Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023: Cập nhật mới nhất tháng 01/2024

CEO ANH JIMMY
Ảnh minh họa: Bảng giá xe Toyota Innova 2023 Toyota Innova 2023 giá bao nhiêu? Bảng giá xe Toyota Innova tháng 01/2024 |STT|Phiên bản|Giá xe niêm yết(VNĐ)| |-|-|-| |1|Toyota Innova 2.0 E MT|755.000.000| |2|Toyota Innova...

Bảng giá xe Toyota Innova 2023 Ảnh minh họa: Bảng giá xe Toyota Innova 2023

Toyota Innova 2023 giá bao nhiêu?


Bảng giá xe Toyota Innova tháng 01/2024 |STT|Phiên bản|Giá xe niêm yết(VNĐ)| |-|-|-| |1|Toyota Innova 2.0 E MT|755.000.000| |2|Toyota Innova G AT|878.000.000| |3|Toyota Innova Venturer|893.000.000| |4|Toyota Innova V|1.003.000.000|

Lưu ý: Bảng giá xe Toyota Innova bên trên chỉ mang tính chất tham khảo.


Giá lăn bánh của xe Toyota Innova 2023 mới nhất tháng 01/2024

Để lăn bánh được xe Toyota Innova thì quý khách hàng cần thanh toán thêm các khoản chi phí bắt buộc như: Phí trước bạ, phí đăng ký biển số (tùy vào địa phương), phí bảo trì đường bộ, phí đăng kiểm, bảo hiểm trách nhiệm dân sự,...Cụ thể giá lăn bánh Toyota Innova 2023 như sau:

Giá lăn bánh xe Toyota Innova 2.0 E MT 2023 |Thuế / Phí / Bảo hiểm|Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)|Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)|Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)| |-|-|-|-| |Giá niêm yết|755.000.000|755.000.000|755.000.000| |Phí trước bạ|70.680.000|58.900.000|58.900.000| |Phí đăng kiểm|340.000|340.000|340.000| |Phí bảo trì đường bộ|1.560.000|1.560.000|1.560.000| |Bảo hiểm vật chất xe|8.835.000|8.835.000|8.835.000| |Bảo hiểm trách nhiệm dân sự|480.700|480.700|480.700| |Phí biển số|20.000.000|20.000.000|1.000.000| |Tổng|879.305.700|864.205.700|845.205.700|

Giá lăn bánh xe Toyota Innova G AT 2023 |Thuế / Phí / Bảo hiểm|Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)|Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)|Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)| |-|-|-|-| |Giá niêm yết|878.000.000|878.000.000|878.000.000| |Phí trước bạ|70.680.000|58.900.000|58.900.000| |Phí đăng kiểm|340.000|340.000|340.000| |Phí bảo trì đường bộ|1.560.000|1.560.000|1.560.000| |Bảo hiểm vật chất xe|8.835.000|8.835.000|8.835.000| |Bảo hiểm trách nhiệm dân sự|480.700|480.700|480.700| |Phí biển số|20.000.000|20.000.000|1.000.000| |Tổng|1.018.910.700|1.001.350.700|982.350.700|

Giá lăn bánh xe Toyota Innova Venturer 2023 |Thuế / Phí / Bảo hiểm|Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)|Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)|Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)| |-|-|-|-| |Giá niêm yết|893.000.000|893.000.000|893.000.000| |Phí trước bạ|70.680.000|58.900.000|58.900.000| |Phí đăng kiểm|340.000|340.000|340.000| |Phí bảo trì đường bộ|1.560.000|1.560.000|1.560.000| |Bảo hiểm vật chất xe|8.835.000|8.835.000|8.835.000| |Bảo hiểm trách nhiệm dân sự|480.700|480.700|480.700| |Phí biển số|20.000.000|20.000.000|1.000.000| |Tổng|1.035.935.700|1.018.075.700|999.075.700|

Giá lăn bánh xe Toyota Innova V 2023 |Thuế / Phí / Bảo hiểm|Giá lăn bánh tại Hà Nội (đồng)|Giá lăn bánh tại TPHCM (đồng)|Giá lăn bánh tại tỉnh khác (đồng)| |-|-|-|-| |Giá niêm yết|1.003.000.000|1.003.000.000|1.003.000.000| |Phí trước bạ|70.680.000|58.900.000|58.900.000| |Phí đăng kiểm|340.000|340.000|340.000| |Phí bảo trì đường bộ|1.560.000|1.560.000|1.560.000| |Bảo hiểm vật chất xe|8.835.000|8.835.000|8.835.000| |Bảo hiểm trách nhiệm dân sự|480.700|480.700|480.700| |Phí biển số|20.000.000|20.000.000|1.000.000| |Tổng|1.160.785.700|1.140.725.700|1.121.725.700|

Bảng giá lăn bánh Toyota Innova 2023 chỉ mang tính chất tham khảo.

Thông số kỹ thuật Toyota Innova 2023


Giữa các phiên bản sẽ có những sự khác biệt giữa động cơ, trang bị nội thất. Bạn đọc có thể tham khảo qua bảng thông số kỹ thuật của 04 phiên bản Toyota Innova 2.0 E MT, Toyota Innova G AT, Toyota Innova Venturer, Toyota Innova V:

Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova 2023 Ảnh minh họa: Thông số kỹ thuật xe Toyota Innova 2023

Thông số kỹ thuật Toyota Innova |Phiên bản/trang bị|Innova 2.0E|Innova 2.0G|Innova 2.0V|Innova 2.0G Venturer| |-|-|-|-|-| |Xuất xứ|Lắp ráp trong nước| |Kiểu dáng|MPV cỡ trung| |Số chỗ ngồi|7| |Kích thước tổng quan D x R x C|4.735 x 1.830 x 1.795 mm| |Chiều dài cơ sở|2.750 mm| |Khoảng sáng gầm|178 mm| |Nguồn gốc xuất xứ|Toyota Motor - Nhật Bản| |Đèn chiếu xa|Halogen LED/Tự động bật tắt| |Đèn chiếu gần|Halogen| |Đèn ban ngày|Không| |Đèn hậu|Bóng đèn bình thường| |Đèn phanh trên cao|Có| |Gương chiếu hậu|Chỉnh điện/Tích hợp đèn báo rẽ| |Ăng-ten|Vây cá mập| |Gạt mưa tự động|Không| |Cốp chỉnh điện|Không| |Chất liệu bọc ghế|Nỉ Nỉ cao cấp Da| |Ghế lái|Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh điện 8 hướng| |Ghế phụ|Chỉnh cơ Chỉnh cơ Chỉnh cơ| |Hàng ghế thứ 2|Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng Gập 60:40, chỉnh cơ 4 hướng Ghế rời, chỉnh cơ 4 hướng, có tựa tay| |Hàng ghế thứ 3|Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên Ngả lưng ghế, gấp 50:50, gập sang 2 bên| |Điều hòa|2 dàn lạnh, chỉnh cơ 2 dàn lạnh/ tự động/ cửa gió hàng ghế sau 2 dàn lạnh/tự động/cửa gió hàng ghế sau| |Vô lăng|3 chấu/bọc da/tích hợp nút bấm 3 chấu/ bọc da/ ốp gỗ/ mạ bạc 3 chấu/ bọc da/ ốp gỗ/ mạ bạc| |Cửa sổ chỉnh điện|1 chạm 1 chạm 1 chạm| |Cửa sổ trời|Không Không Không| |Màn hình giải trí|Cảm ứng 7 inch Cảm ứng 8 inch Cảm ứng 8 inch| |Màn hình báo tốc độ|Analog đơn sắc TFT 4.2 inch TFT 4.2 inch| |Chìa khóa thông minh|Không Có Có| |Khởi động nút bấm|Không Có Có| |Gương chiếu hậu trong xe|Thường Thường Thường| |Kết nối có dây|AUX/USB AUX/USB AUX/USB| |Kết nối không dây|Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth Apple Carplay/Android Auto/Bluetooth| |Ra lệnh bằng giọng nói|Có Không Không| |Đàm thoại rảnh tay|Có Có Có| |Âm thanh|6 loa 6 loa 6 loa| |Kiểu động cơ|Xăng 1TR-FE| |Công suất cực đại|102 mã lực| |Momen xoắn|183 Nm| |Loại hộp số|5MT - Số sàn 5 cấp| |Hệ truyền động|RWD - Dẫn động cầu sau| |Dung tích bình nhiên liệu|55 lít| |Hệ thống treo trước|Tay đòn kép, lò xo cuộn và thanh cân bằng| |Hệ thống treo sau|Liên kết 4 điểm, lò xo cuộn và tay đòn bên| |Hệ thống phanh trước|Đĩa thông gió| |Hệ thống phanh sau|Đĩa| |Bình nhiên liệu|55 lít|

Bên trên là những thông tin về giá xe và giá lăn bánh của các phiên bản Toyota Innova 2023 mở bán tại Việt Nam. Hy vọng bài viết hữu ích với bạn đọc.

1