Chào mừng đến với bài viết của chúng tôi! Chúng tôi, nhà cung cấp dây cáp điện LS VINA, cam kết cung cấp cho khách hàng những sản phẩm chất lượng và uy tín. Chúng tôi đảm bảo có đầy đủ các giấy tờ chứng nhận và bảo hành cho tất cả các sản phẩm.
Các loại cáp điện hạ thế LS VINA và bảng giá
Bảng giá dây cáp điện hạ thế ruột đồng LS VINA 2023
Dưới đây là bảng giá của các loại cáp điện hạ thế ruột đồng LS VINA với đơn giá tính theo mét:
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Dây CV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.690 |
2 | Dây CV 1.25mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 2.860 |
3 | Dây CV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 3.700 |
4 | Dây CV 2mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.790 |
...
- Và còn nhiều loại cáp khác, vui lòng liên hệ để có báo giá chi tiết.
Bảng giá cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV)
Dưới đây là bảng giá của các loại cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (0.6/1kV) với đơn giá tính theo mét:
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Dây CVV 1mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 4.140 |
2 | Dây CVV 1.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 5.340 |
3 | Dây CVV 2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 7.710 |
4 | Dây CVV 3mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | - |
...
- Và còn nhiều loại cáp khác, vui lòng liên hệ để có báo giá chi tiết.
Bảng giá cáp 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CVV (0.6/1kV)
Dưới đây là bảng giá của các loại cáp 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CVV (0.6/1kV) với đơn giá tính theo mét:
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Dây CVV 3×16+1x8mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 140.900 |
2 | Dây CVV 3×16+1x10mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 145.500 |
3 | Dây CVV 3×25+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 214.300 |
4 | Dây CVV 3×35+1x16mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 276.100 |
...
- Và còn nhiều loại cáp khác, vui lòng liên hệ để có báo giá chi tiết.
Bảng giá cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (350/500V)
Dưới đây là bảng giá của các loại cáp đồng hạ thế LS Vina CVV (350/500V) với đơn giá tính theo mét:
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | LS VINA 1 | - | 15.670 |
2 | LS VINA 2 | - | 23.200 |
3 | LS VINA 3 | - | 34.000 |
4 | LS VINA 4 | - | 48.400 |
...
- Và còn nhiều loại cáp khác, vui lòng liên hệ để có báo giá chi tiết.
Bảng giá cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CXV (0.6/1kV)
Dưới đây là bảng giá của các loại cáp điện lực hạ thế 3 pha 4 lõi đồng LS Vina CXV (0.6/1kV) với đơn giá tính theo mét:
STT | Loại cáp | Thương hiệu | Đơn giá |
---|---|---|---|
1 | Dây CXV 3x4+1x2.5mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 43.000 |
2 | Dây CXV 3×6+1x4mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 60.700 |
3 | Dây CXV 3×10+1x6mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 93.200 |
4 | Dây CXV 3×100+1x60mm2 (0.6/1kV) | LS VINA | 824.200 |
...
- Và còn nhiều loại cáp khác, vui lòng liên hệ để có báo giá chi tiết.
Kết luận
Hy vọng rằng bảng giá cáp điện hạ thế LS VINA 2023 trên đây đã cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết cho quý khách hàng. Nếu có bất kỳ thắc mắc hay yêu cầu nào thêm, vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi chân thành cảm ơn sự quan tâm và tin tưởng của quý khách hàng!