Phụ kiện

Cách đọc và hiểu thông số lốp xe tải: Lựa chọn thông minh và an toàn

CEO ANH JIMMY

Thông số lốp xe tải không chỉ cho biết khả năng chở tải của xe, mà còn cung cấp thông tin về tải trọng và tốc độ tối đa được phép. Tuy nhiên, nhiều tài...

Thông số lốp xe tải không chỉ cho biết khả năng chở tải của xe, mà còn cung cấp thông tin về tải trọng và tốc độ tối đa được phép. Tuy nhiên, nhiều tài xế chỉ quan tâm đến cỡ lốp mà bỏ qua những thông số khác ghi trên lốp. Điều này gây ảnh hưởng đến việc lựa chọn và thay thế lốp, cũng như tăng nguy cơ tai nạn giao thông.

Tìm hiểu về nhà sản xuất và tên lốp

Lốp xe thường có tên nhà sản xuất và thương hiệu được in nổi bật ở vòng ngoài cùng. Tên lốp có thể chỉ gồm một ký hiệu chữ cái, chữ số hoặc kết hợp cả chữ số và chữ cái. Các loại lốp xe tải thông dụng ngày nay thường có xuất xứ từ Trung Quốc như Double Coin, Linglong, Sailun, Double star, hoặc các thương hiệu lốp xe liên doanh như Bridgestone, Michelin, Goodyear, Yokohama, Hankook, Kumho.

Đặc điểm mô tả trên lốp

Một số lốp xe tải có ký hiệu đặc biệt ghi trên lốp. Thông thường, ký hiệu này nằm trước tên thương hiệu và có các chữ cái như P, LT, ST, T, C:

- P - dành cho xe con (Passenger vehicle) - LT - dành cho xe tải nhẹ (Light Truck) - ST - dành cho xe đầu kéo đặc biệt (Special Trailer) - T - lốp thay thế tạm thời (Temporary) - C - dành cho xe chở hàng thương mại, xe tải hạng nặng

Thông số chiều rộng và chiều cao của lốp

Có hai cách ký hiệu cho lốp xe tải. Ví dụ:

- P225/70R16 91S: Độ rộng bề mặt lốp là 225 mm, tỷ lệ giữa chiều rộng và chiều cao hông lốp là 70%. R là ký hiệu lốp bố thép Radial - công nghệ sản xuất lốp mới nhất hiện nay. - 10.00R20: Bề rộng lốp là 10 inch (1 inch = 254 mm), đường kính vành lốp là 20 inch, R là ký hiệu lốp bố thép. Nếu ký hiệu dấu - (10.00-20) thì đây là loại lốp bias - lốp bố vải. Sự khác biệt giữa lốp bố thép và lốp bố vải là: - Lốp bố thép: Tăng độ bền và độ chịu tải, phù hợp cho xe 9 tấn. - Lốp bố vải: Giảm trọng lượng và tiếng ồn, thích hợp cho xe tự đổ, xe chở khách.

Khác biệt giữa lốp bố thép Radial (cột bên trái) và lốp bố vải Bias (cột bên phải)

Chỉ số tải trọng tối đa cho phép

Chỉ số này quan trọng, đặc biệt với xe tải nhỏ và xe con. Nó cho biết khả năng tải của lốp, số càng lớn, khả năng chịu tải của lốp càng cao. Để đảm bảo an toàn, không nên thay lốp bằng loại có chỉ số tải trọng thấp hơn lốp nguyên bản.

Chỉ số tốc độ tối đa cho phép

Chỉ số này cho biết lốp xe có thể chịu tải một lượng hàng hóa nhất định ở tốc độ quy định. Mỗi chữ cái biểu thị giới hạn tốc độ tương ứng:

- Q: 160 km/h - S: 180 km/h - T: 190 km/h - U: 200 km/h - H: 210 km/h - W: 270 km/h - Y: 300 km/h

Chỉ số chịu nhiệt

Mỗi loại lốp có chỉ số chịu nhiệt ghi trên bề mặt lốp với các chữ cái A, B, C đại diện cho mức độ chịu nhiệt cao nhất đến thấp nhất.

Chỉ số áp suất lốp

Chỉ số này nằm ở viền trong của lốp và cho biết áp suất nên có để đảm bảo hiệu suất hoạt động tối đa.

Với lốp xe tải, có nhiều loại hoa lốp thông dụng:

Dạng sọc

Được cấu tạo bằng các rãnh hoa chạy theo đường chu vi lốp. Ưu điểm của loại này là giảm ma sát, ổn định hướng lái và kiểm soát xe tốt. Phù hợp cho xe tốc độ cao, nhưng độ bám dính trên đường ướt không tốt

Dạng vấu (gờ)

Cấu tạo bằng các rãnh vuông góc với chu vi lốp. Ưu điểm chính là tạo lực hãm và độ bám dính mặt đường cao. Phù hợp với đường lầy, nhưng gây tiếng ồn khi chạy tốc độ cao.

Dạng sọc - vấu

Kết hợp giữa dạng sọc và vấu. Phù hợp với nhiều loại địa hình bao gồm cả đường lát và đường lầy lội. Sử dụng cho cả bánh trước và sau xe tải và xe bus.

Dạng vân khối

Có vấu chia thành các khối nhờ các rãnh dọc và ngang. Ưu điểm của loại này là kiểm soát lái tốt, ổn định trên đường phủ tuyết hoặc ướt. Thích hợp cho xe chạy vào mùa đông hoặc xe chở khách.

Dạng hoa lốp bất đối xứng

Có hai mặt lốp khác nhau được thiết kế để đáp ứng yêu cầu của cả đường khô và đường ướt. Phù hợp cho các loại xe chạy với tốc độ cao và chức năng cao, hoặc lốp xe mô tô đua.

Dạng hoa lốp định hướng

Cấu trúc với rãnh rẽ ngang hai bên theo cùng một hướng. Ưu điểm của loại này là tạo lực lái và hiệu quả phanh tốt, độ rẽ nước cao trên đường ướt. Phù hợp cho các loại xe chạy rẽ quặt góc và đường ướt.

Trên đây là thông số lốp xe tải nặng và một số loại hoa lốp thường gặp. Hi vọng bài viết đã mang lại giá trị hữu ích cho bạn. Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết về các loại lốp xe tải chất lượng và an toàn.

1