Bảng giá xe

Vinfast Fadil: Đánh dấu sự bứt phá của hãng xe Việt

CEO ANH JIMMY

Vinfast Fadil là một trong những mẫu xe đáng chú ý trong dòng sản phẩm ô tô của VinFast. Dường như khá muộn màng so với bộ đôi Lux A2.0 và Lux SA2.0, nhưng Fadil...

Vinfast Fadil là một trong những mẫu xe đáng chú ý trong dòng sản phẩm ô tô của VinFast. Dường như khá muộn màng so với bộ đôi Lux A2.0 và Lux SA2.0, nhưng Fadil lại được phân phối và bán chính thức sớm nhất. Chỉ sau hơn nửa năm ra mắt, từ tháng 6/2019, những chiếc VinFast Fadil bản thương mại đã có mặt tại hệ thống đại lý trên toàn quốc. Điều này chứng tỏ hãng xe Việt đã tự tin tham gia cuộc chơi cạnh tranh với các ông lớn đến từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ và châu Âu.

Thông tin cơ bản về Vinfast Fadil

Cấu hình xe Vinfast Fadil

  • Nhà sản xuất: Vinfast
  • Tên xe: Fadil
  • Giá niêm yết từ: 425 triệu VND
  • Giá Xe cũ từ: 295 triệu VND
  • Kiểu dáng: Hatchback
  • Xuất xứ: Việt Nam
  • Số chỗ ngồi: 5
  • Động cơ: 1.4L
  • Nhiên liệu sử dụng: Xăng
  • Hộp số: Tự động vô cấp CVT
  • Hệ truyền động: Dẫn động cầu trước
  • Kích thước (Dài x Rộng x Cao): 3.676 x 1.632 x 1.495 mm
  • Trọng lượng không tải: 993 kg
  • Dung tích bình nhiên liệu: 32L
  • Mức tiêu thụ nhiên liệu: Kết hợp 5,9 l/100km (trong đô thị 7,1, ngoài đô thị 5,1)

Giá xe Vinfast Fadil tháng 01/2024

VinFast đang bán Fadil với mức giá hấp dẫn: 382 triệu đồng cho bản Tiêu chuẩn, 413 triệu đồng cho bản Nâng cao và 449 triệu đồng cho bản Cao cấp. Các mức giá này thấp hơn 43 - 50 triệu đồng so với giá niêm yết, tương tự như mức ưu đãi đã được áp dụng từ đầu năm nay.

Dưới đây là bảng giá chi tiết từng phiên bản của Fadil 2022:

Phiên bản xe Giá niêm yết Giá trả góp Giá trả thẳng
Vinfast Fadil 1.4 AT Tiêu chuẩn 425.000.000 VND 425.000.000 VND 352.500.000 VND
Vinfast Fadil 1.4 AT Nâng cao 459.000.000 VND 459.000.000 VND 383.100.000 VND
Vinfast Fadil 1.4 AT Cao cấp 499.000.000 VND 499.000.000 VND 419.100.000 VND

Giá lăn bánh của VinFast Fadil tạm tính bao gồm các chi phí như sau:

  • Phí trước bạ: 12% cho Hà Nội, 10% cho các địa phương khác trên toàn quốc
  • Phí biển số: 20 triệu đồng tại Hà Nội, TPHCM và 1 triệu đồng tại các khu vực khác
  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
  • Phí đăng kiểm: 240 nghìn đồng
  • Phí bảo trì đường bộ: 1.560 triệu đồng/năm

Giá xe Vinfast Fadil cũ

  • VinFast Fadil 2022: từ 280 triệu đồng
  • VinFast Fadil 2021: từ 278 triệu đồng
  • VinFast Fadil 2020: từ 268 triệu đồng
  • VinFast Fadil 2019: từ 250 triệu đồng

Giá xe VinFast Fadil cũ được lấy từ các tin đăng trên Bonbanh và chỉ mang tính chất tham khảo. Để có mức giá tốt và chính xác, khách hàng nên liên hệ trực tiếp với người bán xe.

Đánh giá xe Vinfast Fadil

VinFast Fadil hiện đang được VinFast phân phối với các phiên bản sau:

  • Vinfast Fadil 1.4 AT Tiêu chuẩn
  • Vinfast Fadil 1.4 AT Nâng cao
  • Vinfast Fadil 1.4 AT Cao cấp

Fadil có sẵn 6 màu sắc để lựa chọn, bao gồm: Đỏ, Cam, Bạc, Xám, Trắng và Xanh.

Ngoại thất Vinfast Fadil

Về ngoại thất, Fadil mang logo chữ V đặc trưng của VinFast ở phía trước. Phần đầu xe có mặt ca lăng đặc trưng và các đường gân nổi ở nắp capo. Cụm đèn phía trước bao gồm 2 bộ đèn pha, đèn báo rẽ và đèn sương mù. Phiên bản cao cấp có đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED.

Thân xe có những đường gân dập nổi khí động học, tạo nên vẻ cá tính riêng biệt. Trụ B cùng màu thân xe trên phiên bản tiêu chuẩn và đen sang trọng trên phiên bản Nâng cao và Cao cấp. VinFast Fadil được trang bị bộ la-zang hợp kim nhôm 5 chấu kép kích thước 15 inch, đi kèm lốp có kích thước 185/55 R15, là lớn nhất trong phân khúc hatchback hạng A.

Đuôi xe có thiết kế hiện đại, theo phong cách hatchback năng động, nhỏ gọn. Cụm đèn xe dạng LED được thiết kế tinh tế, nối liền, ôm trọn bề rộng của xe.

Nội thất Vinfast Fadil

Cabin của VinFast Fadil tạo cảm giác không gian rộng rãi. Táp lô có kiểu dáng uốn lượn thành hình chữ "V" đặc trưng của VinFast, đường nổi xếp tầng đẹp mắt. Bảng điều khiển trung tâm thiết kế theo phong cách buồng lái kép đối xứng. Vô-lăng bọc da 3 chấu có các nút điều chỉnh âm thanh và chương trình. Vô-lăng có thể điều chỉnh cơ 2 hướng và có trợ lực điện.

Các ghế ngồi bọc da, ghế lái có tính năng điều chỉnh tay 6 hướng và ghế phụ trước có tính năng điều chỉnh tay 4 hướng. Hàng ghế sau có thể gập 60:40, giúp tạo ra khoang hành lý rộng lớn, lên đến 1.030 lít.

Tiện nghi trên xe Vinfast Fadil

Xe trang bị hệ thống điều hòa tự động trên phiên bản Nâng cao và Cao cấp, điều hòa cơ trên phiên bản Tiêu chuẩn. Bảng điều khiển trung tâm có màn hình cảm ứng 7 inch tích hợp Apple Carplay, Android Auto và camera lùi. Dàn âm thanh 6 loa để giải trí. Có cổng kết nối USB/Bluetooth, điện thoại thông minh, chức năng đàm thoại rảnh tay, radio và MP3.

Động cơ và Vận hành trên Vinfast Fadil

VinFast Fadil sử dụng khối động cơ 4 xi-lanh dung tích 1.4L, công suất tối đa 98 mã lực và mô-men xoắn cực đại 128 Nm tại 4.400 vòng/phút. Động cơ này kết hợp với hộp số vô cấp CVT, không phải là hộp số tự động 4 cấp như những mẫu xe cùng phân khúc. Với hộp số CVT, VinFast Fadil chuyển số mượt mà hơn nhiều, mang lại cảm giác vận hành êm ái.

An toàn và An ninh trên Vinfast Fadil

Fadil được trang bị hệ thống an toàn hiện đại như:

  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS, phân phối lực phanh EBD, cân bằng điện tử ESC.
  • Kiểm soát lực kéo TCS, hỗ trợ chống lật ROM.
  • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA.
  • Cảnh báo thắt dây an toàn cho cả hai hàng ghế.
  • Căng đai khẩn cấp hàng ghế trước.
  • 2 túi khí tiêu chuẩn.
  • Điểm móc ghế trẻ em ISOFIX.
  • Chìa khóa mã hóa và cảnh báo chống trộm.
  • Bộ phanh trước/sau dạng đĩa/tang trống.
  • Cảm biến hỗ trợ đỗ xe, 6 túi khí an toàn và khóa cửa tự động khi xe di chuyển (trên phiên bản Cao cấp).

Thông số kỹ thuật Vinfast Fadil

Dưới đây là chi tiết thông số kỹ thuật của 3 phiên bản Fadil đang được bán:

  • Vinfast Fadil Tiêu chuẩn
  • Vinfast Fadil Nâng cao (Plus)
  • Vinfast Fadil Cao cấp (Premium)

Bảng Thông số kỹ thuật Vinfast Fadil 2022:

Thông số Fadil Tiêu chuẩn Fadil Nâng cao Fadil Cao cấp
Xuất xứ Sản xuất trong nước
Dòng xe Hatchback
Số chỗ ngồi 5
Động cơ 1.4L, động cơ xăng, 4 xi lanh thẳng thàng
Nhiên liệu Xăng
Momen xoắn 128/4.400
Hộp số CVT
Kích thước DxRxC 3.676 x 1.632 x 1.530mm
Khoảng sáng gầm 150
Bán kính vòng quay tối thiểu 5,2m
Mâm/Lốp Hợp kim-185/55R15 Hợp kim-185/55R15 (2 màu) Hợp kim-185/55R15(2 màu)
Vô lăng Urethan Bọc da Bọc da
Màn hình giải trí Không 7 inch 7 inch
Cảm biến lùi Không Không
Camera lùi Không
Túi khí 2
Khóa cửa tự động Không
Cảnh báo chống trộm Không Không
Phanh Đĩa/Tang trống

So sánh Vinfast Fadil với các đối thủ

Trên thị trường Việt Nam, VinFast Fadil cạnh tranh với Honda Brio, KIA Morning, Hyundai i10, Toyota Wigo và các đối thủ trong phân khúc hatchback hạng A khác. Dưới đây là bảng so sánh các thông số kỹ thuật và trang bị tiện nghi giữa Vinfast Fadil và các đối thủ, để khách hàng có cái nhìn tổng quát và lựa chọn chiếc xe phù hợp với nhu cầu sử dụng.

[Insert comparison table]

Vinfast Fadil được đánh giá là chiếc xe đáng chú ý trong phân khúc hatchback hạng A. Nó sở hữu tiêu chuẩn châu Âu với khả năng cách âm tốt, khung gầm chắc chắn và khả năng vận hành mạnh mẽ. VinFast Fadil mang đến sự kết hợp hoàn hảo giữa các phẩm chất tốt nhất từ những chiếc xe Nhật Bản và châu Âu. Cabin rộng rãi, trang bị tiện nghi hiện đại và tính năng an toàn vượt trội đã tạo nên sự ưu việt cho VinFast Fadil.

Khách hàng quan tâm đến mua VinFast Fadil mới có thể đến các đại lý chính hãng của VinFast trên toàn quốc để được tư vấn và nhận các chương trình ưu đãi. Đối với khách hàng muốn tìm mua xe VinFast Fadil cũ, việc liên hệ trực tiếp với người bán xe là cách tốt nhất để có được mức giá tốt và chính xác.

Ngoài Vinfast Fadil, VinFast còn sản xuất các mẫu xe khác như Lux A2.0, Lux SA2.0, President, VF 34, VF8 và VF9.

Vinfast Fadil 2022

Ngoại thất Vinfast Fadil 2022 không thay đổi

Đuôi xe Vinfast Fadil 2022 vẫn duy trì ốp nhựa đen cản sau

Nội thất Vinfast Fadil 2022 được bọc da hoặc nỉ tùy phiên bản

1