Hiện nay, dòng xe Honda Lead đang có sẵn trên thị trường với ba phiên bản khác nhau: Tiêu chuẩn, cao cấp và đặc biệt, cùng với các tùy chọn màu sắc như Đỏ, Xanh, Đen, Bạc và Trắng cho từng phiên bản.
Giá đề xuất của các mẫu xe Honda Lead trong tháng 7/2023 đã được điều chỉnh so với tháng trước. Cụ thể, phiên bản tiêu chuẩn giảm 732.545 đồng xuống còn 39.557.455 đồng, phiên bản cao cấp giảm 772.545 đồng xuống còn 41.717.455 đồng, và phiên bản đặc biệt giảm 792.545 đồng xuống còn 42.797.455 đồng.
Honda Lead là dòng xe tay ga tầm trung được nhiều khách hàng lựa chọn, đặc biệt là phái nữ. Với kiểu dáng trẻ trung, thanh lịch và nhiều màu sắc mới, nó phù hợp với xu hướng hiện đại và cá tính. Đặc biệt, Honda Lead còn được trang bị khối động cơ eSP+ mạnh mẽ, sở hữu khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội và nhiều tiện ích tiên tiến nhất, mang lại trải nghiệm lái xe tuyệt vời cho người dùng.
Bảng giá xe máy Honda Lead mới nhất tháng 7/2023 (ĐVT: đồng)
Phiên bản | Màu sắc | Giá niêm yết | Giá đại lý | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
Phiên bản tiêu chuẩn | Trắng | 39.557.455 | 43.500.000 | 3.942.545 |
Phiên bản cao cấp | Đỏ | 41.717.455 | 44.000.000 | 2.282.545 |
Xanh | 41.717.455 | 44.000.000 | 2.282.545 | |
Phiên bản đặc biệt | Đen | 42.797.455 | 45.000.000 | 2.202.545 |
Bạc | 42.797.455 | 45.000.000 | 2.202.545 |
Theo ghi nhận tại các đại lý, giá bán thực tế của các mẫu xe Honda Lead hiện cao hơn khoảng 2.202.545 - 3.942.545 đồng/xe so với mức giá đề xuất của hãng, với mức chênh lệch cao nhất được ghi nhận đối với phiên bản tiêu chuẩn.
Trên đây là bảng giá xe Honda Lead mới nhất tháng 7/2023 tại Việt Nam, tuy nhiên, giá xe máy có thể thay đổi tùy thuộc vào từng đại lý Honda và từng khu vực bán xe. Do đó, người tiêu dùng nên đến các đại lý gần nhất để nắm bắt được mức giá của dòng xe một cách chính xác nhất.
Lưu ý: Thông tin bài viết chỉ mang tính tham khảo.