Honda Air Blade 2022: Đánh giá, giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuật

CEO ANH JIMMY
Honda Air Blade là dòng xe tay ga nổi tiếng của hãng xe Honda. Với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường, việc cập nhật và nâng cấp phiên bản mới cho Honda Air...

Honda Air Blade là dòng xe tay ga nổi tiếng của hãng xe Honda. Với sự cạnh tranh khốc liệt trên thị trường, việc cập nhật và nâng cấp phiên bản mới cho Honda Air Blade 2022 là điều mà người tiêu dùng mong muốn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các thông tin cần biết về Honda Air Blade 2022 như đánh giá xe, giá bán, màu sắc và thông số kỹ thuật.

Giới thiệu về Honda Air Blade 125/150/160 và Giá Bán

Honda Air Blade 125/150/160 là những phiên bản mới nhất của dòng xe Air Blade. Với thiết kế thể thao và hiện đại, Honda Air Blade thu hút sự chú ý của người tiêu dùng. Giá bán niêm yết mà Honda Việt Nam đưa ra cho các phiên bản của Honda Air Blade 2022 như sau:

  • Honda Air Blade 125 CBS: 42,090,000 triệu đồng
  • Honda Air Blade 150 ABS: 55,990,000 triệu đồng
  • Honda Air Blade 160 ABS: 57,190,000 triệu đồng

Mức giá bán thực tế có thể thay đổi tùy theo thời điểm và địa điểm.

Thiết kế và Thông số kỹ thuật

Honda Air Blade 2022 có thiết kế thể thao và hầm hố với các đường khối góc cạnh, tạo nên tổng thể nổi bật và ấn tượng khi di chuyển trên đường phố. Phiên bản mới này cũng có sự khác biệt về bộ tem xe và màu sắc.

Các thông số kỹ thuật của Honda Air Blade 2022 bao gồm:

  • Kích thước (DxRxC): 1870 x 687 x 1091 mm và 1870 x 686 x 1112 mm
  • Chiều cao yên: 774-775 mm
  • Dung tích cốp xe: 22.7 lít
  • Trọng lượng: 111-113 kg
  • Khoảng cách 2 trục bánh xe: 1286 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 125 mm

Honda Air Blade 2022 được trang bị động cơ xăng 125cc hoặc 150cc, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch. Công suất cực đại của xe từ 11.3 mã lực đến 12.9 mã lực, mô-men xoắn cực đại từ 11.68 Nm đến 13.3 Nm. Xe cũng có hộp số vô cấp và tiêu hao nhiên liệu trung bình từ 1.99 L/100km đến 2.17 L/100km.

Ưu điểm của Honda Air Blade 2022

Honda Air Blade 2022 có một số ưu điểm nổi bật như sau:

  1. Phong cách thiết kế mạnh mẽ và thể thao: Honda Air Blade 2022 có thiết kế thể thao, hầm hố với các đường khối góc cạnh, tạo nên tổng thể nổi bật và ấn tượng khi di chuyển trên đường phố.

  2. Động cơ ePS thế hệ mới: Honda Air Blade 2022 sử dụng động cơ thông minh thế hệ mới với công nghệ tiên tiến như công nghệ phun xăng điện tử, hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop, bộ đề tích hợp ACG và hệ thống kiểm soát hơi xăng EVAPO.

  3. Hộc đựng đồ lớn hơn tích hợp cổng sạc USB: Honda Air Blade 2022 có hộc đựng đồ rộng hơn, có thể chứa được 2 mũ bảo hiểm thông dụng. Hộc đựng đồ còn được trang bị đèn soi, giúp bạn dễ dàng tìm kiếm đồ vật. Phiên bản 150cc còn được trang bị cổng sạc USB công suất lên đến 12W.

  4. Tiện ích và An toàn: Honda Air Blade 2022 được trang bị những tiện ích cao cấp và an toàn như hệ thống khóa thông minh Honda Smart Key, hệ thống phanh ABS, hộc đựng đồ rộng và tích hợp đèn soi, nắp bình xăng tiện lợi.

Màu sắc và Lựa chọn xe Air Blade 2022

Honda Air Blade 2022 có nhiều lựa chọn màu sắc khác nhau để người dùng có thể lựa chọn theo sở thích cá nhân. Dưới đây là một số màu sắc được cho là phù hợp với từng mệnh (theo phong thủy):

  • Mệnh Kim: Vàng, Nâu đất, Trắng, Xám, Ghi
  • Mệnh Mộc: Đen, Xanh nước, Xanh lục
  • Mệnh Thuỷ: Trắng, Xám, Ghi
  • Mệnh Hoả: Xanh lục, Đỏ, Hồng, Tím
  • Mệnh Thổ: Đỏ, Hồng, Tím

Tuy nhiên, lựa chọn màu sắc cuối cùng vẫn là theo sở thích cá nhân của từng người.

Kết luận

Honda Air Blade 2022 là một dòng xe tay ga được nâng cấp với nhiều tính năng và thiết kế mới. Với ưu điểm về thiết kế, động cơ thông minh, tiện ích và an toàn, Honda Air Blade 2022 đáng để xem xét khi lựa chọn mua xe tay ga. Hãy tham khảo các phiên bản và màu sắc phù hợp với sở thích và nhu cầu của bạn để có trải nghiệm tốt nhất với Honda Air Blade 2022.

Ảnh:

Honda Air Blade Honda Air Blade Honda Air Blade Honda Air Blade Honda Air Blade Honda Air Blade Honda Air Blade Honda Air Blade Honda Air Blade Honda Air Blade Honda Air Blade

Thông số kỹ thuật:

  • Kiểu xe: Tay ga
  • Kích thước (DxRxC): 1870 x 687 x 1091 mm và 1870 x 686 x 1112 mm
  • Chiều cao yên: 774-775 mm
  • Dung tích cốp xe: 22.7 lít
  • Trọng lượng: 111-113 kg
  • Khoảng cách 2 trục bánh xe: 1286 mm
  • Khoảng sáng gầm xe: 125 mm

Về động cơ:

  • Động cơ: Xăng 125cc hoặc Xăng 150 cc, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
  • Dung tích công tác: 125cc và 150cc
  • Loại nhiên liệu: Xăng
  • Dung tích bình xăng: 4.4 lít
  • Công suất cực đại: 11.3 - 12.9 mã lực
  • Mô-men xoắn cực đại: 11.68 - 13.3 Nm
  • Hộp số: Vô cấp
  • Tiêu hao nhiên liệu trung bình: 1.99-2.17 L/100km

Nguồn ảnh và thông tin chi tiết

1