Giá xe máy Honda tháng 2/2022: Những thay đổi nổi bật
Honda, nhà sản xuất xe máy hàng đầu Việt Nam, đã công bố bảng giá tháng 2/2022 cho các mẫu xe của mình. Sau kỳ nghỉ Tết Nguyên đán, thông tin về giá cả xe máy Honda rất được mong chờ. Hãy cùng tìm hiểu những thay đổi nổi bật trong bảng giá này.
Giá xe máy Honda số
Đối với dòng xe số Honda, giá cả đã có những điều chỉnh so với tháng trước. Một số mẫu xe như Wave Alpha 110cc và Blade 110 đã có giá giảm từ 0,09 triệu đồng đến 1,59 triệu đồng. Các dòng xe như Wave RSX FI 110, Future 125 FI và Super Cub C125 cũng có sự thay đổi về giá.
Dưới đây là bảng giá xe số Honda tháng 2/2022 (ĐVT: triệu đồng):
Dòng xe | Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
---|---|---|---|
Wave Alpha | Phanh cơ vành nan hoa | 17,56 | 23,20 |
Blade 110 | Phanh cơ vành nan hoa | 18,54 | 22,90 |
Blade 110 | Phanh đĩa vành nan hoa | 19,52 | 23,90 |
Blade 110 | Phanh đĩa vành đúc | 21 | 25,30 |
Wave RSX FI | Vành nan hoa phanh cơ | 21,39 | 26,30 |
Wave RSX FI | Vành nan hoa phanh đĩa | 22,37 | 27,30 |
Wave RSX FI | Vành đúc phanh đĩa | 24,33 | 29,30 |
Future 125 FI | Vành nan hoa | 29,73 | 38,30 |
Future 125 FI | Vành đúc | 31,40 | 40,20 |
Super Cub C125 | C125 | 85,40 | 95,20 |
Giá xe máy Honda tay ga
Trong dòng xe tay ga, Honda đã điều chỉnh giá niêm yết đối với hầu hết các mẫu xe. Giảm giá trung bình từ 0,56 triệu đồng đến 1,46 triệu đồng so với tháng trước. Một số mẫu xe như SH 125i phanh CBS và SH 125i phanh ABS có giảm giá mạnh.
Dưới đây là bảng giá xe tay ga Honda tháng 2/2022 (ĐVT: triệu đồng):
Dòng xe | Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
---|---|---|---|
Vision | Phiên bản Tiêu chuẩn | 29,73 | 35,30 |
Vision | Phiên bản Cao cấp | 31,40 | 37 |
Vision | Phiên bản Đặc biệt | 32,68 | 38,30 |
Vision | Phiên bản Cá tính | 34,15 | 41 |
Lead 125 FI | Phiên bản Tiêu chuẩn | 38,21 | 43 |
Lead 125 FI | Phiên bản Cao cấp | 40,44 | 47 |
Lead 125 FI | Phiên bản Đen mờ | 41,52 | 48 |
Air Blade | Phiên bản Tiêu chuẩn | 40,73 | 46,70 |
Air Blade | Phiên bản Đặc biệt | 41,91 | 47,20 |
Air Blade | Phiên bản Tiêu chuẩn | 55,49 | 59 |
Air Blade | Phiên bản Đặc biệt | 56,69 | 60 |
SH Mode 125 | Phiên bản Thời trang (CBS) | 54,18 | 65,50 |
SH Mode 125 | Phiên bản Thời trang (ABS) | 59,19 | 75 |
SH Mode 125 | Phiên bản Cá tính (ABS) | 60,37 | 76 |
SH 125i/150i | SH 125i phanh CBS | 70,48 | 89 |
SH 125i/150i | SH 125i phanh ABS | 78,33 | 96,50 |
SH 125i/150i | SH 150i phanh CBS | 88,79 | 106 |
SH 125i/150i | SH 150i phanh ABS | 97,99 | 118 |
SH350i | Phiên bản Cao cấp | 145,99 | 165 |
SH350i | Phiên bản Đặc biệt | 146,99 | 168 |
SH350i | Phiên bản Thể thao | 147,49 | 170 |
Giá xe máy Honda côn tay
Khác với dòng xe số và tay ga, giá đề xuất của xe côn tay Honda không có thay đổi trong tháng 2/2022. Một số mẫu xe như Winner X, CBR150R và CB150R Exmotion vẫn giữ nguyên giá tham khảo.
Dưới đây là bảng giá xe côn tay Honda tháng 2/2022 (ĐVT: triệu đồng):
Dòng xe | Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
---|---|---|---|
Winner X | Phiên bản Thể thao - Phanh thường | 46,09 | 45 |
Winner X | Phiên bản Thể thao | 49,99 | 48 |
Winner X | Phiên bản Đường đua | 50,49 | 48,50 |
CBR150R | CBR150R | 70,99 | 78,60 |
CB150R Exmotion | CB150R Exmotion | 105 | 106,07 |
Lựa chọn xe máy Honda trong tầm giá 20 triệu đồng: Wave Alpha hay Yamaha Sirius?
Trong tầm giá 20 triệu đồng, một số khách hàng đang phân vân giữa việc chọn mua xe máy Honda Wave Alpha hay Yamaha Sirius. Đây đều là những mẫu xe số phổ biến và có nhiều ưu điểm riêng. Hãy cùng điểm qua những lợi thế của mỗi mẫu xe.
Honda Wave Alpha
Honda Wave Alpha là một mẫu xe số thành công của Honda. Với giá khá hợp lý, Wave Alpha sở hữu thiết kế bắt mắt và động cơ mạnh mẽ. Đặc biệt, xe này có khả năng tiết kiệm nhiên liệu tốt, phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố.
Yamaha Sirius
Yamaha Sirius cũng là một sự lựa chọn tốt trong tầm giá này. Với thiết kế thể thao và động cơ 4 thì mạnh mẽ, Sirius mang lại trải nghiệm lái tốt và linh hoạt trên đường phố. Xe cũng được đánh giá cao về độ bền và độ tin cậy.
Việc lựa chọn giữa Honda Wave Alpha và Yamaha Sirius phụ thuộc vào nhu cầu và sở thích riêng của từng người. Bạn hãy cân nhắc kỹ càng và tham khảo ý kiến từ những người đã sử dụng trước đó để đưa ra quyết định phù hợp nhất.
So sánh giá xe Honda Air Blade với các đối thủ tay ga khác
Nếu bạn đang tìm một chiếc xe tay ga thời trang và tiện nghi, Honda Air Blade là một lựa chọn hàng đầu. Đây là mẫu xe được ưa chuộng với thiết kế đẹp mắt và nhiều tính năng hiện đại.
Cạnh tranh trực tiếp với Honda Air Blade là Yamaha FreeGo và Yamaha NVX. Cả ba mẫu xe đều có thiết kế thể thao và động cơ mạnh mẽ. Tuy nhiên, Honda Air Blade được đánh giá cao về độ bền và độ tin cậy.
Dưới đây là bảng giá xe tay ga Honda và các đối thủ cạnh tranh (ĐVT: triệu đồng):
Dòng xe | Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
---|---|---|---|
Air Blade | Phiên bản Tiêu chuẩn | 40,73 | 46,70 |
Air Blade | Phiên bản Đặc biệt | 41,91 | 47,20 |
Air Blade | Phiên bản Tiêu chuẩn | 55,49 | 59 |
Air Blade | Phiên bản Đặc biệt | 56,69 | 60 |
FreeGo | Phiên bản Tiêu chuẩn | - | 44,90 |
FreeGo | Phiên bản Cao cấp | - | 52,90 |
FreeGo | Phiên bản Grand đậm phong cách | - | 54,90 |
NVX | NVX ABS | - | 51,90 |
NVX | NVX RC ABS | - | 54,90 |
NVX | NVX GP ABS | - | 55,90 |
Dựa vào bảng giá trên, bạn có thể thấy rằng Honda Air Blade có giá cạnh tranh so với các đối thủ tay ga khác. Hãy xem xét kỹ càng các tính năng và ưu điểm của mỗi mẫu xe trước khi quyết định lựa chọn.
So sánh giá xe Honda Vision và các đối thủ tay ga khác
Dòng xe tay ga cỡ nhỏ cũng là một phân khúc đáng chú ý trên thị trường xe máy. Ngoài Honda Air Blade, Honda Vision cũng là một lựa chọn phổ biến. Tuy nhiên, cả Yamaha Janus, Piaggio Zip và Suzuki Address cũng là những đối thủ đáng gờm.
Dưới đây là bảng giá xe Honda Vision và các đối thủ tay ga cạnh tranh (ĐVT: triệu đồng):
Dòng xe | Mẫu xe | Giá đề xuất | Giá đại lý |
---|---|---|---|
Vision | Phiên bản Tiêu chuẩn | 29,73 | 35,30 |
Vision | Phiên bản Cao cấp | 31,40 | 37 |
Vision | Phiên bản Đặc biệt | 32,68 | 38,30 |
Vision | Phiên bản Cá tính | 34,15 | 41 |
Janus | Janus | - | 33,99 |
Janus | Janus RC | - | 34,99 |
Janus | Janus GP | - | 35,99 |
Zip | Zip 100 | - | 42,99 |
Zip | Zip 125 | - | 43,99 |
Address | Address 110 | - | 35,99 |
Address | Address RC | - | 36,99 |
Address | Address GP | - | 37,99 |
Tùy vào nhu cầu và sở thích cá nhân, bạn có thể lựa chọn một trong những mẫu xe trên. Honda Vision nổi bật với thiết kế thời trang và tính năng tiện ích, trong khi Yamaha Janus, Piaggio Zip và Suzuki Address mang đến sự linh hoạt và độ tin cậy.
Tóm lại
Trên đây là thông tin về bảng giá xe máy Honda tháng 2/2022 cũng như những so sánh giữa các mẫu xe của Honda và đối thủ cạnh tranh. Để lựa chọn được một chiếc xe phù hợp, bạn hãy xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như giá cả, thiết kế, động cơ và các tính năng của mẫu xe. Chúc bạn tìm được chiếc xe ưng ý và thỏa mãn nhu cầu cá nhân!