Xem thêm

Giá xe Mazda CX-5 nêm yết và lăn bánh tháng 2/2024

CEO ANH JIMMY
Mazda CX-5 là một mẫu xe Crossover được ra mắt lần đầu vào năm 2012 nhằm thay thế cho Mazda CX-7 và Mazda Tribute. Sau đó, vào cuối năm 2016, Mazda giới thiệu thế hệ...

Mazda CX-5 là một mẫu xe Crossover được ra mắt lần đầu vào năm 2012 nhằm thay thế cho Mazda CX-7 và Mazda Tribute. Sau đó, vào cuối năm 2016, Mazda giới thiệu thế hệ thứ hai của mẫu xe này. Tại Việt Nam, vào ngày 28/7/2019, THACO ra mắt phiên bản mới của Mazda CX-5 với thiết kế đẹp, công nghệ hiện đại và trải nghiệm lái thú vị. Mẫu xe này nhanh chóng trở thành một trong những mẫu xe CUV bán chạy hàng đầu và duy trì vị trí số 1 trong phân khúc trong suốt hai năm liên tiếp.

Vào ngày 8/7/2023, THACO tiếp tục tung ra phiên bản nâng cấp của Mazda CX-5 với nhiều thay đổi tích cực và giá bán thấp hơn so với mô hình cũ. Dòng xe này hiện đang được lắp ráp tại nhà máy của hãng ở Quảng Nam và có 3 phiên bản và 6 màu ngoại thất khác nhau.

Đối thủ cạnh tranh của Mazda CX-5 trong phân khúc này có thể kể đến Honda CR-V, Hyundai Tucson, Peugeot 3008, Toyota Corolla Cross và nhiều mẫu xe khác.

Giá xe Mazda CX-5 nêm yết và lăn bánh tháng 2/2024

Dưới đây là bảng giá niêm yết và giá lăn bánh tạm tính (triệu VND) của các phiên bản xe Mazda CX-5. Lưu ý rằng giá lăn bánh chỉ mang tính chất tham khảo và có thể thay đổi tùy theo khu vực và trang bị từng xe.

Mẫu xe Giá niêm yết Giá lăn bánh tạm tính Ưu đãi Hà Nội TP.HCM Tỉnh/TP khác
Mazda CX-5 2.0L Deluxe 759 872 857 838
Mazda CX-5 2.0L Luxury 799 917 901 882
Mazda CX-5 2.0L Premium 839 962 945 926
Mazda CX-5 2.0 Premium Sport 859 984 967 948
Mazda CX-5 2.0 Premium Exclusive 879 1006 989 970
Mazda CX-5 2.5L Signature Sport 979 1118 1099 1080
Mazda CX-5 2.5L Signature Exclusive 999 1141 1121 1102

Giá xe Mazda CX-5 Hình ảnh minh họa: Giá xe Mazda CX-5 nêm yết và lăn bánh tháng 2/2024

Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2024

Dưới đây là các thông số kỹ thuật của các phiên bản xe Mazda CX-5 2024:

Kích thước - Trọng lượng

  • Kích thước tổng thể (D x R x C) (mm): 4,590 x 1,845 x 1,680
  • Chiều dài cơ sở (mm): 2700
  • Khoảng sáng gầm xe (mm): 200
  • Bán kính vòng quay tối thiểu (m): 5.50
  • Trọng lượng không tải (kg): 1550
  • Trọng lượng toàn tải (kg): 2000
  • Thể tích khoang hành lý (L): 442
  • Dung tích bình nhiên liệu (L): 56

Động cơ - Hộp số

  • Loại động cơ: SkyActiv-G
  • Dung tích xy-lanh (cc): 1,998
  • Công suất tối đa (Hp/rpm): 154/6,000
  • Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm): 200/4,000
  • Hộp số: 6AT
  • Hệ thống dẫn động: FWD (Front-wheel drive) hoặc AWD (All-wheel drive)

Khung gầm và an toàn

  • Hệ thống treo trước: McPherson
  • Hệ thống treo sau: Liên kết đa điểm
  • Hệ thống phanh trước: Đĩa
  • Hệ thống phanh sau: Đĩa
  • Hệ thống trợ lực lái: Tay lái trợ lực điện
  • Kích thước lốp xe: 225/55 R19
  • Số túi khí: 6
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp EBA
  • Hệ thống cân bằng điện tử DSC
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo chống trượt TCS
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HLA
  • Hệ thống mở rộng góc chiếu đèn trước theo hướng đánh lái AFS
  • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi RCTA
  • Cảnh báo chệch làn LDW
  • Hỗ trợ giữ làn LAS
  • Hỗ trợ phanh thông minh SBS
  • Hệ thống điều khiển hành trình tích hợp radar MRCC
  • Hệ thống nhắc nhở người lái tập trung DAA
  • Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM

Thông số kỹ thuật xe Mazda CX-5 2024

Thiết kế xe Mazda CX-5 2024

Mazda CX-5 phiên bản nâng cấp 2024 tiếp tục mang ngôn ngữ thiết kế KODO với diện mạo thể thao và trẻ trung. Điểm đặc biệt của phiên bản này là lưới tản nhiệt dạng tổ ong mới và mở rộng hơn 10mm so với phiên bản trước.

Hệ thống đèn pha tinh chỉnh với đồ họa ánh sáng mới mang đến cho Mazda CX-5 2024 cái nhìn hiện đại và cuốn hút hơn. Đèn pha LED liền mạch lưới tản nhiệt thông qua cụm crom sáng bóng. Các chi tiết như đèn định vị ban ngày và cản trước cũng được thiết kế mới, tạo nên vẻ ngoài thể thao cho khu vực đầu xe.

Thân xe trông khỏe khoắn với những đường gân dập. Bộ la-zăng 5 chấu kép phun màu khói xám giúp Mazda CX-5 2024 thêm phần nổi bật. Gương trang bị camera tích hợp đèn báo rẽ, mang đến một thiết kế bắt mắt.

Đuôi xe Mazda CX-5 2024 sở hữu cặp đèn hậu mới có phần chau chuốt hơn và sử dụng công nghệ LED hiện đại. Cản sau được tinh chỉnh theo hướng thu gọn, tạo cái nhìn thể thao hơn. Cặp ống xả cũng được làm mới với phần tinh tế và hiện đại hơn.

Nội thất Mazda CX-5 2024

Mazda CX-5 2024 được hoàn thiện tốt hơn với nhiều chi tiết ốp gỗ và mạ crom sang trọng. Ghế lái có chức năng chỉnh điện, trong khi hàng ghế sau có thể gập phẳng 4:2:4 giúp gia tăng diện tích khoang chứa đồ.

Nội thất Mazda CX-5

Các trang bị tiện nghi hiện đại khác bao gồm: hệ thống điều hòa tự động hai vùng độc lập, cửa gió điều hòa ở chính giữa, nút khởi động, chìa khóa thông minh, cửa kính chỉnh điện, gương chống chói tự động, cảm biến gạt mưa tự động, cửa sổ trời chỉnh điện và hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control.

Động cơ Mazda CX-5 2024

Mazda CX-5 2024 sử dụng khối động cơ xăng SkyActiv-G với 2 tuỳ chọn động cơ 2.0L và 2.5L. Cả hai động cơ này đã được cải tiến để cải thiện hiệu suất đốt nhiên liệu và mô-men xoắn ở dải tốc độ thấp.

  • Động cơ 2.0L: Công suất 154 mã lực, mô-men xoắn 200 Nm
  • Động cơ 2.5L: Công suất 188 mã lực, mô-men xoắn 252 Nm

Mazda CX-5 2024 cũng được trang bị tính năng G-Vectoring Control Plus mới, cung cấp khả năng kiểm soát động lực học tối ưu và tăng cường hiệu suất xử lý.

Động cơ Mazda CX-5 2024

Trang bị an toàn Mazda CX-5 2024

Mazda CX-5 2024 được trang bị các tính năng an toàn hàng đầu trong phân khúc, bao gồm camera 360, cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau, cảnh báo lệch làn đường, cảm biến đỗ xe trước sau, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, phanh tay điện tử, giữ phanh tự động và 6 túi khí. Đặc biệt, Mazda CX-5 2024 còn được trang bị hệ thống an toàn cao cấp i-Activsense thế hệ mới.

Trang bị an toàn Mazda CX-5

Đánh giá Mazda CX-5 2024

Ưu điểm của Mazda CX-5 2024 gồm thiết kế đẹp, cách âm tốt, trải nghiệm lái tốt, nội thất tiện nghi và trang bị an toàn hàng đầu. Giá bán của phiên bản này cũng thấp hơn so với phiên bản trước.

Nhược điểm của xe là khoang hành lý hơi nhỏ.

Nguồn: [Link nguồn]

1