Học tiếng Đức giao tiếp hàng ngày với những cụm từ, từ vựng dễ nhớ

CEO ANH JIMMY
Trong cuộc sống hàng ngày, việc học tiếng Đức để giao tiếp cơ bản là rất quan trọng. Điều này giúp chúng ta tránh cảm giác lạc lõng trong những tình huống khó khăn. Trong...

Trong cuộc sống hàng ngày, việc học tiếng Đức để giao tiếp cơ bản là rất quan trọng. Điều này giúp chúng ta tránh cảm giác lạc lõng trong những tình huống khó khăn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu những từ và cụm từ tiếng Đức cơ bản nhất để sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau.

1. Chào hỏi và tạm biệt

Bước đầu tiên và đơn giản nhất khi học giao tiếp tiếng Đức là nắm vững những cụm từ chào hỏi thông dụng. Điều đặc biệt là một số cụm từ này có cách phát âm giống với tiếng Anh.

Dưới đây là một số cụm từ phổ biến để chào hỏi người khác:

  • Hallo! (Xin chào): Cụm từ này được sử dụng trong cả hai trường hợp trang trọng và thân mật và rất phổ biến trong tiếng Đức.
  • Guten Morgen (Chào buổi sáng): Sử dụng vào thời gian trước 12 giờ trưa.
  • Guten Tag (Chúc một ngày tốt lành): Sử dụng từ khoảng 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều.
  • Guten Abend (Chào buổi tối): Sử dụng từ 6 giờ chiều đến buổi sáng.

Tiếp theo là những cụm từ biểu thị lời tạm biệt:

  • Ciao! (Tạm biệt!): Sử dụng trong trường hợp thân mật.
  • Auf Wiedersehen! (Hẹn gặp lại bạn!): Sử dụng trong trường hợp trang trọng.
  • Bis bald! (Gặp lại sớm nhé!): Sử dụng trong trường hợp thân mật.
  • Viel Glück! (Chúc may mắn!): Cụm từ này có thể dùng để kết thúc cuộc trò chuyện hoặc để động viên đối phương.
  • Gute Nacht! (Chúc ngủ ngon!): Người Đức thường nói Gute Nacht để tạm biệt người khác và chuẩn bị đi ngủ.

Học tiếng Đức giao tiếp hàng ngày với những cụm từ, từ vựng siêu dễ nhớ Hình ảnh minh họa

Những cụm từ chào hỏi trên đều khá đơn giản và dễ nhớ.

2. Hội thoại hàng ngày

Cách tốt nhất để bắt đầu một cuộc trò chuyện là hỏi thăm sức khỏe. Dưới đây là những cách hỏi thông dụng:

  • Wie geht es Ihnen? (Bạn khoẻ không?): Sử dụng trong trường hợp trang trọng.
  • Wie geht es dir? (Khoẻ không?): Sử dụng trong trường hợp thân mật.
  • Wie geht’s? (Mọi thứ thế nào rồi?): Sử dụng trong trường hợp thân mật.

Sau đây là một số cách trả lời tuỳ thuộc vào tâm trạng của bạn:

  • Danke, gut. (Cảm ơn, tôi ổn.)
  • Sehr gut. (Rất ổn.)
  • Es geht. (Cũng bình thường.)
  • Nicht so gut. (Không ổn lắm.)

Đừng quên thêm vào các cụm từ sau để thể hiện sự lịch sự:

  • Und Ihnen? (Bạn thì sao?): Sử dụng trong trường hợp trang trọng.
  • Und dir? (Bạn thì sao?): Sử dụng trong trường hợp thân mật.
  • Und euch? (Các bạn thì sao?): Sử dụng trong trường hợp nói chuyện với nhiều người.

Ngoài ra, bạn có thể mở đầu cuộc hội thoại bằng cách hỏi tên đối phương và giới thiệu tên mình. Dưới đây là một số cụm từ dễ học:

  • Mein Name ist… (Tên tôi là…)
  • Ich heiße… (Tên tôi là…)
  • Freut mich (Rất vui được gặp bạn!)
  • Wie heißen Sie? (Tên bạn là gì?)
  • Woher kommst du? (Bạn đến từ đâu?)
  • Ich komme aus… (Tôi đến từ…)

Học tiếng Đức giao tiếp hàng ngày với những cụm từ, từ vựng siêu dễ nhớ Hình ảnh minh họa

3. Thể lịch sự

Khi trò chuyện với những người mới gặp lần đầu hoặc không quen biết, phép lịch sự là yêu cầu tối thiểu để cuộc trò chuyện diễn ra hiệu quả. Dưới đây là những cụm từ sẽ giúp bạn thể hiện sự nghiêm túc và lịch sự.

Khi muốn cảm ơn người khác, hãy sử dụng những từ sau:

  • Danke! (Cảm ơn bạn!)
  • Danke schön! (Cảm ơn bạn rất nhiều!)
  • Vielen Dank! (Xin cảm ơn rất nhiều!)

Khi nhận được lời cảm ơn, bạn có thể nói "Bitte sehr!" hoặc "Nichts zu danken!". Hai cụm từ này mang nghĩa "Không có gì!" trong tiếng Đức.

Đồng thời, bạn cũng nên học cách xin lỗi người khác bằng những cụm từ sau:

  • Entschuldigen Sie (Thứ lỗi cho tôi...): Tương tự với "Excuse me" trong tiếng Anh.
  • Es tut mir leid (Tôi xin lỗi)

Khi bạn mời một người Đức tới nhà để thưởng thức bữa tối hoặc cái gì tương tự, hãy nói "Willkommen" - có nghĩa là "Chào mừng bạn".

Học tiếng Đức giao tiếp hàng ngày với những cụm từ, từ vựng siêu dễ nhớ Hình ảnh minh họa

4. Hỏi đáp

Đặt câu hỏi là cách nhanh nhất để giải đáp những thắc mắc. Dưới đây là những từ để hỏi thông dụng nhất trong tiếng Đức:

  • Was? (Cái gì?)
  • Wo? (Ở đâu?)
  • Wann? (Khi nào?)
  • Warum? (Tại sao?)
  • Wer? (Ai?)
  • Wie? (Như thế nào/Bằng cách nào?)
  • Wie viel?/Wie viele? (Bao nhiêu?)

Một khi đã thành thạo các từ để hỏi trên, bạn sẽ dễ dàng học được những câu dài hơn:

  • Wie viel Uhr ist es? (Mấy giờ rồi?)
  • Wie viel kostet ...? (Giá bao nhiêu?)
  • Wo finde ich...? (Tôi có thể tìm... ở đâu?)
  • Wo sind die Toiletten? (Nhà vệ sinh ở đâu?)
  • Wo ist...? (... ở đâu?)
  • Wie heißt ... auf Deutsch? (Làm thế nào để nói... trong tiếng Đức?)
  • Was ist das? (Đây là cái gì?)
  • Haben Sie ...? (Bạn có... không?)
  • Können Sie mir helfen? (Bạn có thể giúp tôi không?)
  • Sprechen Sie Englisch? (Bạn có nói tiếng Anh không?)

Tiếp theo là những câu trả lời thông dụng nhất:

  • Ja (Có/Vâng)
  • Nein (Không)
  • Ich weiß nicht (Tôi không biết)
  • Ich verstehe nicht (Tôi không hiểu)

Học tiếng Đức giao tiếp hàng ngày với những cụm từ, từ vựng siêu dễ nhớ Hình ảnh minh họa

Trên đây là những cụm từ tiếng Đức giao tiếp hàng ngày vô cùng phổ biến, xuất hiện thường xuyên trong ngôn ngữ này. Hãy trang bị đầy đủ từ vựng tiếng Đức thông dụng để có thể giải quyết được những tình huống khó xử khi giao tiếp hoặc du lịch ở nước ngoài.

Ngoài ra, nếu bạn yêu thích văn hóa và con người nước Đức, có mong muốn được sinh sống và học tập tại đây, hãy liên hệ với Decamy để được tư vấn và hỗ trợ nhiệt tình.

Chúc các bạn học tốt!

1