Giá xe VinFast VF 7 2024 - Mẫu SUV đáng chú ý của Việt Nam
VinFast VF 7 là một trong 3 mẫu SUV điện hoàn toàn mới từ VinFast, được ra mắt công chúng toàn cầu vào ngày 6/1/2022 trong triển lãm điện tử tiêu dùng CES 2022 (Las Vegas, Mỹ). Mẫu xe này trước đây được gọi là VF e34P và được định vị tại phân khúc SUV-C.
Trong cuộc trao đổi với truyền thông, ông Hoàng Chí Trung, Tổng Giám đốc VinFast Trading Việt Nam, đã khẳng định: "Với việc tập trung vào xe điện, VinFast sẽ thực sự thúc đẩy mạnh mẽ cuộc cách mạng xanh trên toàn thế giới cũng như nâng tầm vị thế Việt Nam trên trường quốc tế". Điều này khiến chúng ta tự hào và tin tưởng vào khả năng phát triển của VinFast.
Giá của VinFast VF 7 2024?
Tại thời điểm ra mắt, giá xe VinFast VF 7 2024 được công bố như sau:
Phiên bản | Giá bán (triệu đồng) |
---|---|
VinFast VF 7 Base (chưa pin) | 850 |
VinFast VF 7 Base (bao gồm pin) | 999 |
VinFast VF 7 Plus (chưa pin) | 999 |
VinFast VF 7 Plus (bao gồm pin) | 1.199 |
Xe VinFast VF 7 có chương trình khuyến mại không?
Khách hàng mua VinFast VF 7 trước 24 giờ ngày 30/12/2023 sẽ nhận được ưu đãi lên đến 30 triệu đồng (trừ vào giá xe), và một năm sạc pin miễn phí tại trụ sạc công cộng. Điều này không áp dụng nếu chuyển nhượng cọc cho người khác mua xe.
Giá xe VinFast VF 7 và các đối thủ cạnh tranh
Dưới đây là so sánh giá của VinFast VF 7 với các đối thủ cạnh tranh:
- VinFast VF 7 giá: 850.000.000 VNĐ
- honda cr-v giá: từ 998.000.000 VNĐ
- Mazda CX-5 giá: từ 749.000.000 VNĐ
- KIA Sportage giá: từ 859.000.000 VNĐ
- Mitsubishi Outlander giá: từ 825.000.000 VNĐ
(Giá tham khảo)
Giá lăn bánh VinFast VF 7
Ngoài giá niêm yết, khách hàng mua xe VinFast VF 7 còn phải trả thêm một số khoản thuế và phí liên quan như phí biển số, phí trước bạ, bảo hiểm trách nhiệm dân sự, phí đăng kiểm, phí bảo trì đường bộ.
Đối với ô tô điện chạy pin, phí trước bạ sẽ là 0% trong 3 năm đầu. Trong 2 năm tiếp theo, phí trước bạ sẽ bằng 50% so với ô tô chạy xăng, dầu có cùng số chỗ ngồi. Điều này giúp khách hàng mua VinFast VF 7 tiết kiệm tài chính hơn so với mua xe xăng cùng tầm giá.
Tổng quan về xe VinFast VF 7 2024
VinFast VF 7 sở hữu vẻ ngoài vô cùng cuốn hút. Mẫu xe này được thiết kế bởi xưởng thiết kế Torino Design (Italy) và mang ngôn ngữ "Vũ trụ phi đối xứng". VinFast VF 7 có kích thước nhỏ gọn và hiện đại với đầy đủ tính năng khí động học và hướng tới tương lai.
Xe có kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 4.545 x 1.890 x 1.635 (mm) và trục cơ sở đạt 2.840 mm. VinFast VF 7 sở hữu những đường nét thiết kế tinh tế và đầy cơ bắp, tạo nên sự khỏe khoắn và mạnh mẽ.
Nội thất của VinFast VF 7 được thiết kế sang trọng và tối giản. Xe có các trang bị hiện đại như màn hình giải trí kích thước 12,9 inch và ghế bọc da.
Động cơ của VinFast VF 7 phụ thuộc vào từng phiên bản. Bản Base có một mô-tơ điện, công suất 174 mã lực và mô-men xoắn 250 Nm. Bản Plus có hai mô-tơ điện, công suất tổng cộng 349 mã lực và mô-men xoắn 500 Nm.
VinFast VF 7 cũng được trang bị các tính năng an toàn như ABS, EBD, ESC, TCS và 8 túi khí. Phiên bản Plus còn có gói hỗ trợ lái nâng cao ADAS với nhiều tính năng đáng chú ý.
Thông số kỹ thuật xe VinFast VF 7 2024
Để có cái nhìn tổng quan về các phiên bản và thông số kỹ thuật của VinFast VF 7, hãy tham khảo bảng dưới đây:
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Kích thước - Tải trọng
Thông số | VinFast VF 6 Base | Plus |
---|---|---|
Chiều D x R x C (mm) | 4.545 x 1.890 x 1.635,75 | |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.840 | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 190 |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Động cơ - Vận hành
Thông số | VinFast VF 6 Base | Plus |
---|---|---|
Động cơ | 1 Động cơ | 2 Động cơ |
Công suất tối đa (kW) | 130 | 260 |
Mô men xoắn cực đại (Nm) | 250 | 500 |
Tốc độ tối đa (Km/h) | 150 | 175 |
Tăng tốc 0-100Km/h (s) | 10-11s | 5,8s |
Pin | Dung lượng pin (Kwh) - khả dụng | 59,6 |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) | 375 | 431 |
Chuẩn sạc - trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
Dẫn động | FWD/Cầu trước | AWD/2 cầu toàn thời gian |
Chọn chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Trang bị ngoại thất
Thông số | VinFast VF 6 Base | Plus |
---|---|---|
Đèn pha | Đèn chờ dẫn đường | Có |
Đèn pha tự động bật/tắt | Có | |
Điều khiển góc chiếu pha thông minh | - | Có |
Đèn chiếu sáng ban ngày LED | ||
Đèn chào mừng | Có | |
Đèn sương mù sau | Tấm phản quang | |
Đèn hậu LED | Đèn nhận diện thương hiệu phía trước | |
Đèn nhận diện thương hiệu phía sau | Có | |
Gương chiếu hậu | Chỉnh/gập điện | |
Báo rẽ | Có | |
Sấy mặt gương | Có | |
Tự động chỉnh khi lùi | ||
Chống chói tự động | - | Có |
Nhớ vị trí | Có | |
Cửa | Tay nắm cửa | Loại ẩn, chỉnh cơ |
Cơ chế lẫy mở cửa | Lẫy cơ | |
Kính cửa sổ lên/xuống 1 chạm | Có (4 cửa) | |
Kính cửa sổ màu đen (riêng tư) | Có | |
Cốp | Điều chỉnh cốp sau | Chỉnh cơ |
Sưởi kính sau | Có | |
Gạt mưa | Trước | Tự động |
Sau | Có | |
Kính chắn gió, chống tia UV | Có | |
Vành và lốp bánh xe | Kích thước | La-zăng 19 inch |
Loại la-zăng | Hợp kim | |
Loại lốp | Lốp mùa hè | |
Tấm bảo vệ dưới thân xe | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Trang bị nội thất
Thông số | VinFast VF 6 Base | Plus |
---|---|---|
Số chỗ ngồi | 5 | |
Chất liệu bọc ghế | Giả da | Da tổng hợp cao cấp |
Ghế lái | Điều chỉnh hướng | Chỉnh điện 8 hướng |
Tựa đầu | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế lái có thông gió | - | Có |
Ghế phụ | Điều chỉnh hướng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Chỉnh điện | 6 hướng | |
Tựa đầu ghế phụ | Chỉnh cơ cao thấp | |
Ghế phụ có thông gió | - | Có |
Hàng ghế thứ 2 | Điều chỉnh gập tỷ lệ 60:40 | |
Bệ gác tay | Có | |
Vô lăng | Điều chỉnh vô lăng | Chỉnh cơ 4 hướng |
Bọc vô lăng | Bọc da | |
Nút bấm điều khiển tính năng giải trí | Có | |
Nút bấm điều khiển ADAS | Có | |
Điều hòa không khí | Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng |
Chức năng kiểm soát chất lượng không khí | Có | |
Chức năng ion hóa không khí | Có | |
Lọc không khí Cabin | Combi PM 1.0 | |
Chức năng làm tan sương/tan băng | Có | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế thứ 2 | trên hộp để đồ trung tâm | Có |
Màn hình kết nối, giải trí, tiện nghi | Màn hình giải trí cảm ứng 12,9 Inch | |
Màn hình hiển thị HUD | - | Tùy chọn |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế lái | 2 | |
Cổng kết nối USB loại A hàng ghế thứ 2 | - | 2 |
Cổng kết nối USB loại C | - | 1 |
Cổng sạc 12V hàng trước | Có | |
Sạc không dây | - | Có |
Kết nối Wifi | Có | |
Phát wifi | - | Có |
Kết nối Bluetooth | Có |
Thông số kỹ thuật VinFast VF7: Trang bị an toàn
Thông số | VinFast VF 6 Base | Plus |
---|---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | Có | |
Chức năng phân phối lực phanh điện tử EBD | Có | |
Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA | Có | |
Hệ thống cân bằng điện tử ESC | Có | |
Chức năng kiểm soát lực kéo TCS | Có | |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA | Có | |
Chức năng chống lật ROM | Có | |
Đèn báo phanh khẩn cấp ESS | Có | |
Giám sát áp suất lốp | Có | |
Khóa cửa tự động khi xe di chuyển | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế trước | Có | |
Căng đai khẩn cấp ghế hàng 2 | Có | |
Móc cố định ghế trẻ em ISOFIX, hàng ghế thứ 2 | Có | |
Số lượng túi khí | 6 | 8 |
Tự động ngắt túi khí khi có ghế an toàn trẻ dưới 3 tuổi | Có | |
Xác định tình trạng hành khách - phía trước | Có | |
Cảnh báo chống trộm | Có | |
Tính năng khóa động cơ khi có trộm | Có | |
Gói tính năng ADAS | - | Có |
Một số câu hỏi thường gặp về VinFast VF 7
Xe VinFast VF 7 mấy chỗ?
VinFast VF 7 có 2 hàng ghế và 5 chỗ ngồi.
Giá xe VinFast VF 7?
Giá xe VinFast VF 7 2024 là 850 triệu đồng cho phiên bản Base chưa pin và 999 triệu đồng cho phiên bản Plus chưa pin.
Với VinFast VF 7, người Việt đã khẳng định được khả năng và sự tự tin của mình trong lĩnh vực sản xuất ô tô. Mẫu xe này không chỉ có giá cả cạnh tranh mà còn sở hữu thiết kế và tính năng hiện đại, đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng.