Chevrolet Trailblazer: Một sự lựa chọn đáng xem

CEO ANH JIMMY
Đầu xe Chevrolet Trailblazer Giá xe Chevrolet Trailblazer tháng 01/2024 Chevrolet Trailblazer đã xuất hiện trên thị trường Việt Nam vào cuối tháng 4/2018, đây là một chiếc SUV 7 chỗ từ Mỹ với giá...

Đầu xe Chevrolet Trailblazer Đầu xe Chevrolet Trailblazer

Giá xe Chevrolet Trailblazer tháng 01/2024

Chevrolet Trailblazer đã xuất hiện trên thị trường Việt Nam vào cuối tháng 4/2018, đây là một chiếc SUV 7 chỗ từ Mỹ với giá cả hấp dẫn nhất trong phân khúc của mình. Tại Việt Nam, Chevrolet Trailblazer đã được phân phối với 3 phiên bản: 2.5L 4x2 MT LT, 2.5L VGT 4x2 AT LT và 2.8L 4x4 AT LTZ. Những đối thủ cạnh tranh của nó trong phân khúc này bao gồm Ford Everest, Mitsubishi Pajero Sport, Isuzu mu-X và toyota fortuner .

Bảng giá xe Chevrolet Trailblazer thời điểm mới nhất

Phiên bản Giá niêm yết
Trailblazer 2.5L 4x2 MT LT 885,906,906
Trailblazer 2.5L VGT 4x2 AT LT 925,947,947
Trailblazer 2.5L VGT 4x4 AT LTZ 1,066,109,090

Giá xe Chevrolet Trailblazer đã bao gồm:

  • Phí biển số: Hà Nội và TP.HCM là 20 triệu đồng, các khu vực khác là 1 triệu đồng.
  • Phí trước bạ: 12% tại Hà Nội và 10% tại các tỉnh thành khác trên toàn quốc.
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự: 873,400 đồng.
  • Phí đăng kiểm: 240,000 đồng.
  • Phí bảo trì đường bộ 1 năm: 1,560 triệu đồng.
  • Phí bảo hiểm vật chất xe: 1.5% giá trị xe.

Chưa bao gồm phí dịch vụ đăng ký, đăng kiểm, tùy thuộc vào các đại lý Chevrolet.

Giá xe Chevrolet Trailblazer cũ

  • Chevrolet Trailblazer 2019: từ 565 triệu đồng.
  • Chevrolet Trailblazer 2018: từ 500 triệu đồng.

Giá xe Chevrolet Trailblazer cũ được tham khảo từ các tin đăng trên Bonbanh. Để có được mức giá tốt và chính xác, vui lòng liên hệ và đàm phán trực tiếp với người bán xe.

Màu sắc: Xám, Đen, Xanh, Bạc, Đỏ, Trắng và Xám.

Thông số kỹ thuật Chevrolet Trailblazer

Tên xe: Chevrolet Trailblazer

  • Số chỗ ngồi: 7
  • Kiểu xe: SUV
  • Xuất xứ: Nhập khẩu
  • Kích thước: DxRxC 4887 x 1902 x 1849 mm, 4887 x 1902 x 1851 mm
  • Tự trọng: 1994-2119 kg
  • Chiều dài cơ sở: 2845 mm
  • Động cơ: Diesel, 2.5L, DI, DOHC, Turbo và Diesel, 2.5L, DI, DOHC, VGT, Turbo
  • Dung tích công tác: 2.5L
  • Dung tích bình nhiên liệu: 76L
  • Loại nhiên liệu: Dầu
  • Công suất cực đại: 161-180 mã lực
  • Mô-men xoắn cực đại: 380-440 Nm
  • Hộp số: Số sàn 6 cấp hoặc số tự động 6 cấp
  • Hệ dẫn động: Cầu sau hoặc 2 cầu 4WD
  • Phanh trước/sau: Đĩa/Đĩa
  • Trợ lực lái: Thủy lực/Điện
  • Cỡ mâm: 17-18 inch
  • Khả năng lội nước: 800 mm
  • Mức tiêu hao nhiên liệu trong đô thị: 8.88-9.99 L/100km
  • Mức tiêu hao nhiên liệu ngoài đô thị: 6.17-6.62 L/100km
  • Mức tiêu hao nhiên liệu kết hợp: 7.17-7.88 L/100km

Đánh giá xe Chevrolet Trailblazer

Chevrolet Trailblazer là một chiếc SUV 7 chỗ với kích thước rộng lớn, DxRxC lần lượt là 4887 x 1902 x 1849 mm, nó đã thu hút sự chú ý của nhiều người.

Ngoại thất xe Chevrolet Trailblazer

Điểm nhấn ở phần đầu xe là cụm lưới tản nhiệt hoàn toàn mới, đường viền crom sang trọng và hệ thống đèn pha Halogen tự động bật/tắt. Đèn LED ban ngày làm cho chiếc xe trở nên nổi bật. Cụm đèn sương mù được thiết kế tách rời với 2 bóng đèn sương mù đặt đối xứng.

Thân xe có các đường gân trải dài, tạo nên vẻ mạnh mẽ. Viền cửa sổ có viền chỉ crom, gương chiếu hậu có chức năng chỉnh điện và gập điện. Một điểm nhấn độc đáo là khung cửa sổ ở hàng ghế thứ 3 nằm tách rời so với phần còn lại. Bộ mâm 18-inch hai màu đen-xám thể thao hoàn thiện ngoại thất.

Phần đuôi xe có hệ thống đèn hậu sử dụng công nghệ LED, xe được trang bị cảm biến lùi và camera lùi. Phần đuôi của Trailblazer có thiết kế đơn giản, không quá bắt mắt như các đối thủ trong phân khúc, nhưng vẫn đáp ứng đủ yêu cầu của một chiếc SUV.

Nội thất xe Chevrolet Trailblazer

Nội thất của Chevrolet Trailblazer thiết kế sang trọng và hiện đại. Ghế ngồi được bọc da, vô lăng 3 chấu có thể điều chỉnh hai hướng và tích hợp các phím điều khiển chức năng. Ghế lái có tính năng chỉnh điện 6 hướng, ghế phụ chỉnh tay 4 hướng. Màn hình giải trí đa thông tin kích thước 8-inch đi kèm Mylink. Các hàng ghế được bố trí rộng rãi và thoải mái. Bề mặt taplo sử dụng chất liệu da hoặc nhựa cứng tùy theo phiên bản, với các mảng ốp vuông vắn. Một điểm nhấn độc đáo là các cửa gió dựng đứng lên cao, tạo nét ấn tượng.

Khoang hành lý của Chevrolet Trailblazer có dung tích khi gập phẳng hàng ghế thứ 3 là 878 lít, khi gập cả hàng ghế thứ 2 dung tích tăng lên 1,830 lít.

Tiện nghi xe Chevrolet Trailblazer

  • Khởi động xe từ xa
  • Màn hình cảm ứng 7-8 inch
  • Ứng dụng Mylink kết nối Apple Carplay, Bluetooth
  • Dàn âm thanh 4 loa
  • Ổ cắm điện hàng ghế trước/sau

An toàn xe Chevrolet Trailblazer

  • Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
  • Trợ lực phanh (PBA)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hỗ trợ lên dốc (HSA)
  • Phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • Dân bằng điện tử (ESC)
  • Hỗ trợ xuống dốc (HDC)
  • Hệ thống chống lăn và hệ thống kiểm soát văng khi kéo rơ-mooc
  • 2 túi khí
  • Cảnh báo điểm mù
  • Cảnh báo phương tiện di chuyển ngang khi lùi xe
  • Cảnh báo chệch làn đường
  • Cảnh báo va chạm sớm
  • Hỗ trợ đỗ xe trước/sau
  • Cảm biến áp suất lốp

Động cơ Chevrolet Trailblazer

Chevrolet Trailblazer 2020 có 3 phiên bản động cơ: Trailblazer 2.8L LTZ AT 4x4, bản 2.5L VGT LT AT 4x2 và bản 2.5L LT MT 4x2 diesel với dung tích 2.5L và 2.8L, đạt tiêu chuẩn Euro 4. Đồng hồ số có thể là hộp số sàn 6 cấp hoặc hộp số tự động 6 cấp.

Thông qua bài viết này, chúng tôi đã cung cấp bảng giá xe Chevrolet Trailblazer và thông tin về thiết kế, trang thiết bị tiện nghi trên xe. Hy vọng rằng quý khách sẽ tìm được chiếc SUV ưng ý nhất cho mình.

Thân xe Chevrolet Trailblazer Thân xe Chevrolet Trailblazer

Đuôi xe Chevrolet Trailblazer Đuôi xe Chevrolet Trailblazer

Nội thất xe Chevrolet Trailblazer Nội thất xe Chevrolet Trailblazer

Cốp xe Chevrolet Trailblazer Cốp xe Chevrolet Trailblazer

Động cơ xe Chevrolet Trailblazer Động cơ xe Chevrolet Trailblazer

1