Mazda 3 là mẫu xe rất được ưa chuộng tại Việt Nam. Với 2 biến thể và 10 phiên bản khác nhau, việc lựa chọn phiên bản phù hợp có thể không dễ dàng. Bài viết này sẽ so sánh các phiên bản Mazda 3 để giúp bạn tìm ra bản xe tốt nhất.
So sánh các phiên bản Mazda 3: Giá xe
Hiện tại, Mazda 3 được phân phối tại thị trường Việt Nam với 2 biến thể Sedan và Hatchback. Mỗi biến thể có 5 phiên bản, với mức giá khởi điểm là 669 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá chi tiết:
BẢNG GIÁ XE MAZDA 3 MỚI NHẤT NĂM 2022 (triệu VNĐ)
Phiên bản | Giá niêm yết |
---|---|
Mazda3 1.5L Deluxe (Sedan) | 699 |
Mazda3 1.5L Luxury (Sedan) | 744 |
Mazda3 1.5L Premium (Sedan) | 799 |
Mazda3 Signature Luxury (Sedan) | 799 |
Mazda3 Signature Premium (Sedan) | 849 |
Mazda3 Sport 1.5L Deluxe (HB) | 669 |
Mazda3 Sport 1.5L Luxury (HB) | 729 |
Mazda3 Sport 1.5L Premium (HB) | 799 |
Mazda3 Sport Signature Luxury (HB) | 799 |
Mazda3 Sport Signature Premium (HB) | 849 |
So sánh các phiên bản Mazda 3: Giống nhau
Về cơ bản, tất cả các phiên bản của Mazda 3 có cùng thiết kế ngoại thất, kích thước và một số trang bị tiện nghi. Trừ việc hai biến thể Sedan và Hatchback có thiết kế khác nhau, các phiên bản khác của cả hai biến thể này đều có cùng một thiết kế.
Về kích thước, cả Sedan và Hatchback của Mazda 3 có cùng kích thước dài x rộng x cao và chiều dài cơ sở.
Mazda 3 2021
- Sedan: D 4660 x R 1795 x C 1450 (mm)
- Hatchback: D 4465 x R 1795 x C 1445 (mm) Chiều dài cơ sở: 2725 (mm)
Các phiên bản của Mazda 3 cũng có các trang bị tiện nghi như: vô lăng 3 chấu tích hợp phím bấm, ga tự động, điều hòa tự động, dàn âm thanh 8 loa, màn hình giải trí 8,8 inch và kết nối AUX/USB/Bluetooth.
Bên cạnh đó, các trang bị ngoại thất như đèn pha LED, đèn hậu LED, đèn LED chạy ban ngày, gạt mưa tự động đều được trang bị trên tất cả các phiên bản của Mazda 3.
So sánh các phiên bản Mazda 3: Khác nhau
Các phiên bản có giá bán chênh lệch sẽ có những khác biệt phù hợp với giá trị đó. Các điểm khác nhau giữa các phiên bản Mazda 3 bao gồm: kiểu dáng xe, trang bị tiện nghi bổ sung, ghế ngồi, trang bị an toàn và động cơ. Dưới đây là một số điểm khác nhau chi tiết.
Kiểu dáng xe
Hãng xe Mazda phân phối hai biến thể xe tại thị trường Việt Nam, bao gồm Sedan và Hatchback.
Do thiết kế khác nhau, kích thước của các biến thể này cũng không giống nhau:
- Mazda 3 Sedan: D 4660 x R 1795 x C 1450 (mm)
- Mazda 3 Hatchback: D 4465 x R 1795 x C 1445 (mm)
Trang bị tiện nghi
Trang bị tiện nghi giữa các phiên bản Mazda 3 có nhiều khác biệt. Ví dụ, lẫy chuyển số và cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau chỉ được trang bị từ phiên bản 1.5L Luxury trở lên. Màn hình hiển thị tốc độ dạng HUB chỉ có từ phiên bản 1.5L Premium trở lên, còn bản 1.5L Luxury và Deluxe sẽ không được trang bị. Dưới đây là bảng trang bị tiện nghi chi tiết:
TRANG BỊ NỘI THẤT MAZDA 3
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
---|---|---|---|---|---|
Ghế ngồi bọc da | - | Có | Có | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện | - | - | - | - | - |
Ghế lái nhớ vị trí | - | - | - | - | - |
DVD Player | - | - | Có | - | - |
Màn hình cảm ứng | 8,8 inch | 8,8 inch | 8,8 inch | 8,8 inch | 8,8 inch |
Kết nối AUX/USB/Bluetooth | Có | Có | Có | Có | Có |
Số loa | 8 | 8 | 8 | 8 | 8 |
Lẫy chuyển số | - | Có | - | Có | Có |
Phanh tay điện tử | Có | Có | Có | Có | Có |
Giữ phanh tự động | Khởi động bằng nút bấm | Ga tự động | Điều hòa tự động | Gạt mưa tự động | Đèn hậu dạng LED |
Đèn trước tự động bật tắt | - | - | Có | Có | Có |
Gương chiếu hậu gập/chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Cửa gió cho hàng ghế sau | - | Có | - | - | - |
Cửa sổ chỉnh điện | Có | Có | Có | Có | Có |
Màn hình hiển thị tốc độ HUD | - | - | Có | - | - |
Rèm che nắng phía sau | - | - | - | - | - |
Bệ tỳ tay hàng ghế sau | Có | - | - | - | - |
Hàng ghế phía sau gập 60:40 |
Ghế ngồi
Về ghế ngồi trên xe, phiên bản thấp nhất là Mazda 3 1.5L Deluxe sẽ được trang bị ghế ngồi bọc nỉ cao cấp. Ghế ngồi bọc da chỉ được trang bị trên các phiên bản cao cấp như Mazda 3 1.5L Luxury, 1.5L Premium, 2.0L Signature Luxury và 2.0L Signature Premium.
Trang bị an toàn
Ngoài các trang bị an toàn được trang bị trên tất cả các phiên bản Mazda 3, có các phiên bản cao cấp hơn được bổ sung thêm các trang bị như cảm biến va chạm phía sau, cảm biến va chạm phía trước và gói an toàn I-ACTIVSENSE. Dưới đây là bảng trang bị an toàn chi tiết:
TRANG BỊ AN TOÀN MAZDA 3
Phiên bản | Mazda 3 1.5L Deluxe | Mazda 3 1.5L Luxury | Mazda 3 1.5L Premium | Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Mazda 3 2.0L Signature Premium |
---|---|---|---|---|---|
Số túi khí | 7 | 7 | 7 | 7 | 7 |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cảnh báo phanh khẩn cấp ESS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử DSC | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS | Có | Có | Có | Có | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA | Có | Có | Có | Có | Có |
Mã hóa chống sao chép chìa khóa | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảnh báo chống trộm | Có | Có | Có | Có | Có |
Camera lùi | Có | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía sau | - | Có | Có | Có | Có |
Cảm biến cảnh báo va chạm phía trước | - | - | Có | - | Có |
Camera quan sát 360 độ | - | - | - | - | - |
I-ACTIVSENSE | - | - | Có | - | Có |
Động cơ
Mazda 3 được trang bị hai tùy chọn động cơ: 1.5L và 2.0L. Cả hai động cơ này đều sử dụng hộp số tự động 6 cấp. Dưới đây là chi tiết về động cơ và hộp số của từng phiên bản:
ĐỘNG CƠ / HỘP SỐ MAZDA 3
Phiên bản | Động cơ Skyactiv-G | Hệ thống nhiên liệu | Dung tích | Công suất | Momen xoắn | Hộp số |
---|---|---|---|---|---|---|
Mazda 3 1.5L Deluxe | Skyactiv-G | Phun xăng trực tiếp | 1.5L | 110 mã lực | 146 Nm | 6AT |
Mazda 3 1.5L Luxury | Skyactiv-G | Phun xăng trực tiếp | 1.5L | 110 mã lực | 146 Nm | 6AT |
Mazda 3 1.5L Premium | Skyactiv-G | Phun xăng trực tiếp | 1.5L | 110 mã lực | 146 Nm | 6AT |
Mazda 3 2.0L Signature Luxury | Skyactiv-G | Phun xăng trực tiếp | 2.0L | 153 mã lực | 200 Nm | 6AT |
Mazda 3 2.0L Signature Premium | Skyactiv-G | Phun xăng trực tiếp | 2.0L | 153 mã lực | 200 Nm | 6AT |
Nên mua phiên bản Mazda 3 nào tốt nhất?
Việc lựa chọn phiên bản Mazda 3 phù hợp còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khả năng tài chính, mục đích sử dụng và nhu cầu cá nhân. Khi lựa chọn giữa các phiên bản xe, hãy xem xét các trang bị bổ sung và khả năng tài chính của bạn. Đừng quên tính toán các chi phí phát sinh sau khi mua xe.
Theo quan điểm cá nhân, phiên bản Mazda 3 1.5L Premium có khá nhiều tính năng an toàn và chỉ chênh lệch giá so với phiên bản tiêu chuẩn khoảng 100 triệu đồng, nhưng được bổ sung với nhiều tiện nghi và trang bị an toàn hơn trên xe. Tuy nhiên, lựa chọn vẫn phụ thuộc vào bạn.
Bên trên là bài viết so sánh các phiên bản của xe Mazda 3. Hy vọng bài viết này giúp bạn tìm ra mẫu xe phù hợp nhất.