Mazda CX-5 là một chiếc SUV hạng B với 05 chỗ ngồi, được sản xuất bởi Mazda – một thương hiệu đến từ Nhật Bản. Hiện tại, mẫu xe này có sẵn 06 phiên bản với mức giá dao động từ 839 triệu đến 1.059 triệu đồng. Hãy cùng tìm hiểu thông tin cơ bản về Mazda CX-5 đang được bán tại Việt Nam:
MAZDA CX-5
- Giá xe: Từ 839 triệu đến 1.059 triệu VND
- Kiểu dáng xe: SUV - B
- Số chỗ ngồi: 5
- Chiều dài cơ sở: 2.700 (mm)
- Kích thước dài x rộng x cao: 4550 x 1840 x 1680 (mm)
- Khoảng sáng gầm xe: 200 (mm)
- Khối lượng bản thân: 1.550 (kg)
- Khối lượng toàn tải: 2.000 (kg)
- Động cơ vận hành: Skyactiv-G 2.0L, Skyactiv-G 2.5L
- Công suất tối đa: 154/6000 (hp/vòng), 188/6000 (hp/vòng)
- Momen xoắn cực đại: 200/4000 (Nm/vòng), 252/4000 (hp/vòng)
- Hộp số: 6-AT
- Hệ dẫn động: FWD hoặc AWD
- Loại nhiên liệu: Xăng
- Dung tích bình nhiên liệu: 58 (lít)
- Nguồn gốc xuất xứ: Mazda Motor - Nhật Bản
Bảng giá xe Mazda CX-5 2023 tháng 02/2024
Tại Việt Nam, giá xe Mazda CX-5 được chia thành 06 phiên bản với mức giá từ 839 triệu đến 1.059 triệu đồng. Dưới đây là bảng giá chi tiết:
- Mazda CX-5 2.0 Deluxe: 839.000.000 VND
- Mazda CX-5 2.0 Luxury: 879.000.000 VND
- Mazda CX-5 2.5 Signature Luxury: 889.000.000 VND
- Mazda CX-5 2.0 Premium: 919.000.000 VND
- Mazda CX-5 2.5 Signature Premium 2WD: 999.000.000 VND
- Mazda CX-5 2.5 Signature Premium AWD i-Activsense: 1.059.000.000 VND
Lưu ý: Giá trên chưa bao gồm chi phí lăn bánh.
Bảng giá lăn bánh Mazda CX-5 2023 tháng 02/2024
Để biết giá lăn bánh của chiếc Mazda CX-5 tại Việt Nam, chủ xe sẽ phải thanh toán một số khoản phụ phí bắt buộc bao gồm: phí bảo trì đường bộ, lệ phí trước bạ, phí làm biển số xe, phí đăng ký xe, bảo hiểm bắt buộc,...
- Phí trước bạ HCM & Tỉnh Khác: 10%
- Phí trước bạ Hà Nội: 12%
- Phí đăng kiểm: 340.000 ₫
- Phí bảo trì đường bộ: 1.560.000 ₫
- Phí làm biển số HCM & HN: 20.000.000 ₫
- Phí làm biển số tại các tỉnh khác: 1.000.000 ₫
- Bảo hiểm vật chất xe: 1.5%
- Bảo hiểm trách nhiệm nhân sự: 480.700 ₫
Sau khi cộng thêm các khoản chi phí bên trên, giá lăn bánh của Mazda CX-5 sẽ như sau:
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.0 Deluxe
- Giá niêm yết: 839 triệu đồng
- Giá lăn bánh tại HCM: 957.865.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Hà Nội: 974.645.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Cần Thơ: 938.865.700 ₫
- Giá lăn bánh tại các tỉnh khác: 938.865.700 ₫
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.0 Luxury
- Giá niêm yết: 879 triệu đồng
- Giá lăn bánh tại HCM: 1.002.465.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.020.045.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Cần Thơ: 983.465.700 ₫
- Giá lăn bánh tại các tỉnh khác: 983.465.700 ₫
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.5 Signature Luxury
- Giá niêm yết: 889 triệu đồng
- Giá lăn bánh tại HCM: 1.013.615.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.031.395.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Cần Thơ: 994.615.700 ₫
- Giá lăn bánh tại các tỉnh khác: 994.615.700 ₫
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.0 Premium
- Giá niêm yết: 919 triệu đồng
- Giá lăn bánh tại HCM: 1.047.065.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.065.445.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Cần Thơ: 1.028.065.700 ₫
- Giá lăn bánh tại các tỉnh khác: 1.028.065.700 ₫
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.5 Signature Premium 2WD
- Giá niêm yết: 999 triệu đồng
- Giá lăn bánh tại HCM: 1.136.265.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.156.245.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Cần Thơ: 1.117.265.700 ₫
- Giá lăn bánh tại các tỉnh khác: 1.117.265.700 ₫
Giá lăn bánh Mazda CX-5 2.5 Signature Premium AWD i-Activsense
- Giá niêm yết: 1.059 triệu đồng
- Giá lăn bánh tại HCM: 1.203.165.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Hà Nội: 1.224.345.700 ₫
- Giá lăn bánh tại Cần Thơ: 1.184.165.700 ₫
- Giá lăn bánh tại các tỉnh khác: 1.184.165.700 ₫
Thông số kỹ thuật Mazda CX-5 2023
Mỗi phiên bản của Mazda CX-5 sẽ có số lượng trang bị khác nhau, tùy thuộc vào mức giá của từng phiên bản. Dưới đây là thông số kỹ thuật chi tiết:
Phiên bản | 2.0 Deluxe | 2.0 Luxury | 2.5 Signature Luxury | 2.0 Premium | 2.5 Signature Premium 2WD | 2.5 Signature Premium AWD |
---|---|---|---|---|---|---|
Kiểu dáng xe | SUV - B | SUV - B | SUV - B | SUV - B | SUV - B | SUV - B |
Số chỗ ngồi | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 | 5 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 | 2.700 |
Kích thước dài x rộng x cao (mm) | 4550 x 1840 x 1680 | 4550 x 1840 x 1680 | 4550 x 1840 x 1680 | 4550 x 1840 x 1680 | 4550 x 1840 x 1680 | 4550 x 1840 x 1680 |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 | 200 |
Khối lượng bản thân (kg) | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 | 1.550 |
Khối lượng toàn tải (kg) | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 | 2.000 |
Động cơ vận hành | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | Skyactiv-G 2.0L | Skyactiv-G 2.5L | Skyactiv-G 2.5L |
Công suất tối đa (hp/vòng) | 154/6000 | 154/6000 | 188/6000 | 154/6000 | 188/6000 | 188/6000 |
Momen xoắn cực đại (Nm/vòng) | 200/4000 | 200/4000 | 252/4000 | 200/4000 | 252/4000 | 252/4000 |
Hộp số | 6-AT | 6-AT | 6-AT | 6-AT | 6-AT | 6-AT |
Hệ dẫn động | FWD | FWD | FWD | FWD | FWD | AWD |
Loại nhiên liệu | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng | Xăng |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 | 58 |