Bảng giá xe máy Honda tháng 12/2022 mới nhất cập nhật hôm nay 8/12

CEO ANH JIMMY
Chào mừng bạn đến với bài viết đặc biệt về bảng giá xe máy Honda tháng 12/2022. Trên toàn quốc, người dùng chờ đợi và mong muốn biết giá cả của các mẫu xe Honda...

Bảng giá xe Honda tháng 12/2022 mới nhất tại đại lý

Chào mừng bạn đến với bài viết đặc biệt về bảng giá xe máy Honda tháng 12/2022. Trên toàn quốc, người dùng chờ đợi và mong muốn biết giá cả của các mẫu xe Honda mới nhất. Hãy cùng khám phá bảng giá chi tiết dưới đây.

Bảng giá xe Honda 2022 (Dòng xe tay ga)

Giá xe Honda Vision 2022

  • giá xe vision 2022 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey): 30.290.000 VNĐ
  • Giá xe Vision 2022 bản Cao cấp có Smartkey: 31.990.000 VNĐ
  • Giá xe Vision 2022 bản đặc biệt có Smartkey: 33.290.000 VNĐ
  • Giá xe Vision 2022 bản Cá tính có Smartkey: 34.790.000 VNĐ

Giá xe Honda Air Blade 2022

  • Air Blade 125 2022 bản Tiêu chuẩn: 42.090.000 VNĐ
  • Air Blade 125 2022 bản Đặc biệt: 43.290.000 VNĐ
  • Air Blade 150 ABS 2022 bản Tiêu chuẩn: 55.490.000 VNĐ
  • Air Blade 150 ABS 2022 bản Đặc biệt: 56.690.000 VNĐ
  • Air Blade 160 ABS 2022 bản Tiêu chuẩn: 55.990.000 VNĐ
  • Air Blade 160 ABS 2022 bản Tiêu chuẩn bản Đặc biệt: 57.190.000 VNĐ

Giá xe Honda Lead 2022

  • Lead 2022 bản Tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ, Trắng): 38.990.000 VNĐ
  • Lead 2022 bản Cao cấp Smartkey (Màu Xanh, Xám, Đỏ, Trắng): 41.190.000 VNĐ
  • Lead 2022 bản Đặc biệt Smartkey (Màu Đen, Bạc): 42.290.000 VNĐ

Giá xe Honda SH Mode 2022

  • SH Mode 2022 bản Tiêu chuẩn CBS: 55.190.000 VNĐ
  • SH Mode 2022 bản Thời trang ABS: 60.290.000 VNĐ
  • SH Mode 2022 bản Đặc biệt ABS: 61.490.000 VNĐ

Giá xe Honda SH 2022

  • SH 125 phanh CBS 2022: 71.790.000 VNĐ
  • SH 125 phanh ABS 2022: 79.790.000 VNĐ
  • SH 150 phanh CBS 2022: 88.790.000 VNĐ
  • SH 150 phanh ABS 2022: 96.790.000 VNĐ

Giá xe Honda SH350i 2022

  • SH350i phiên bản Cao cấp: 145.990.000 VNĐ
  • SH350i phiên bản Đặc biệt: 146.990.000 VNĐ
  • SH350i phiên bản Thể thao: 147.490.000 VNĐ

Bảng giá xe Honda 2022 (Dòng xe số)

Giá xe Honda Wave 2022

  • Wave Alpha 2022 bản tiêu chuẩn: 17.890.000 VNĐ
  • Wave Alpha 2022 bản giới hạn: 18.390.000 VNĐ
  • Wave RSX 2022 bản phanh cơ vành nan hoa: 21.790.000 VNĐ
  • Wave RSX 2022 bản phanh đĩa vành nan hoa: 22.790.000 VNĐ
  • Wave RSX 2022 bản Phanh đĩa vành đúc: 24.790.000 VNĐ

Giá xe Honda Blade 2022

  • Blade 110 phanh cơ vành nan hoa: 18.890.000 VNĐ
  • Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa: 19.890.000 VNĐ
  • Blade 110 phanh đĩa vành đúc: 21.390.000 VNĐ

Giá xe Honda Future 2022

  • Future 2022 bản tiêu chuẩn vành nan hoa: 30.290.000 VNĐ
  • Future 2022 bản Cao cấp vành đúc: 31.490.000 VNĐ
  • Future 2022 bản Đặc biệt vành đúc: 31.990.000 VNĐ

Giá xe Honda Super Cub C125 2022

  • Super Cub C125 Fi: 84.990.000 VNĐ

Bảng giá xe côn tay Honda 2022

Giá xe Winner X 2022

  • Winner X 2022 bản Tiêu chuẩn CBS: 46.090.000 VNĐ
  • Winner X 2022 ABS bản Thể thao (Đỏ Đen): 49.990.000 VNĐ
  • Winner X 2022 ABS bản Đặc biệt (Đen vàng, Bạc đen xanh, Đỏ đen xanh): 50.490.000 VNĐ

Giá xe Honda CBR150R 2022

  • CBR150R 2022: 70.990.000 VNĐ

Giá xe Honda CB150R 2022

  • CB150R: 105.000.000 VNĐ

Bảng giá xe mô tô Honda 2022

Giá xe Honda Rebel 300 2022

  • Rebel 300: 125.000.000 VNĐ

Giá xe Honda Rebel 500 2022

  • Rebel 500: 180.000.000 VNĐ

Giá xe Honda CB300R 2022

  • CB300R: 140.000.000 VNĐ
  • Giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
  • Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết.
1