỉnh/TP khác)
    • Ưu đãi: không có

Lưu ý: Giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo và chưa bao gồm khuyến mại tại đại lý. Giá có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Suzuki đã quyết định tăng thời hạn bảo hành động cơ và hộp số cho Suzuki Ciaz All New lên đến 5 năm hoặc 150.000 km, tùy theo điều kiện nào đến trước từ ngày 15/3/2021.

Giá xe Suzuki Ciaz tháng 3/2024 Giá xe Suzuki Ciaz tháng 3/2024

Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ciaz

  • Kích thước:

    • Số chỗ ngồi: 5
    • Chiều dài x rộng x cao tổng thể (mm): 4.490 x 1.730 x 1.475
    • Chiều dài cơ sở (mm): 2.650
    • Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm): 1.495/1.505
    • Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5.4
    • Khoảng sáng gầm xe (mm): 160
    • Thể tích khoang hành lý (L): 495
    • Dung tích bình xăng (L): 42
  • Động cơ:

    • Kiểu động cơ: K14B
    • Số xi-lanh: 4
    • Số van: 16
    • Dung tích động cơ (cm3): 1.373
    • Đường kính xi-lanh x Khoảng chạy piston (mm): 73.0 x 82.0
    • Tỷ số nén: 11
    • Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút): 91 @ 6.000
    • Mô-men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút): 130 @ 4.000
    • Hệ thống phun nhiên liệu: Phun xăng đa điểm
    • Hộp số: 4AT
  • Hệ thống phanh:

    • Phanh trước: Đĩa thông gió
    • Phanh sau: Tang trống
  • Hệ thống treo:

    • Treo trước: MacPherson với lò xo cuộn
    • Treo sau: Thanh xoắn với lò xo cuộn
  • Trọng lượng:

    • Trọng lượng không tải (kg): 1.020
    • Trọng lượng toàn tải (kg): 1.485
  • Mâm xe: 195/55R16

  • Mức tiêu thụ nhiên liệu:

    • Ngoài đô thị (L/100km): 4.72
    • Đường hỗn hợp (L/100km): 5.79
    • Trong đô thị (L/100km): 7.6
  • Trang bị an toàn:

    • Túi khí SRS phía trước: 2
    • Dây đai an toàn ghế trước: Dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng, điều chỉnh độ cao
    • Dây đai an toàn ghế sau: Dây đai 3 điểm x 2 + dây đai 2 điểm x 1
    • Khoá cửa sau trẻ em: Có
    • Thanh gia cố bên hông xe: Có
    • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
    • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD): Có
    • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Có
    • Đèn báo dừng trên cao: Có
    • Mã hóa động cơ: Có
    • Hệ thống chống trộm: Có
    • Điều khiển bằng giọng nói: Có
    • Cảnh báo chệch làn đường (ADAS): Có
    • Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước: Có
    • Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi: Có
    • Dẫn đường tích hợp cảnh báo giao thông: Có
    • Kết nối Wifi/4G giải trí mọi lúc mọi nơi: Có

Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ciaz Thông số kỹ thuật xe Suzuki Ciaz

Đánh giá xe Suzuki Ciaz

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại và bắt mắt hơn
  • Kích thước tổng thể lớn nhất trong phân khúc, khoang cabin rộng rãi
  • Trang bị tiện nghi đầy đủ trong tầm giá

Nhược điểm:

  • Cách âm chưa tốt
  • Trang bị an toàn còn hạn chế

Nguồn: [Link nguồn]

1