Cách đọc thông số lốp xe ô tô: Tìm hiểu từ A-Z chỉ trong 5 phút

CEO ANH JIMMY
Bạn đã bao giờ cảm thấy mơ hồ khi đọc thông số lốp xe ô tô? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số quan trọng trên lốp...

Bạn đã bao giờ cảm thấy mơ hồ khi đọc thông số lốp xe ô tô? Đừng lo, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số quan trọng trên lốp xe ô tô, từ kích thước đến chỉ số tải trọng và tốc độ tối đa.

1. Thông tin về kích thước, chỉ số tải trọng và tốc độ tối đa của lốp xe

Trước khi bắt đầu, hãy nhìn vào hình bên dưới để nhanh chóng nắm bắt những thông số cơ bản này.

Thông tin về kích thước, chỉ số tải trọng và tốc độ tối đa của lốp xe Hình ảnh về thông tin về kích thước, chỉ số tải trọng và tốc độ tối đa của lốp xe

Mã lốp được chúng tôi cung cấp là: 225/70R15C 112/110S 8PR.

Đầu tiên, chữ C sau phần kích thước lốp (15) đại diện cho loại lốp chở hàng thương mại hoặc lốp tải nặng.

Dưới đây là một bảng các ký tự thông dụng mà bạn có thể gặp:

  • P (Passenger vehicle): dùng cho xe chở hành khách
  • LT (Light Truck): dùng cho xe tải nhẹ, xe bán tải
  • ST (Special Trailer): dùng cho xe đầu kéo đặc biệt
  • T (Temporary): dùng là lốp thay thế tạm thời hoặc lốp sơ cua
  • C (Commercial): dùng cho xe chở hàng thương mại, xe tải hạng nặng

Số 225 (mm) là chiều rộng của lốp, được đo từ bên hông này sang hông kia lốp.

Số 70 là tỷ lệ giữa chiều cao của lốp và chiều rộng của lốp. Con số này chỉ tỷ lệ phần trăm, với số 70 tức là chiều cao của lốp bằng 70% chiều rộng của lốp. Con số này càng thấp thì chiều cao của lốp càng ngắn.

Chữ R (Construction type) đại diện cho cấu trúc bên trong của lốp. R viết tắt của lốp radial, loại lốp phổ biến nhất. Ngoài ra, bạn còn có thể gặp các ký hiệu khác như D (bias ply) hoặc B (belted).

Số 15 là đường kính của mâm tính bằng inch (1 inch = 2.54 cm). Kích thước này thường là những con số tròn từ 8 đến 28, gọi là kích thước "inch". Tuy nhiên, cũng có những con số lẻ như 14.5, 15.5 thường xuất hiện trên các dòng xe tải nặng.

Số 112/110 là chỉ số trọng lượng cho phép của lốp.

Chữ S đại diện cho chỉ số tốc độ tối đa cho phép.

8PR (Ply Rating) là chỉ số cho biết số lớp lá bố trên lốp. Chỉ số này thể hiện sức mạnh và công suất của lốp. Với những người thường đi qua địa hình đồi núi, đường sỏi, hay có nhiều đinh, cần chọn loại lốp phù hợp.

Ngoài ra, trên thành lốp còn có thông tin như "Light Truck" (lốp tải nhẹ) và "Tubeless Radial" (lốp radial không săm).

2. Mã DOT

Mã DOT

Số DOT trên hình là DOT 120 C04001 2021.

DOT viết tắt của Bộ Giao thông Vận tải, xác nhận rằng lốp đã qua sự kiểm duyệt theo tiêu chuẩn an toàn của Bộ cho các xe có động cơ. Sau DOT là số hiệu lốp với các nhóm mã.

Nhóm mã đầu tiên (120) với hai hoặc ba ký tự có thể là số hoặc chữ, là mã của nhà máy sản xuất lốp.

Nhóm mã thứ hai (C0) với tối đa hai ký tự, quy định kích thước lốp.

Nhóm mã thứ ba (4001) tối đa bốn ký tự là mã tùy chọn do nhà sản xuất đặt theo kích thước hoặc đặc tính của lốp. Tuy nhiên, ba nhóm mã này không quá hữu dụng với người tiêu dùng.

Nhóm mã cuối cùng (2021) cho biết thời gian sản xuất của lốp. Kiểu viết bốn số này được sử dụng cho lốp sản xuất từ sau năm 2000, trong đó hai số đầu tiên chỉ tuần và hai số còn lại chỉ năm. Ví dụ, tuần thứ 20 của năm 2021.

3. Mã UTQG - chỉ chất lượng lốp

Mã UTQG - chỉ chất lượng lốp

UTQG (The Uniform Tire Quality Grading) là hệ thống phân hạng chất lượng lốp được thành lập bởi Cơ quan An toàn Giao thông Quốc gia Hoa Kỳ NHTSA, dựa trên 3 tiêu chuẩn:

  • Treadwear (Treadwear 500): độ kháng mòn, được biểu thị dưới dạng ba số, dùng để dự đoán tuổi thọ của lốp. Con số 500 có nghĩa là lốp được đánh giá có độ kháng mòn gấp 2,4 lần lốp đối chứng.

    Lưu ý rằng mỗi hãng sẽ có các tiêu chuẩn riêng, do đó Treadwear chỉ có tác dụng so sánh lốp trong cùng một hãng.

  • Traction (Traction A): độ bám đất của lốp, được phân thành 4 mức độ AA, A, B và C (AA cao nhất). Nếu lốp được đánh giá dưới mức C, nghĩa là không đạt tiêu chuẩn để sử dụng trên các phương tiện giao thông.

  • Temperature (Temperature A): mức chịu nhiệt của lốp, là khả năng chống nhiệt độ cao và tỏa nhiệt hiệu quả. Mức chịu nhiệt được phân thành ba mức A, B và C, ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chạy của lốp ở tốc độ cao.

4. Phiếu thông tin trên mặt lốp

Phiếu thông tin trên mặt lốp

Mỗi lốp sẽ có một phiếu thông tin riêng. Đối với lốp nhập khẩu, bạn sẽ nhìn thấy hai phiếu:

  • Phiếu thể hiện các thông tin khi hàng lưu thông trong nước sản xuất.
  • Phiếu thông tin công ty nhập khẩu sản phẩm khi lốp về nước.

5. Tạm kết về cách đọc thông số lốp xe

Sau khi tìm hiểu các thông tin trên, bạn đã nắm bắt được nhiều thông tin quan trọng về lốp xe ô tô, từ chất lượng đến nguồn gốc sản xuất.

Đối với khách hàng của Thành Phương, bạn chỉ cần cho chúng tôi biết kích thước lốp (ví dụ: 225-70-15), chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn loại lốp phù hợp.

Hãy yên tâm khi sử dụng sản phẩm của Thành Phương, vì chúng tôi cam kết cung cấp hàng chính hãng có tem chứng nhận xuất xứ rõ ràng.

Tham khảo: kenh14.vn/y-nghia-cua-nhung-day-so-in-tren-lop-xe-tuong-la-thu-chang-ai-chu-y-nhung-hoa-ra-an-chua-nhung-thong-tin-het-suc-quan-trong-20190820151741963.chn

1