Bảng giá xe Honda Brio kèm ưu đãi mới nhất tháng 02/2024

CEO ANH JIMMY
Honda Brio là một dòng xe hatchback hạng nhỏ được nhập khẩu về Việt Nam bởi Honda Việt Nam. Ngay từ khi ra mắt, Honda Brio đã thu hút sự quan tâm lớn từ khách...

Honda Brio là một dòng xe hatchback hạng nhỏ được nhập khẩu về Việt Nam bởi Honda Việt Nam. Ngay từ khi ra mắt, Honda Brio đã thu hút sự quan tâm lớn từ khách hàng. Với thiết kế trẻ trung, hiện đại và tính năng vượt trội, Honda Brio từng hy vọng cạnh tranh sòng phẳng với i10 và Morning tại Việt Nam.

Tuy nhiên, do giá cao và trang bị vừa phải, Honda Brio đã dừng bán chính thức. Chúng ta hãy cùng cập nhật bảng giá xe Honda Brio ưu đãi mới nhất trong tháng và so sánh với các đối thủ nhé.

1. Honda Brio 2023 giá bao nhiêu?

Để có được giá xe Honda Brio chính xác, bạn nên liên hệ các đại lý và đơn vị bán xe để được báo giá Honda Brio theo từng thời điểm cụ thể. Giá xe Honda Brio sẽ khác nhau do giá bán và chính sách ưu đãi của hãng.

Tại thị trường Việt Nam, Honda Brio 2023 hiện được cung cấp bởi nhà sản xuất với 2 tùy chọn phiên bản. Về mức giá này, có thể nói Honda Brio nằm ở phân khúc giá cao và ít phiên bản so với các đối thủ cùng phân khúc. Để hiểu rõ hơn về lý do vì sao Honda Brio lại không được đánh giá cao, chúng ta sẽ đi vào tìm hiểu tổng quan về mẫu xe này.

2. Tổng quan về xe Honda Brio

Honda Brio thực sự là một mẫu xe cỡ A với cảm giác lái thể thao và không gian rộng rãi. Tuy nhiên, do có ít trang bị tiện nghi và giá cao, mẫu xe đã không thành công trên thị trường Việt Nam và đã dừng bán chính thức. Điều này có thể do sự cạnh tranh khốc liệt từ các đối thủ như Hyundai Grand i10 và Kia Morning đã có chỗ đứng trong phân khúc.

Bảng giá xe Honda Brio Ảnh: Bảng giá xe Honda Brio

2.1 Thông số kỹ thuật

Honda Brio được trang bị động cơ xăng i-VTEC 1.2L, công suất cực đại 89 mã lực và mô men xoắn cực đại 110 Nm. Đi kèm là hộp số tự động CVT cho cả 2 phiên bản.

Honda Brio thế hệ thứ hai có kích thước tổng thể lớn hơn so với Toyota Wigo, Vinfast Fadil và Kia Morning. Kích thước của nó là 3.801 mm x 1.682 mm x 1.487 mm. Điều này có thể tạo ra sự khác biệt trong không gian nội thất và cảm giác lái. Tuy nhiên, mỗi mẫu xe có những ưu điểm riêng, vì vậy tùy thuộc vào sở thích và nhu cầu cá nhân, bạn có thể chọn một trong những mẫu xe này.

2.2 Nội thất

Mặc dù là một dòng xe hạng nhỏ, Honda Brio vẫn có không gian nội thất rộng rãi và thoải mái. Không gian hàng ghế phía sau rất rộng, thậm chí rộng hơn nhiều xe hạng B khác trên thị trường. Độ nghiêng của hàng ghế cũng tốt và có gối tựa đầu điều chỉnh được.

Hơn nữa, hàng ghế thứ hai có thể gập phẳng hoàn toàn để tạo ra không gian lớn cho đồ vật. Tuy nhiên, điểm trừ duy nhất là không có bệ tỳ tay dành cho hàng ghế sau. Ghế trước được thiết kế tối ưu cho sự thoải mái và hỗ trợ đầy đủ cho người lái. Các chi tiết nội thất được chăm chút tỉ mỉ với các vật liệu cao cấp và bố trí hợp lý.

Nội thất xe Honda Brio Ảnh: Nội thất xe Honda Brio

2.3 Ngoại thất

Về thiết kế, Honda Brio có phong cách trẻ trung và hiện đại với những đường nét sắc sảo và cá tính. Một điểm nhấn đáng chú ý của Honda Brio là đèn LED ban ngày và đèn pha LED tích hợp công nghệ DRL trên phiên bản RS, mang đến cho xe vẻ ngoài rất bắt mắt và hiện đại.

Honda Brio có thiết kế thể thao, hiện đại và năng động nhằm hướng đến khách hàng đô thị. Mặt ca-lăng được làm khỏe khoắn với thanh ngang to và lưới tản nhiệt theo họa tiết tổ ong. Cụm đèn pha và đèn sương mù được đặt tách biệt ở bên dưới. Mặc dù không được trang bị cảm biến và camera phía trước, nhưng việc lắp thêm các trang bị bên ngoài cho Brio cũng khá dễ dàng và nhanh chóng.

Ngoại thất xe Honda Brio Ảnh: Ngoại thất xe Honda Brio

2.4 Tiện nghi & độ an toàn

Honda Brio được trang bị các tính năng tiện nghi như hệ thống giải trí đa phương tiện, kết nối Bluetooth, cổng USB/AUX, điều hòa tự động... Honda Brio cũng có các tính năng an toàn như chống bó cứng phanh (ABS), phân phối lực phanh điện tử (EBD), hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA), khóa cửa tự động theo tốc độ và hai túi khí.

2.5 Vận hành

Honda Brio được trang bị động cơ 4 xi-lanh dung tích 1,2 lít i-VTEC, công suất 89 mã lực và mô-men xoắn cực đại 110 Nm. Điều đáng chú ý là Honda Brio có khả năng tiết kiệm nhiên liệu, chỉ khoảng 4,8-5,1 lít/100km khi di chuyển trong thành phố và 3,7-4,0 lít/100km khi di chuyển trên đường cao tốc.

Xe Honda Brio vận hành

3. Nên lựa chọn phiên bản nào của Honda Brio?

Với 2 phiên bản được bán tại Việt Nam, có thể nói Honda Brio đã đáp ứng đầy đủ nhu cầu của người tiêu dùng ở mức cơ bản xe hạng A. Nếu bạn thích sự tiện nghi và hiện đại, có thể lựa chọn phiên bản RS với đầy đủ tiện ích, tích hợp công nghệ thông minh và thiết kế cá tính. Nếu bạn muốn tiết kiệm chi phí, có thể chọn phiên bản G với giá bán thấp hơn nhưng vẫn đầy đủ các tính năng cơ bản.

4. So sánh Honda Brio và các đối thủ cạnh tranh

Honda Brio, Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 và Kia Morning đều là những mẫu xe hạng A phổ biến trên thị trường. Honda Brio được đánh giá cao về thiết kế đẹp và thương hiệu tốt của nhà Honda. Toyota Wigo có thiết kế nhỏ gọn và tiết kiệm nhiên liệu. Hyundai Grand i10 có nội thất rộng rãi và tính năng tiện ích. Kia Morning nhỏ gọn và khả năng vận hành linh hoạt.

4.1 Kích thước

So với các đối thủ cùng phân khúc, Honda Brio có kích thước tổng thể và chiều dài cơ sở lớn hơn đáng kể. Điều này mang lại không gian rộng rãi cho cả người lái và hành khách trong xe.

4.2 Công suất và mô-men xoắn

Về khả năng vận hành, Honda Brio có công suất và mô-men xoắn cao hơn các đối thủ cạnh tranh. Điều này giúp xe có động lực tốt hơn khi di chuyển trên đường phố và trong những cung đường địa hình cao.

4.3 Giá bán

Nhìn chung, Honda Brio có giá bán cao hơn các đối thủ cạnh tranh nhưng đáng đồng tiền bát gạo với các tính năng và công nghệ tiên tiến hơn. Điều đáng tiếc là xe không có phiên bản số sàn nên người chạy xe dịch vụ không chọn mẫu xe nhà Honda được.

5. Chính sách bán hàng & khách hàng

Để mua xe Honda Brio, bạn hãy liên hệ đại lý Honda để được tư vấn quy trình bán hàng của họ cũng như khuyến mãi, ưu đãi nếu có. Dưới đây là thông tin tham khảo về quy trình lăn bánh và mua xe trả góp.

5.1 Quy trình lăn bánh xe Honda Brio

Khi quan tâm đến việc mua xe Honda Brio, người tiêu dùng có thể theo các bước sau:

Quy trình lăn bánh

5.2 Quy trình mua xe Honda Brio trả góp

Nếu bạn không muốn thanh toán toàn bộ giá trị xe một lần, Honda cung cấp chính sách mua xe trả góp giúp bạn trở thành chủ sở hữu của chiếc Honda Brio một cách dễ dàng.

Thủ tục vay mua xe trả góp

6. Một số câu hỏi thường gặp

6.1 Honda Brio có mấy phiên bản? Giá bao nhiêu?

Hiện tại, Honda Brio có 2 phiên bản đang được bán tại Việt Nam gồm:

  • Honda Brio 1.2 CVT G: 418 triệu đồng
  • Honda Brio 1.2 CVT RS: 452 triệu đồng

Đây là mức giá khi còn bán chính hãng, hiện nay giá xe Honda Brio cũ cũng rất đa dạng, bạn có thể tham khảo trên nền tảng Carpla chuyên về xe cũ tại Việt Nam để lựa chọn được chiếc xe Brio phù hợp nhu cầu và tài chính.

6.2 Honda Brio có những đối thủ chính nào?

Honda Brio cạnh tranh trực tiếp với các dòng xe hạng nhỏ cùng phân khúc như Toyota Wigo, Hyundai Grand i10 và Kia Morning.

7. Ưu và nhược điểm của Honda Brio

Ưu điểm:

  • Thiết kế hiện đại và độc đáo
  • Sức mạnh vận hành ấn tượng và hiệu suất tiết kiệm nhiên liệu
  • Nội thất rộng rãi và trang bị tiện ích đầy đủ

Nhược điểm:

  • Giá bán cao hơn các đối thủ cùng các phiên bản
  • Không có lựa chọn phiên bản số sàn để chạy dịch vụ

8. Kết luận

Với bảng giá xe Honda Brio ưu đãi mới nhất tháng 02/2024, khách hàng có thể dễ dàng sở hữu một chiếc xe hatchback hạng nhỏ với thiết kế trẻ trung, hiện đại và tính năng vượt trội. Rất tiếc hiện nay Honda Brio không cạnh tranh được trong phân khúc xe hạng nhỏ tại Việt Nam và dừng bán chính hãng.

Như vậy, qua bài viết chúng ta để hiểu rõ về bảng giá xe Honda Brio cũng như thông số kỹ thuật và các phiên bản phù hợp. Nếu bạn yêu thích mẫu xe nhà Honda và có nhu cầu tìm mua xe đã qua sử dụng, hãy liên hệ ngay với Carpla qua số hotline 082 535 5355 để có báo giá Brio mới nhất, cập nhật liên tục về giá xe Honda Brio cũ tại Carpla - Nền tảng mua bán xe đã qua sử dụng lớn nhất toàn quốc.

1