Cách nhận biết các thông số kích thước xe nâng hàng phù hợp với nhu cầu sử dụng

CEO ANH JIMMY
Kích thước xe nâng là một trong những thông số quan trọng không thể bỏ qua khi quyết định mua xe nâng. Tuy nhiên, việc hiểu và xác định chính xác các kích thước này...

Kích thước xe nâng là một trong những thông số quan trọng không thể bỏ qua khi quyết định mua xe nâng. Tuy nhiên, việc hiểu và xác định chính xác các kích thước này không phải lúc nào cũng dễ dàng. Vì vậy, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các thông số kích thước cũng như các thông số kỹ thuật chuẩn của xe nâng hiện nay.

Một số thông số kích thước xe nâng cơ bản

Chiều cao trung bình xe nâng - overall height

Chiều cao trung bình xe nâng là khoảng cách từ điểm sàn đến điểm cao nhất của xe nâng khi trụ nâng không còn nối thêm. Điểm cao nhất có thể là trụ nâng hoặc mui xe. Thông số này rất quan trọng để xác định xem chiếc xe nâng có phù hợp với kho hàng hoặc cửa kho của bạn hay không. Ngoài ra, chiều cao trung bình còn ảnh hưởng đến việc xe nâng có thể di chuyển một cách thuận lợi trong kho không.

Chiều dài trung bình xe nâng - over length

Chiều dài trung bình xe nâng là khoảng cách từ khung sau xe nâng đến chop đầu càng nâng. Thông số này cho biết khoảng cách tối thiểu mà xe nâng có thể di chuyển mà không bị vướng trong lúc hoạt động.

Chiều rộng trung bình - overall width

Chiều rộng trung bình của xe nâng có thể khác nhau tùy vào các cách đo khác nhau. Thông thường, chiều rộng xe nâng được tính bằng khoảng cách giữa 2 mép ngoài của các bánh xe. Ngoài ra, cũng có thể tính theo chiều rộng của hệ thống giàn nâng hoặc vỏ bảo vệ xe nâng.

Tại sao cần phải tìm hiểu kích thước xe nâng trước khi mua?

Kích thước xe nâng được xem như là một trong những yếu tố quyết định đến việc bạn có nên mua chiếc xe nâng này hay không. Vì chỉ cần chiếc xe nâng có kích thước lớn hơn lối đi trong kho hoặc xưởng sản xuất của bạn, thì việc di chuyển sẽ trở nên vô cùng khó khăn. Ngoài ra, kích thước xe nâng còn ảnh hưởng đến mục đích vận hành của xe nâng trong từng điều kiện kho bãi khác nhau.

Tìm hiểu các thông số kỹ thuật của xe nâng

Xe nâng có rất nhiều loại thông số kỹ thuật khác nhau. Trước khi quyết định mua xe nâng nào, bạn nên tìm hiểu kỹ các thông số này để có được phương án lựa chọn đúng đắn nhất. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật thường gặp của xe nâng:

  • Tải trọng xe - Load Capacity (kg)
  • Trọng tâm tải - Load center (kg)
  • Chiều cao nâng - Lift height (mm)
  • Chiều cao nâng tự do - Free lift (mm)
  • Kiểu lái - Operator position
  • Độ nghiêng thanh nâng - Tilt angle
  • Chiều dài từ đuôi xe đến mặt càng - Length to face fork (mm)
  • Bán kính chuyển hướng - Turning radius
  • Chiều rộng đường cho xe nâng quay góc 90 độ - Right aisle stacking width (mm)
  • Khoảng cách gầm xe - Ground clearance (mm)
  • Chiều cao của xe khi thanh nâng hạ thấp nhất - Mast lowered height (mm)
  • Chiều cao của xe khi thanh nâng lên cao nhất - Mast extended height (mm)
  • Chiều cao giá đỡ càng - Backrest height (mm)
  • Độ mở càng - Fork spread
  • Lực kéo tối đa - Max Drawbar Pull (N)
  • Hệ thống xe nâng tự động khóa an toàn - Auto-lock suspension system
  • Khả năng xe nâng leo dốc - Grade ability
  • Tốc độ di chuyển - Travel speed (m/s)

Một số ví dụ về kích thước xe nâng

Dưới đây là một số ví dụ về kích thước xe nâng của các thương hiệu nổi tiếng:

Kích thước xe nâng dầu TCM 3 tấn FHD30T3A

  • Tải Trọng: 3000kg
  • Chiều cao nâng: 3000mm
  • Model: FHD30TA
  • Trung tâm tải: 500mm
  • Chiều dài càng: 1,070mm.
  • Tự trọng: 4480kg
  • Xuất xứ Nhật: Bản
  • Bộ số tự động.
  • Nhiên liệu: Diesel
  • Kiểu động cơ: QD32
  • Vòng tua: 2300 rpm
  • Số xi lanh: 4

Kích thước xe nâng điện Komatsu 2.5 tấn FB25

  • Model: FB25
  • Tải trọng nâng: 2500kg
  • Trung tâm tải: 500(mm)
  • Bình điện: 48V - 565Ah/5HR
  • Chiều cao nâng (mm): 3000
  • Kích thước càng (mm): 1070x122x40
  • Độ nghiêng: 6/12(độ)
  • Chiều dài xe không có càng nâng: 2245(mm)
  • Chiều rộng gồm bánh xe: 1150(mm)
  • Chiều cao trụ nâng: 1995(mm)
  • Chiều cao trụ nâng khi nâng cao nhất: 4030(mm)
  • Bán kính quay vòng: 2000(mm)
  • Trọng lượng xe với ắc quy tiêu chuẩn: 3820(kg)
  • Hộp số: Hộp số tự động POWER SHIFT
  • Loại lốp: Đặc

Kích thước xe nâng dầu cũ Komatsu 3.5 tấn FD35NT-10

  • Chiều cao cơ sở: 2850 mm
  • Model: FD35NT-10
  • Hộp số (Transmission) Tự động
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Van điều khiển: 2
  • Năm sản xuất: 2013
  • Loại lốp (Tire): Lốp đặc/đơn
  • Tổng chiều dài xe có càng: 1.800 mm
  • Loại xe: Xe nâng Forklift, ngồi lái
  • Tổng chiều rộng xe: 1.100 mm
  • Tải trọng (Rated capacity: 3500 kg
  • Động cơ (Engine): Komatsu 4D95LE phun dầu điện tử
  • Trọng lượng thân xe: 6340 kg
  • Trang bị an toàn: Có
  • Chiều cao trục nâng (Lift height): 4.500 mm
  • Trung tâm tải: 500 mm
  • Khung nâng (Mast): 2 tầng không container
  • Chiều cao giá tựa hàng: 870 mm
  • Nhiên liệu (Fuel) Diesel

Qua bài viết trên, bạn đã hiểu rõ hơn về các thông số kích thước và thông số kỹ thuật của xe nâng. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn tính toán và lựa chọn được xe nâng phù hợp với nhu cầu sử dụng và điều kiện thực tế của mình.

1