Đánh giá chi tiết các phiên bản: Klara S 2023, Klara S 2022, Klara A2
Ở thời điểm hiện tại là tháng 2/2023, xe máy điện Vinfast Klara được bán ra trên thị trường với 3 phiên bản gồm: Vinfast Klara S 2023, Vinfast Klara S 2022, và Vinfast Klara A2. Mặc dù bề ngoài có vẻ giống nhau, nhưng các phiên bản này có những khác biệt quan trọng. Hãy cùng tìm hiểu và khám phá sự khác biệt giữa các mẫu xe Klara này.
1. So sánh thông số kỹ thuật bộ 3 Vinfast Klara S 2023 và Klara S 2022, Klara A2
Để nắm rõ khác biệt giữa 3 phiên bản xe máy điện Vinfast này, chúng ta sẽ so sánh các thông số kỹ thuật cơ bản.
Thông số | Klara S 2023 | Klara S 2022 | Klara A2 |
---|---|---|---|
Kích thước | 1.890 x 684 x 1.125 (mm), 150 kg | 1.895 x 678 x 1.130 mm, 112 kg | 1.890 x 684 x 1.125 mm, 127 kg |
Động cơ | Bosch, không chổi than 1.200 W | Vinfast 1800W | Vinfast 1200W |
Tốc độ tối đa | 48 km/h | 78 km/h | 60 km/h |
Pin | 2 pin Lithium 22 Ah, Hành trình: 120 km, Thời gian sạc đầy: 4,8h | 1 pin LFP, Hành trình: 196 km, Thời gian sạc đầy: 6h | Ắc quy chì (6), Hành trình: 90 km, Thời gian sạc đầy: 11h |
Phanh | Phanh đĩa Nissin trước, sau | Phanh đĩa Nissin trước, sau | Phanh đĩa Nissin trước, sau |
Giảm xóc | Trước: Ống lồng, Sau: Lò xo đôi | Trước: Ống lồng, Sau: Lò xo đôi | Trước: Ống lồng, Sau: Lò xo đôi |
Cụm đồng hồ | LCD toàn phần, có tích hợp eSIM | LCD toàn phần có tích hợp eSIM | LCD toàn phần |
Giá bán | 39,9 triệu đồng | 36,9 triệu đồng | 26,9 triệu đồng |
Lựa chọn màu sắc | 6 lựa chọn màu | 5 lựa chọn màu sắc | 5 lựa chọn màu sắc |
Ở bảng so sánh trên, có thể thấy rằng 3 phiên bản xe máy điện này có nhiều khác biệt, đặc biệt là ở động cơ, pin và giá bán. Sự khác biệt này dẫn đến mỗi xe phù hợp với đối tượng người sử dụng khác nhau.
2. Chọn xe máy điện phù hợp với nhu cầu của bạn
Khái niệm "tốt nhất" phụ thuộc vào nhu cầu và điều kiện tài chính của từng người. Dựa trên thông số kỹ thuật và tính năng, chúng tôi đưa ra các gợi ý như sau:
2.1 Vinfast Klara S 2023 - xe máy điện không cần bằng lái, trang bị hiện đại nhất
Vinfast Klara S 2023 là phiên bản xe máy điện duy nhất trong 3 phiên bản này mà người điều khiển không cần phải có bằng lái hạng A1. Điều này làm cho nó phù hợp với nhiều đối tượng người dùng như học sinh, bà nội trợ, người mới học lái xe...
Ngoài ra, phiên bản này cũng được trang bị nhiều tính năng hiện đại như cụm đồng hồ LCD toàn phần với tính năng eSIM, định vị GPS và theo dõi hành trình, mang lại trải nghiệm tuyệt vời cho người sử dụng.
2.2 Vinfast Klara S 2022 - xe máy điện tốc độ cao nhất, pin tốt nhất
Vinfast Klara S 2022 là phiên bản có tốc độ cao nhất trong các phiên bản Klara và được trang bị pin LFP mới nhất với hành trình 196km - tốt nhất trong các phiên bản Vinfast Klara. Tuy nhiên, thời gian sạc lâu hơn so với Klara S.
Phiên bản này cũng được trang bị đồng hồ LCD tích hợp eSIM và động cơ mạnh mẽ, do đó chỉ phù hợp với người có bằng lái xe hạng A1 trở lên và cần một chiếc xe cơ động cho nhu cầu đi làm, đi học và đi chơi hàng ngày.
2.3 Vinfast Klara A2 - xe máy điện giá rẻ nhất
Vinfast Klara A2 là phiên bản giá rẻ nhất trong các dòng xe máy điện Vinfast Klara. Mặc dù giá rẻ hơn, nhưng phiên bản này có những hạn chế về trang bị. Xe sử dụng ắc quy chì và không tích hợp eSIM trên đồng hồ LCD.
Phiên bản này chỉ phù hợp với người từ 18 tuổi trở lên, đã có bằng lái xe hạng A1 và cần một chiếc xe máy điện giá rẻ cho nhu cầu di chuyển hàng ngày.
KẾT LUẬN
Sau thông tin so sánh xe máy điện Vinfast Klara S 2023, Klara S 2022 và Klara A2 trên đây, có thể thấy rằng các phiên bản này có những khác biệt quan trọng. Mặc dù có bề ngoài giống nhau, nhưng các trang bị bên trong khác nhau khiến mỗi dòng phù hợp với đối tượng người sử dụng khác nhau.
Người sử dụng cũng cần lưu ý là trừ phiên bản Klara A2 sử dụng ắc quy chì, các phiên bản còn lại đều có hình thức thuê pin. Việc thuê pin giúp tiết kiệm chi phí và đảm bảo sử dụng suốt đời sản phẩm, không lo phải mua pin mới thay thế như các dòng xe máy điện khác.